Thông tin chung
LOẠI CAMERA
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
NGÀM ỐNG KÍNH
E-mount
Kích cỡ & Trọng lượng
TRỌNG LƯỢNG (GỒM PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (xấp xỉ)
951 g (2 lb 1,5 oz) (có Tay cầm XLR, pin và thẻ nhớ)
TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)
646 g (1 lI10:L10b 6,8 oz) (có pin và thẻ nhớ), 562 g (1 lb 3,8 oz) (chỉ thân máy)
KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)
129,7 mm x 77,8 mm x 84,5 mm (5 1/8 x 3 1/8 x 3 3/8 inch) (thân máy không gồm phần nhô ra)
Nguồn
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN
[Phim] Xấp xỉ 5,6 W (khi lắp ống kính E PZ 18-105 mm F4 OSS), [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 18-105 mm F4 OSS)
THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN
Xấp xỉ 115 phút (Khi quay thực tế, chuẩn CIPA) 1, Xấp xỉ 175 phút (Quay liên tục, chuẩn CIPA), Xấp xỉ 570 lần chụp (ảnh tĩnh, chuẩn CIPA)
Vận hành
NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN
-20°C đến +55°C, -4°F đến +131°F
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F
Định dạng ghi (Video)
XAVC HS
[XAVC HS 4K] XAVC HS 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 75 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 59,94p/50p 45 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 23,98p 30 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-H HEVC/H.265, XAVC HS 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 10 bit MPEG-H HEVC/H.265
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S-I HD] XAVC S-I HD 59,94p 222 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 50p 185 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 29,97p 111 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 25p 93 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S-I HD 23,98p 89 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264,
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] XAVC S-I DCI 4K 59,94p 600 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 50p 500 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 29,97p 300 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 25p 250 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 23,98p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264, XAVC S-I DCI 4K 24,00p 240 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC / H.264
XAVC S
[XAVC S 4K] XAVC S 4K 59,94p/50p 200 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 59,94p/50p 150 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p 140 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 23,98p 100 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 29,97p/25p/23,98p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 280 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S 4K 119,88p/100p 200 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, [XAVC S HD] XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:2 10 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p 50 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 59,94p/50p 25 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HD 29,97p/25p 16 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 100 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S HD 119,88p/100p 60 Mb/giây 4:2:0 8 bit MPEG-4 AVC/H.264,
Định dạng ghi (Âm thanh)
Tốc độ khung hình khi quay phim
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 4096 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, 24,00p
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] 3840 x 2160/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23,98p
XAVC S
[XAVC S 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23.98p, [XAVC S-I HD] 1920 x 1080/59,94p, 50p, 29,97p, 25p, 23.98p
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 3840 x 2160/119,88p, 100p, 59,94p, 50p, 23,98p
Thời gian quay/Thời gian phát
XAVC S-I
[XAVC S-I 4K] XAVC S-I 4K 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 10 phút, [XAVC S-I HD] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) xấp xỉ 75 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) xấp xỉ 35 phút
XAVC S
[XAVC S 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, [XAVC S HD] 59,94p/50p 50 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 270 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 130 phút, 59,94p/50p 25 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 430 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 210 phút
PROXY ÂM THANH
Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh
PROXY VIDEO
1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)
XAVC S-I DCI
[XAVC S-I DCI 4K] 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 25 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 10 phút
XAVC HS
[XAVC HS 4K] 59,94p/50p 200 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 80 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 40 phút, 59,94p/50p 150 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 100 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 50 phút, 59,94p/50p 100 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 150 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 75 phút, 59,94p/50p 75 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 190 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 95 phút, 59,94p/50p 45 M Khi dùng CEA-G160T (160 GB) Xấp xỉ 290 phút, Khi dùng CEA-G80T (80 GB) Xấp xỉ 140 phút
Ngõ ra RAW
Ngõ ra RAW
HDMI: 4672 x 2628 (59,94p/50p/29,97p/25p/23,98p), 16 bit
Chức năng video khác
CHỨC NĂNG VIDEO
Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, TC/UB, Kiểu màu sáng tạo, Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh, Bộ chọn PAL/NTSC
Phần máy ảnh
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
[Phim] 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động), [Ảnh tĩnh] 1/8000 đến 30 giây
ĐỘ NHẠY
