• NGÀM ỐNG KÍNH

        E-mount

      • TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)

        Xấp xỉ 4,6 kg (10 lb 2,3 oz) (chỉ tính thân máy)

      • KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)

        Xấp xỉ 227 x 289 x 233 mm (9 x 11 1/2 x 9 1/4 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

        ≦80 W (DC 19,5 V) / ≦71,3 W (PoE++)

      • YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN

        DC 19,5 V, PoE++ (phù hợp IEEE802.3bt Type 4 Class 8) 41,1 V đến 57,0 V

      • ĐÈN BÁO HIỆU

        Trái (x1)/Phải (x1), Đỏ/Lục

      • GIÁ LẮP TRẦN

        Có (với tùy chọn Giá gắn trần)

      • NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN

        Từ -20 °C đến +60 °C (từ -4 °F đến +140 °F)

      • NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

        Từ 0 °C đến 40 °C (từ 32 °F đến 104 °F)

      • XAVC INTRA

        Chế độ XAVC-I DCI4K 59,94p: VBR, tốc độ bit Tối đa 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I DCI4K 50p: VBR, tốc độ bit Tối đa 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I DCI4K 29,97p: VBR, tốc độ bit Tối đa 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I DCI4K 25p: VBR, tốc độ bit Tối đa 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I DCI4K 24p: VBR, tốc độ bit Tối đa 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I DCI4K 23,98p: VBR, tốc độ bit Tối đa 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I QFHD 59,94p: VBR, tốc độ bit Tối đa 600 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I QFHD 50p: VBR, tốc độ bit Tối đa 500 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I QFHD 29,97p: VBR, tốc độ bit Tối đa 300 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I QFHD 25p: VBR, tốc độ bit Tối đa 250 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I QFHD 23,98p: VBR, tốc độ bit Tối đa 240 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I HD 59,94p: CBG, tốc độ bit Tối đa 222 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I HD 50p: CBG, tốc độ bit Tối đa 223 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I HD 29,97p: CBG, tốc độ bit Tối đa 111 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I HD 25p: CBG, tốc độ bit Tối đa 112 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264, chế độ XAVC-I HD 23,98p: CBG, tốc độ bit Tối đa 89 Mbps, MPEG-4 AVC/H.264

      • XAVC LONG

        Chế độ XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p: VBR, tốc độ bit Tối đa 100 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC, chế độ XAVC-L QFHD 59,94p/50p: VBR, tốc độ bit Tối đa 150 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC, chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p: VBR, tốc độ bit Tối đa 50 Mbps, MPEG-4 H.264/AVC, chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p: VBR, tốc độ bit Tối đa 35 Mbps, MPEG-4, H.264/AVC

      • ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)

        LPCM 24 bit, 48 kHz, 4 kênh

      • XAVC INTRA

        Chế độ XAVC-I DCI4K: 4096 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 23,98p, 25p, 24p, chế độ XAVC-I QFHD: 3840 x 2160/59,94p, 50P, 29,97p, 23,98p, 25p, chế độ XAVC-I HD: 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 23,98p, 25p

      • XAVC LONG

        Chế độ XAVC-L QFHD: 3840 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 23,98p, 25p, chế độ XAVC-L HD 50: 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 23,98p, 25p, chế độ XAVC-L HD 35: 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 23,98p, 25p

      • PROXY ÂM THANH

        Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh

      • XAVC LONG

        XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 170 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 86 phút, XAVC-L QFHD 59,94p/50p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 115 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 57 phút, XAVC-L HD 50 /29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 320 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 155 phút, XAVC-L HD 35 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 430 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB). Xấp xỉ 210 phút

      • PROXY VIDEO

        Proxy XAVC: AVC/H.264 High Profile 4:2:0 Long GOP, VBR 1920 x 1080, 9 Mb/giây

      • XAVC INTRA

        XAVC-I DCI4K/QFHD 59,94p khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 30 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 15 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 50p khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 36 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 17 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 29,97p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 60 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 29 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 25p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 71 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 35 phút, XAVC-I DCI4K 24p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 36 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 23,98p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 36 phút, XAVC-I HD 59,94p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 38 phút, XAVC-I HD 50p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 38 phút, XAVC-I HD 29,97p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 74 phút, XAVC-I HD 25p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 74 phút, XAVC-I HD 23,98p khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 185 phút khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 91 phút,

      • TỐC ĐỘ MÀN TRẬP

        64 khung hình đến 1/8000 giây

      • ĐỘ NHẠY

        ISO 800/12800 (chế độ Cine EI, nguồn sáng D55)

      • Điểm ảnh

        Xấp xỉ 12,9 megapixel (tổng), xấp xỉ 10,3 megapixel (hiệu dụng)

      • TÍCH HỢP KÍNH LỌC QUANG HỌC

        ND tuyến tính linh hoạt, rõ ràng (1/4 ND đến 1/128 ND)

      • LOẠI CẢM BIẾN

        Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS

      • XAVC-I

        4096 x 2160: 1 đến 60 khung hình (59,94/50/29,97/25/24/23,98)

      • XAVC-I/L

        3840 x 2160: 1 đến 60, 100, 120 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98), 1920 x 1080: 1 đến 60, 100, 120, 150, 180, 200, 240 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98)

      • CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG

        Cài đặt sẵn, Bộ nhớ A (2000K-15000K)/ATW

      • CÓ THỂ ĐIỀU KHIỂN

        Từ -3 đến 30 dB (mỗi 1 dB), AGC

      • ĐƯỜNG CONG GAMMA

        Chế độ SDR: S-Cinetone, Tiêu chuẩn, Ảnh tĩnh, ITU709, 709tone 1 / Chế độ HDR: HLG_Trực tiếp, HLG_Tự nhiên

      • Độ rộng dải sáng

        Hơn 15 điểm dừng

      • KHU VỰC LẤY NÉT

        Điểm Rộng/Theo vùng/Linh hoạt

      • ĐIỂM LẤY NÉT

        627 điểm

      • Loại

        Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC

        Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực (người), Theo dõi trong thời gian thực với tính năng lấy nét tự động, Chủ thể lấy nét tự động Độ nhạy chuyển chủ thể, Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt/mắt, chỉ Lấy nét tự động khuôn mặt/mắt)

      • GÓC LIA/NGHIÊNG

        Lia: Từ -170 độ đến 170 độ, Nghiêng: Từ -30 độ đến 195 độ,

      • TIẾNG ỒN HOẠT ĐỘNG KHI LIA/NGHIÊNG

        NC35 hoặc thấp hơn

      • TỐC ĐỘ LIA/NGHIÊNG

        Lia: Từ 0,02 độ/giây đến 60 độ/giây, Nghiêng: Từ 0,02 độ/giây đến 60 độ/giây

      • ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT

        QFHD/4K: 1,5x, HD: 2x

      • ĐỒNG BỘ HÓA LIA/NGHIÊNG/ZOOM

        1

      • VỊ TRÍ CÀI ĐẶT SẴN

        100

      • THEO DÕI LIA/NGHIÊNG/ZOOM

        16 1

      • TRÌNH DUYỆT WEB ĐƯỢC HỖ TRỢ

        Windows: Google Chrome, Mac: Google Chrome/Safari, iPad: Google Chrome/Safari, Android: Google Chrome

      • HỆ ĐIỀU HÀNH ĐƯỢC HỖ TRỢ

        Windows 10 trở lên, macOS 10.15 trở lên, iPadOS 15 trở lên, Android 12 trở lên

      • NGÕ VÀO GENLOCK

        BNC (x1), 1,0 Vp-p, 75 Ω

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA IR

      • NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC

        BNC (x1), chỉ đầu cắm TC IN

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

        RJ-45 (TÙY CHỌN) (x1), IO Đèn báo hiệu đỏ/IO Đèn báo hiệu xanh lục, IO Bộ điều khiển ống kính của bên thứ ba 1

      • MẠNG

        RJ-45 (mạng LAN) (x1), mạng 1000BASE-T

      • NGÕ RA QUANG HỌC

        Phù hợp SFP+ 2

      • NGÕ VÀO DC

        Giắc cắm DC (x1)

      • NGÕ RA SDI

        BNC (x1), 12G-SDI, 6G-SDI, 3G-SDI (Cấp A/B), HD-SDI

      • NGÕ VÀO ÂM THANH

        Loại XLR 5 chân (giắc cái) (x1), có thể chọn dây nối/mic/mic +48 V, Mức tham chiếu mic: -30 đến -80 dBu

      • NGÕ RA HDMI

        Đầu cắm Type-A (x1)

      • SDI

        4096 x 2160: 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 24p, 23,98p / 3840 x 2160: 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p / 1920 x 1080: 59,94p, 50p, 59,94i, 50i, 29,97p, 25p, 24p, 23,98p, 29,97PsF, 25PsF

      • HDMI

        4096 x 2160: 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 24p, 23,98p / 3840 x 2160: 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p / 1920 x 1080: 59,94p, 50p, 59,94i, 50i, 29,97p, 25p, 24p, 23,98p / 720 x 480: 59,94p / 720 x 576: 50p

      • LOẠI PHƯƠNG TIỆN

        Thẻ CFexpress Type A / SD (x2)

      • ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

        4096 x 2160, 3840 x 2160, 2048 x 1080, 1920 x 1080, 1280 x 720, 640 x 360

      • TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH TỐI ĐA

        H.264/H.265: 59,94fps

      • DỮ LIỆU THEO DÕI MÁY QUAY

        free-d Loại D0/D1 1

      • GIAO THỨC (IPv6)

        TCP, UDP, ICMPv6, HTTP, HTTPS, DHCPv6, DNS, mDNS, RTP/RTCP, RTSP, SRT, FTP, FTPS

      • CÀI ĐẶT TỐC ĐỘ BIT

        Từ 512 Kb/giây đến 80 Mb/giây

      • TƯƠNG THÍCH NDI|HX

        Có, tùy chọn 3

      • ĐỊNH DẠNG NÉN

        H.264: Cấu hình High/Main/Baseline, H.265: Cấu hình Main/Main10

      • CHẾ ĐỘ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ BIT

        CBR/VBR

      • GIAO THỨC (IPv4)

        TCP, UDP, ARP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, mDNS, RTP/RTCP, RTSP, VISCA qua IP, SRT, NDI|HX, FTP, FTPS, S700PTP 4, RTMP 1, RTMPS 1

      • PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY

        Nắp đậy thân máy, Tấm chỉnh cáp HDMI, BỘ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (RMT-RC1), Bộ chuyển đổi nguồn AC, Dây nguồn, Trước khi dùng thiết bị này, Sổ bảo hành