Điều chỉnh chất lượng âm thanh trên Google TV™
QUAN TRỌNG: Bài viết này chỉ áp dụng cho các sản phẩm cụ thể. Vui lòng xem phần Sản phẩm áp dụng của bài viết này.
Bạn có thể định cấu hình các cài đặt âm thanh Tivi khác nhau, ví dụ như chất lượng âm thanh và chế độ âm thanh.
Làm theo các bước bên dưới để truy cập các cài đặt đó:
- Trên điều khiển từ xa, nhấn nút Cài đặt nhanh ( hoặc ).
- Chọn Settings (Cài đặt).
- Các bước tiếp theo sẽ phụ thuộc vào tùy chọn menu Tivi của bạn:
- Display & Sound (Hiển thị & Âm thanh) → Picture & Sound (Hình ảnh và âm thanh) → tùy chọn mong muốn (ví dụ: Picture & Sound (Hình ảnh và âm thanh) hoặc Sound (Âm thanh)).
- Display & Sound (Hiển thị & Âm thanh) → tùy chọn mong muốn (ví dụ: Picture & Sound (Hình ảnh và âm thanh) hoặc Sound (Âm thanh)).
Lưu ý: Màn hình thực tế có thể khác nhau hoặc một số cài đặt có thể không có sẵn tùy thuộc vào mẫu Tivi, quốc gia/khu vực, cài đặt Tivi và thiết bị được kết nối của bạn.
Dòng BRAVIA 9 (XR90), BRAVIA 8 (XR80), BRAVIA 7 (XR70), A95L
Sound (Âm thanh)
Bạn có thể điều chỉnh âm thanh từ:
- loa Tivi
- một hệ thống âm thanh được kết nối qua HDMI hoặc ngõ ra âm thanh quang học
- tai nghe có dây hoặc thiết bị kết nối Bluetooth.
Bạn có thể thay đổi các cài đặt sau đây:
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Surround (Âm thanh vòm) |
Tái tạo âm thanh vòm sống động như thật.
Khi được đặt thành Auto (Tự động), cài đặt này sẽ tự động chuyển quá trình xử lý âm thanh vòm theo các giá trị bên dưới:
|
Surround effect (Hiệu ứng âm thanh vòm) | Điều chỉnh âm thanh để có mức âm thanh vòm nghe thoải mái.
|
Voice Zoom (Khuếch đại rõ giọng nói) | Nhấn mạnh giọng nói hoặc âm thanh xung quanh và được hiển thị khi Post-processing (Xử lý hậu kỳ) được đặt thành Standard (Tiêu chuẩn).
|
Dialogue enhancer (Bộ nâng cao âm thanh đối thoại) | Tăng cường giọng nói. Bạn có thể chọn Dialogue enhancer (Bộ nâng cao âm thanh đối thoại) nếu Post-processing (Xử lý hậu kỳ) được đặt thành Dolby Audio processing (Xử lý Dolby Audio).
|
Equaliser (Bộ chỉnh âm) | Điều chỉnh âm thanh dựa trên các tần số khác nhau: 125Hz/250Hz/500Hz/1kHz/2kHz/4kHz/8kHz.
|
Bạn có thể thay đổi các cài đặt sau đây:
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Balance (Cân bằng) | Điều chỉnh độ cân bằng của âm thanh trái và phải theo vị trí xem của bạn.
|
Beam tweeter volume (Âm lượng loa beam tweeter) | Điều chỉnh âm lượng của âm thanh phản xạ từ trần nhà. Có thể điều chỉnh mức tín hiệu từ cài đặt loa beam tweeter.
|
Advanced auto volume (Âm lượng tự động nâng cao) | Giữ mức âm lượng không đổi cho tất cả nguồn ngõ vào. Bật khi bạn cảm thấy có sự chênh lệch mức âm lượng giữa các nguồn ngõ vào.
|
Dolby AC-4 Dialog level (Cấp độ đối thoại Dolby AC-4) | Điều chỉnh mức nhấn âm thanh bằng bộ giải mã Dolby AC-4.
|
Bạn có thể thay đổi các cài đặt sau đây:
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Dynamic range (Dải động) | Bù chênh lệch mức âm thanh giữa các nguồn ngõ vào (đối với Dolby Digital audio (Âm thanh Dolby Digital) và HE AAC audio (Âm thanh HE AAC)). Chỉ hiển thị khi Inputs (Ngõ vào) được đặt là HDMI hoặc trong khi phát lại Media Player (Trình phát đa phương tiện).
