• Kích thước (D x R x C)

        Xấp xỉ 29,4 x 47,0 x 83,0 mm

      • Trọng lượng

        Xấp xỉ 109 g (kể cả pin kèm theo), Xấp xỉ 3,9 oz. (kể cả pin kèm theo)

      • Xấp xỉ 8.57 MP

      • Loại cảm biến

        Cảm biến "Exmor R®" CMOS back-illuminated loại 1/2.5 (7,20 mm)

      • Điểm ảnh hiệu quả (Video)

        Xấp xỉ 8.2 MP 1 2

      • Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

        Xấp xỉ 8.2 MP 1 2

      • Tiêu cự (35mm) (Ảnh tĩnh)

        f= 17 mm (RỘNG), f= 23 mm (VỪA), f= 32 mm (HẸP)

      • Tiêu cự (35mm) (Video)

        f= 17 mm (RỘNG), f= 23 mm (VỪA), f= 32 mm (HẸP)

      • Khoảng cách lấy nét cực tiểu

        Xấp xỉ 50 cm

      • Số F (thấu kính tối đa)

        F2.8

      • Loại ống kính

        ZEISS® Tessar

      • Chống rung Steadyshot

        Chức năng Chống rung quang học SteadyShot với chế độ Active mode

      • Ánh sáng tối thiểu

        6 lux (1/30 Tốc độ màn trập)

      • Chế độ phơi sáng

        Đa vùng

      • Chế độ Cân bằng trắng

        TỰ ĐỘNG / Nhiệt độ màu / Tùy biến

      • Tốc độ màn trập

        1/30 – 1/10.000 (30 hình/giây)

      • Chống rung lắc

        Có Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1) kèm theo máy 3

      • Chống thấm nước

        Lên đến 60m với Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)

      • Bộ xử lý hình ảnh

        Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™

      • Các chức năng chụp khác

        Ghi đè, Ảnh chuyển động Motion Shot LE, Chụp liên tục, Quay phim time-lapse 4K, Live Streaming 4

      • Chống bụi

        Có Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1) kèm theo máy 3

      • Phương tiện ghi tương thích

        Khe cắm Memory Stick Micro™ và Micro SD/SDHC/SDXC tương thích

      • Định dạng quay phim (Video)

        MP4: MPEG-4 AVC/H.264, định dạng XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

      • Độ phân giải Video

        MP4 PS: 1920 x 1080 60p/50p, MP4 HQ: 1920 x 1080 30p/25p, MP4 STD: 1280 x 720 30p/25p, MP4 HS120 (HS100): 1280 x 720 120p/100p, MP4 HS240(HS200): 800 x 480 240p/200p, XAVC S: 1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

        Xấp xỉ 12.0 MP 16:9 (4608 x 2592) 2

      • Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

        Tương thích DCF phiên bản 2.0, Tương thích Exif phiên bản 2.3, Tương thích MPF Baseline

      • Định mức quay Video (ABR / VBR)

        MP4 PS: Xấp xỉ 28 Mbps/HQ: Xấp xỉ 16 Mbps/STD: Xấp xỉ 6 Mbps/HS120 (HS100): Xấp xỉ 28 Mbps/HS240 (HS200): Xấp xỉ 28 Mbps, XAVC S 1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p Xấp xỉ 50Mbps

      • Định dạng ghi âm

        MP4/MPEG-4 AAC-LC 2 kênh, XAVC S: LPCM 2 kênh

      • Micro

        Mico âm thanh nổi tích hợp

      • Loa

        Loa Monaural

      • Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào

        Ngõ ra Micro HDMI, Khe cắm thẻ nhớ, Thiết bị đầu cuối USB Multi/micro, Giắc cắm âm thanh nổi mini

      • Yêu cầu về nguồn điện

        3,6V (bộ pin)

      • Loại pin

        NP-BX1

      • WI-FI CỦA CAMERA ĐÃ TẮT

        MP4: 1920 x 1080 30p (HQ) 135 phút 5

      • WI-FI CỦA CAMERA ĐÃ BẬT

        MP4: 1920 x 1080 30p (HQ) 125 phút 5 6

      • THỜI LƯỢNG PIN

        155 phút (Live-view được hiển thị)

      • TRỌNG LƯỢNG

        46 g (Chỉ phần thân máy)

      • TÊN MODEL

        RM-LVR3

      • KHẢ NĂNG KẾT NỐI

        Wi-Fi®, Bluetooth® V4.1

      • KÍCH THƯỚC (DxRxC)

        47,8 x 52,6 x 19,0 mm

    • Bộ pin sạc (NP-BX1)
    • Cáp Micro USB
    • Hướng dẫn khởi động
    • Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1)
    • Khóa gài
    • Bộ điều khiển từ xa Live-View Remote (RM-LVR3) gồm có Dây đeo cổ tay, Bộ ngàm chuyển đổi và Giá gắn.