[Phim] tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) 3, [Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (có thể mở rộng ra ISO 50-102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới) 3
Điểm ảnh
Xấp xỉ 20,1 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để quay phim, Xấp xỉ 26,0 triệu điểm ảnh (hiệu dụng) để chụp Ảnh tĩnh, Xấp xỉ 27,0 triệu điểm ảnh (tổng cộng)
LOẠI CẢM BIẾN
Cảm biến Exmor R CMOS, loại APS-C (23,3 x 15,5 mm)
Chuyển động chậm và nhanh
XAVC S-I
XAVC S-I 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây 4, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây[NF_39], XAVC S-I HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây 5, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây 5
XAVC S
XAVC S 4K: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây 4, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây 4, XAVC S HD: [Chế độ NTSC] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây 5, [Chế độ PAL] 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây 5
Cân bằng trắng
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh
Gamma
ĐƯỜNG CONG GAMMA
Tắt/PP1-PP6/PP10-PP11, Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Độ rộng dải sáng
Độ rộng dải sáng
Trên 14 bước dừng (S-Log3)
Hệ thống lấy nét
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
[Phim] AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), MF, [Ảnh tĩnh] AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
KHOẢNG NHẠY
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
KHU VỰC LẤY NÉT
[Phim] Rộng/Theo vùng/Cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng [Ảnh tĩnh] Rộng/Theo vùng/Cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi
Loại
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
CÁC TÍNH NĂNG LẤY NÉT KHÁC
Lấy nét tự động theo ánh mắt ([Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim), ([Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim), Nhận diện khuôn mặt (Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký), [Phim] Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ chuyển tiếp lấy nét tự động, [Ảnh tĩnh] Độ phóng đại lấy nét (APS-C: 6,1 lần/12,1 lần)
ĐIỂM LẤY NÉT
[Phim] 495 điểm (lấy nét tự động theo pha), [Ảnh tĩnh] 759 điểm (lấy nét tự động theo pha)
Điều khiển độ phơi sáng
CHẾ ĐỘ PHƠI SÁNG
[Phim] [Phim] Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Ảnh tĩnh] Tự động thông minh (Auto)/Chương trình tự động (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Quay (Ảnh tĩnh)
CỠ ẢNH
Cỡ ảnh [3:2] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [4:3] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [16:9] L: 6192 x 4128 (26M), M: 4384 x 2920 (13M), S: 3104 x 2064 (6,4M) [1:1] L: 4128 x 4128 (17M), M: 2912 x 2912 (8,5M), S: 2064 x 2064 (4,3M)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
Phát lại
CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
Xem mục lục, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/Phim), Chụp ảnh, Giám sát âm thanh 4 kênh, Tự động xem lại (ảnh tĩnh), Hướng ảnh (ảnh tĩnh), Bảo vệ (ảnh tĩnh), Xếp hạng (ảnh tĩnh), Hiển thị theo nhóm (ảnh tĩnh)
Giao diện
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC
Multi/Micro USB, TC IN
NGÕ RA TAI NGHE
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
USB
USB Type-C® (x1, tương thích với SuperSpeed USB 10 Gb/giây (USB 3.2)), Multi/micro USB (x1)
NGÕ VÀO ÂM THANH
Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm, tay cầm XLR: [INPUT1][INPUT2] Loại XLR/TRS 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic + 48 V, Mức tham chiếu mic -40 đến -60 dBu/[INPUT3] Giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5 mm)
NGÕ RA LOA
Tích hợp, đơn âm
NGÕ RA HDMI
Giắc cắm HDMI (Type-A), YCbCr 4:2:2 10 bit/RGB 8 bit
CỔNG KẾT NỐI PHỤ KIỆN ĐA NĂNG
Có giao diện âm thanh kỹ thuật số
Phương tiện
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
Thẻ CFexpress Type A/SD (x2), Quay đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Theo dõi
LCD
Loại 7,5 cm (loại 3.0), xấp xỉ 2,36 triệu điểm, bảng cảm ứng, Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: xấp xỉ 270 độ.
Micro tích hợp
MICRO TÍCH HỢP
Âm thanh nổi tích hợp
Hệ thống tệp
HỆ THỐNG TỆP
FAT12, 16, 32, exFAT
Zoom
CHỨC NĂNG ZOOM
Xoay vòng điều chỉnh zoom, Zoom hình ảnh rõ nét ([Phim] Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD) [Ảnh tĩnh] L: Xấp xỉ 2 lần, M: Xấp xỉ 2,8 lần, S: Xấp xỉ 4 lần), Zoom kỹ thuật số ([Phim] Xấp xỉ 4 lần [Ảnh tĩnh] L: Xấp xỉ 4 lần, M: Xấp xỉ 5,7 lần, S: Xấp xỉ 8 lần), Zoom thông minh ([Ảnh tĩnh] M: Xấp xỉ 1,4 lần, S: Xấp xỉ 2 lần)
Chức năng ảnh tĩnh
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
CHỨC NĂNG ẢNH TĨNH KHÁC
Màn trập điện tử phía trước, Chụp yên tĩnh, Chụp chống rung hình 6
NÚT CHỤP
Màn trập điện tử
CHẾ ĐỘ CHỤP
Chụp từng ảnh, Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Chụp đơn, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau
Khả năng ổn định hình ảnh
CHẾ ĐỘ
[Phim] Active/Chuẩn/Tắt, [Ảnh tĩnh] Bật/Tắt
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
HIỆU ỨNG BÙ SÁNG (ẢNH TĨNH)
5,5 bước dừng (theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung lắc theo trục ngang/dọc. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA.)
Chức năng tùy chỉnh
CHỨC NĂNG TÙY CHỈNH
Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh
Bù ống kính
BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
Wi-Fi/NFC
BĂNG TẦN
Băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz 7
ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac
BẢO MẬT
WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK
Truyền qua FTP
Truyền qua FTP
Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi
Phụ kiện kèm theo máy
PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY
Pin sạc NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây nguồn, Bộ phận tay cầm XLR, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Nắp cổng kết nối của tay cầm, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2)