|
DTS Dynamic range (Dải động DTS) | Điều chỉnh dải động của tín hiệu DTS.
|
Bạn có thể thay đổi các cài đặt sau đây:
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Post-processing (Xử lý hậu kỳ) |
Âm thanh phát ra được xử lý bằng công nghệ âm thanh của Sony.
|
Ambient Optimisation Pro
Tự động điều chỉnh hình ảnh và âm thanh theo môi trường và vị trí xem của bạn bằng cách sử dụng cả cảm biến và micrô trên điều khiển từ xa của Tivi.
Acoustic auto calibration (Hiệu chỉnh tự động acoustic)Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Acoustic auto calibration (Hiệu chỉnh tự động acoustic) | Tối ưu hóa ngõ ra âm thanh của loa Tivi bằng cách đo môi trường nghe bằng micrô trên điều khiển từ xa của Tivi. Cài đặt (hoặc nhấn giữ điều khiển từ xa) ở vị trí nghe của bạn. Lưu ý: Bạn nên đo lại nếu bạn thay đổi vị trí nghe hoặc Tivi.
|
TV Position (Vị trí TV) | Tối ưu hóa âm thanh loa Tivi dựa trên vị trí Tivi của bạn. Sau khi vị trí của Tivi thay đổi, hãy thử lại cài đặt hiệu chỉnh khi Acoustic auto calibration (Hiệu chỉnh tự động acoustic) được bật.
|
Advanced settings (Cài đặt nâng cao)
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Voice emphasis (Nhấn mạnh giọng nói) | Điều chỉnh âm thanh để nghe dễ hơn từ vị trí xem của bạn. |
Sound balance (Cân bằng âm thanh) | Điều chỉnh độ cân bằng của âm thanh trái và phải theo vị trí xem của bạn. |
Các mẫu Google TV khác
Sound (Âm thanh)
Điều chỉnh các cài đặt theo ngõ vào ví dụ như Tivi hoặc HDMI và các cài đặt thông thường khác để tận hưởng nhiều hiệu ứng âm thanh khác nhau. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt như những cài đặt được liệt kê bên dưới:
Sound mode (Chế độ âm thanh)Chọn các chế độ như Cinema, Music (Nhạc) hoặc Dolby Audio Processing (Xử lý Dolby Audio) dựa trên môi trường và sở thích của bạn.
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Standard (Tiêu chuẩn) | Tối ưu hóa chất lượng âm thanh cho nội dung chung. Cung cấp âm thanh phù hợp cho mọi nội dung. |
Dialog (Đối thoại) | Phù hợp cho đối thoại bằng giọng nói. Giúp bạn dễ dàng nghe được giọng nói của con người. |
Cinema | Tối ưu hóa âm thanh vòm phù hợp với phim ảnh. Cung cấp âm thanh phù hợp cho nội dung phim. |
Music (Nhạc) | Cho phép bạn trải nghiệm âm thanh sống động và rõ ràng giống như một buổi hòa nhạc. Lý tưởng cho nội dung âm nhạc và buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp. |
Sports (Thể thao) | Giả lập sân vận động hoặc địa điểm khác với không gian rộng hơn. Hoàn hảo cho nội dung thể thao. |
Dolby Audio Processing (Xử lý Dolby Audio) | Âm thanh phát ra được xử lý bằng công nghệ âm thanh Dolby. |
Điều chỉnh chất lượng âm thanh cho từng chế độ âm thanh ở các mẫu Tivi có Sound mode (Chế độ âm thanh).
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Surround (Âm thanh vòm) |
Tái tạo âm thanh vòm sống động như thật.
