Thông số kỹ thuật
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 24,2 x 47,0 x 83,0 mm
Trọng lượng
83 g (bao gồm cả pin)
Cảm biến
Loại cảm biến
Cảm biến chiếu sáng sau "Exmor R®" CMOS loại 1/2.3 (7,77 mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)
Xấp xỉ 11.1 MP
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 11.1 MP
Ống kính
Tiêu cự (35mm) (Ảnh tĩnh)
f= 18,4 mm (RỘNG), f= 21,8 mm (HẸP)
Tiêu cự (35mm) (Video)
f= 18,4 mm (RỘNG), f= 21,8 mm (HẸP)
Khoảng cách lấy nét cực tiểu
Khoảng 30 cm
Số F (thấu kính tối đa)
F2.8
Loại ống kính
ZEISS® Tessar
Khả năng ổn định hình ảnh
Chống rung Steadyshot
Khả năng ổn định hình ảnh điện tử SteadyShot™
Độ phơi sáng
Ánh sáng tối thiểu
6 lux (1/30 Tốc độ màn trập)
Chế độ phơi sáng
Đa vùng
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắng
TỰ ĐỘNG / Nhiệt độ màu / Tùy biến
Nút chụp
Tốc độ màn trập
1/30 - 1/10.000 (30 hình/giây)
Chụp ảnh
Chống rung lắc
Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)
Chống thấm nước
Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)
Bộ xử lý hình ảnh
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X™
Các chức năng chụp khác
Ghi đè, Ảnh chuyển động LE, Chụp liên tục, Quay phim time-lapse, Live Streaming
Chống bụi
Có Vỏ bảo vệ dưới nước kèm theo máy (MPK-UWH1)
Phương tiện ghi
Phương tiện ghi tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick Micro™ và thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC
Ghi hình
Định dạng quay phim (Video)
MP4: MPEG-4 AVC/H.264, Định dạng XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264
Độ phân giải Video
MP4 PS:1920 x 1080 60p/50p, MP4 HQ:1920 x 1080 30p/25p, MP4 STD:1280 x 720 30p/25p, MP4 HS120 (HS100):1280 x 720 120p/100p, XAVC S:1920 x 1080 60p/50p/30p/25p/24p
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)
Xấp xỉ 11.9 MP 16:9 (4608 x 2592)
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)
DCF Ver.2.0 tương thích, Exif Ver.2.3 tương thích, MPF Baseline tương thích
Định mức quay Video (ABR / VBR)
MP4 PS: Xấp xỉ 28 Mbps/HQ: Xấp xỉ 16Mbps/STD: Xấp xỉ 6Mbps/HS120(HS100): Xấp xỉ 28 Mbps, XAVC S 60p/30p/24p Xấp xỉ 50 Mbps 50p/25p Xấp xỉ 50 Mbps
Âm thanh
Định dạng ghi âm
MP4/MPEG-4 AAC-LC 2ch
Micro
Mico âm thanh nổi tích hợp
Loa
Loa Monaural
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đầu nối đa năng/Micro USB
Nguồn
Yêu cầu về nguồn điện
3,6V (bộ pin)
Loại pin
NP-BX1
Điều khiển từ xa Live-view
THỜI LƯỢNG PIN
155 phút (Live-view được hiển thị)
TRỌNG LƯỢNG
46 g (Chỉ phần thân máy)
TÊN MODEL
RM-LVR3
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Wi-Fi®, Bluetooth® V4.1
KÍCH THƯỚC (DxRxC)
47,8 x 52,6 x 19,0 mm
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc (NP-BX1)
- Cáp Micro USB
- Hướng dẫn khởi động
- Vỏ bảo vệ dưới nước (MPK-UWH1)
- Điều khiển từ xa Live-View (RM-LVR3) gồm có Dây đeo cổ tay, Bộ ngàm chuyển đổi và Giá gắn.
- Khóa gài