• Kích thước (D x R x C)

        24,4 x 51,7 x 88,9 mm (bao gồm cả pin)

      • Trọng lượng

        114g (bao gồm cả pin)

      • Loại cảm biến

        Cảm biến Exmor R® CMOS 1/2.3"-loại chiếu sáng từ phía sau

      • Điểm ảnh hiệu quả (Video)

        8.8MP

      • Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

        Khoảng 8.8MP (16:9)

      • Tiêu cự (35mm) (Ảnh tĩnh)

        f=17,1mm (170°), f=21,8mm (120°)

      • Tiêu cự (35mm) (Video)

        f=17,1mm (170°), f=21,8mm (120°)

      • Khoảng cách lấy nét cực tiểu

        Khoảng 50cm

      • Số F (thấu kính tối đa)

        120° (có SteadyShot™);170° (không có SteadyShot™)

      • Loại ống kính

        Ống kính ZEISS® Tessar®

      • Chống rung Steadyshot

        Chống rung hình ảnh điện tử SteadyShot™

      • Ánh sáng tối thiểu

        6 lux (1/30 Tốc độ màn trập)

      • Chế độ phơi sáng

        Tự động

      • Chế độ Cân bằng trắng

        Tự động / Nhiệt độ màu / Tùy biến

      • Tốc độ màn trập

        Phạm vi điều khiển tự động: 1 / 30 - 1 / 10000

      • Chống rung lắc

        Với vỏ SPK-X1 đi kèm

      • Chống thấm nước

        Lên đến 10 m với vỏ SPK-X1 kèm theo máy 1

      • Lựa chọn cảnh

        Tự động, Chụp dưới nước

      • Bộ xử lý hình ảnh

        BIONZ X™

      • Các chức năng chụp khác

        Giảm nhiễu, Chụp liên tục, Chụp chuyển động LE, Giảm nhiễu gió, Ghi hình định giờ, Phát trực tiếp, Chống rung, Ghi đè

      • Chống bụi

        Với vỏ SPK-X1 đi kèm

      • Phương tiện ghi tương thích

        XAVC S 4K (100Mbps): Thẻ nhớ micro SDXC/SDHC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (60Mbps)/XAVC S HD (50Mbps): Thẻ nhớ micro SDXC/SDHC (Thế hệ 10 trở lên), MP4/Ảnh tĩnh: Thẻ nhớ Memory Stick Micro™ (Mark 2), micro SD/SDHC/SDXC (Thế hệ 4 trở lên). Để sử dụng thẻ nhớ micro SDHC, có thể cần chương trình cơ sở của camera.

      • Định dạng quay phim (Video)

        MP4 (MPEG-4 AVC/H.264), XAVC S (MPEG-4 AVC/H.264)

      • Độ phân giải Video

        MP4: PS:1920x1080 60p/50p, MP4 HQ:1920x1080 30p/25p, MP4 STD:1280x720 30p/25p, MP4 HS120 (HS100):1280x720 120p/100p, MP4 HS240 (HS200):800x480 240p/200p, XAVC S 4K 30p:3840x2160 30p/25p, XAVC S 4K 24p:3840x2160 24p, XAVC S 120p:1920x1080 120p/100p, XAVC S 240p:1280x720 240p/200p, XAVC S 60p:1920x1080 60p/50p, XAVC S 30p:1920x1080 30p/25p, XAVC S 24p:1920x1080 24p

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

        Chế độ ảnh: Xấp xỉ 8.8 MP 16:9 (3952x2224), Chế độ chụp Interval Photo Recording xấp xỉ 2.1 MP 16:9 (1920x1080), chế độ chụp Motion Shot LE Photo Recording xấp xỉ .2.2 MP 16:9 (1984x1120)

      • Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

        DCF Ver.2.0 tương thích, Exif Ver.2.3 tương thích, MPF Baseline tương thích

      • Định mức quay Video (ABR / VBR)

        MP4 PS: xấp xỉ 28Mbps / HQ: xấp xỉ 16Mbps / STD: xấp xỉ 6Mbps / HS120: xấp xỉ 28Mbps / HS240: xấp xỉ 28Mbps, XAVC S 4K 3840x2160 30p/25p/24p: Xấp xỉ 60Mbps / xấp xỉ 100Mbps, XAVC S HD 1920x1080 120p/100p: Xấp xỉ 60Mbps / Xấp xỉ 100Mbps 1280x720 240p/200p: Xấp xỉ 60Mbps / Xấp xỉ 100Mbps 1920x1080 60p/50p: Xấp xỉ 50Mbps 1920x1080 30p/25p/24p: Xấp xỉ 50Mbps

      • Định dạng ghi âm

        MP4/MPEG-4 AAC-LC 2ch, XAVC S/LPCM 2ch

      • Micro

        Mico âm thanh nổi tích hợp

      • Loa

        Loa Monaural

      • Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

        Ngõ ra 4K micro HDMI, Ngõ ra HD micro HDMI, Khe cắm thẻ nhớ, Thiết bị đầu cuối USB Multi/micro, Giắc cắm âm thanh nổi mini

      • Chế độ phát lại

        Phát lại nhanh (khoảng 5 lần/10 lần)

      • Yêu cầu về nguồn điện

        3,6V (bộ pin)

      • Loại pin

        NP-BX1 (đi kèm)

      • Mức tiêu thụ điện (màn hình LCD)

        Xấp xỉ 2W

    • Bộ pin sạc (NP-BX1)
    • Cáp Micro USB
    • Hướng dẫn khởi động
    • Bao chống thấm nước (SPK-X1)
    • Đế gắn (VCT-AM1)