Khi được đặt thành Auto (Tự động), cài đặt này sẽ tự động chuyển quá trình xử lý âm thanh vòm theo các giá trị bên dưới:
|
Surround effect (Hiệu ứng âm thanh vòm) | Điều chỉnh mức âm thanh vòm nghe thoải mái.
|
Equalizer (Bộ chỉnh âm) | Điều chỉnh âm thanh dựa trên các tần số khác nhau: 125Hz/250Hz/500Hz/1kHz/2kHz/4kHz/8kHz.
|
Voice Zoom (Khuếch đại rõ giọng nói) | Nhấn mạnh giọng nói hoặc âm thanh xung quanh. Bạn có thể chọn Voice Zoom (Khuếch đại rõ giọng nói) trong Sound Mode (Chế độ âm thanh) trừ khi Dolby Audio Processing (Xử lý Dolby Audio) được bật.
|
Dialogue enhancer (Bộ nâng cao âm thanh đối thoại) | Nhấn mạnh giọng nói. Bạn có thể chọn Dialogue enhancer (Bộ nâng cao âm thanh đối thoại) trong Sound Mode (Chế độ âm thanh) trừ khi Dolby Audio Processing (Xử lý Dolby Audio) được bật.
|
Điều chỉnh mức âm thanh của đầu vào hiện tại.
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích | |
---|---|---|
Volume offset (Bù âm lượng) | Điều chỉnh mức âm thanh của ngõ vào hiện thời so với các ngõ vào khác.
| |
MPEG audio level (Mức độ âm thanh MPEG) | Điều chỉnh mức độ âm thanh của âm thanh MPEG.
| |
Dolby Dynamic Range (Dải động Dolby) | Bù chênh lệch mức độ âm thanh giữa các kênh khác nhau (chỉ dành cho âm thanh Dolby Digital)
| |
HE-AAC Dynamic Range (Dải động HE‑AAC) | Bù chênh lệch mức độ âm thanh giữa các kênh khác nhau (chỉ dành cho âm thanh HE-AAC)
| |
HE-AAC audio level (Mức độ âm thanh HE-AAC) | Điều chỉnh mức độ âm thanh của âm thanh HE-AAC.
|
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích | |
---|---|---|
Advanced auto volume (Âm lượng tự động nâng cao) | Giữ mức âm lượng không đổi cho tất cả các nguồn ngõ vào. Chuyển cài đặt này thành On (Bật) khi bạn cảm thấy có sự chênh lệch mức âm lượng giữa các nguồn ngõ vào.
|
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích | |
---|---|---|
Balance (Cân bằng) | Điều chỉnh độ cân bằng của âm thanh trái và phải theo vị trí xem của bạn.
|
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích | |
---|---|---|
TV position (Vị trí TV) | Âm thanh loa Tivi sẽ được tối ưu hóa dựa trên vị trí Tivi của bạn. Sau khi vị trí của Tivi thay đổi, hãy thử lại cài đặt hiệu chỉnh khi Acoustic auto calibration (Hiệu chỉnh tự động acoustic) được bật.
|
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích | |
---|---|---|
Acoustic auto calibration (Hiệu chỉnh tự động acoustic) | Tối ưu hóa ngõ ra âm thanh của loa Tivi bằng cách đo môi trường nghe bằng micrô trên điều khiển từ xa của Tivi. Cài đặt (hoặc nhấn giữ điều khiển từ xa) ở vị trí nghe của bạn. Lưu ý: Bạn nên đo lại nếu bạn thay đổi vị trí nghe hoặc Tivi.
|
Cài đặt | Tổng quan, giá trị cài đặt và giải thích |
---|---|
Voice emphasis (Nhấn mạnh giọng nói) | Điều chỉnh âm thanh để nghe dễ hơn từ vị trí xem của bạn. |
Sound balance (Cân bằng âm thanh) | Điều chỉnh độ cân bằng của âm thanh trái và phải theo vị trí xem của bạn. |
Vui lòng chấp nhận cookie của Youtube để xem video này
Truy cập vào mục tùy chọn cookie bên dưới và đảm bảo bật cookie của Youtube ở dưới phần “Functional” (Chức năng).
Bài viết liên quan
Chính sách bảo hành
Chính sách bảo hành và sửa chữa sản phẩm dân dụng và chuyên dụng
Kiểm tra thời hạn bảo hành
Tra cứu tình trạng kích hoạt bảo hành của sản phẩm
Mạng lưới sửa chữa
Tìm trung tâm bảo hành gần nhất hoặc đăng ký bảo hành tại nhà cho Tivi, Dàn âm thanh
Theo dõi tình trạng sửa chữa
Kiểm tra tình trạng sửa chữa sản phẩm
Biểu phí tiền công sửa chữa
Thông tin chung về tiền công sửa chữa sản phẩm
Đăng ký sản phẩm
Cập nhật thông tin mới nhất và các ưu đãi của sản phẩm
Liên hệ
Liên hệ hỗ trợ