• NGÀM ỐNG KÍNH

        E-mount

      • TRỌNG LƯỢNG (GỒM PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY) (xấp xỉ)

        2,59 kg (5 lb 11 oz) (có khung ngắm, điều khiển từ xa dạng báng tay cầm, pin BP-U35, ỐNG KÍNH SEL24105G, loa che nắng, tay cầm, giá đỡ micrô)

      • TRỌNG LƯỢNG (CHỈ BỘ PHẬN CHÍNH) (xấp xỉ)

        890 g (1 lb 15 oz)

      • KÍCH THƯỚC (D x R x C) (THÂN MÁY TRƠN) (xấp xỉ)

        114 x 116 x 153 mm(4 1/2 x 4 5/8 x 6 1/8 inch) (thân máy không lồi lõm)

      • MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN

        Xấp xỉ 18,0 W (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài)

      • THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN

        Xấp xỉ 105 phút với pin BP-U35 (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài), Xấp xỉ 215 phút với pin BP-U70 (trong khi quay XAVC-I QFHD 59,94p, Ống kính SEL24105G, Khung ngắm BẬT, không dùng thiết bị bên ngoài)

      • YÊU CẦU VỀ NGUỒN ĐIỆN

        DC 19,5 V

      • NHIỆT ĐỘ BẢO QUẢN

        -20°C đến +60°C, -4°F đến +140°F

      • NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG

        0°C đến 40°C, 32°F đến 104°F

      • XAVC INTRA

        Chế độ XAVC-I DCI4K 59,94p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 600 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I DCI4K 50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 500 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I DCI4K 29,97p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 300 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I DCI4K 25p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 250 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I DCI4K 24p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I DCI4K 23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I QFHD 59,94p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 600 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I QFHD 50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 500 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I QFHD 29,97p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 300 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I QFHD 25p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 250 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I QFHD 23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 240 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I HD 59,94p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 222 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I HD 50p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 223 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I HD 29,97p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 111 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I HD 25p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 112 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264, Chế độ XAVC-I HD 23,98p:CBG, tốc độ bit TỐI ĐA 89 Mb/giây, MPEG-4 AVC/H.264

      • XAVC LONG

        Chế độ XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 100 Mb/giây, MPEG-4 H.264/AVC, Chế độ XAVC-L QFHD 59.94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 150 Mb/giây, MPEG-4 H.264/AVC, Chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 50 Mb.giây, MPEG-4 H.264/AVC, Chế độ XAVC-L HD 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p:VBR, tốc độ bit TỐI ĐA 35 Mb.giây, MPEG-4 H.264/AVC

      • ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (ÂM THANH)

        LPCM 24 bit, 48 kHz, 4 kênh

      • XAVC INTRA

        Chế độ XAVC-I DCI4K: 4096 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, 24P, Chế độ XAVC-I QFHD: 3840 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, Chế độ XAVC-I HD: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P

      • XAVC LONG

        Chế độ XAVC-L QFHD: 3840 x 2160/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, Chế độ XAVC-L HD 50: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, Chế độ XAVC-L HD 35: 1920 x 1080/59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P

      • PROXY ÂM THANH

        Proxy XAVC: AAC-LC, 128 kb/giây, 2 kênh

      • XAVC LONG

        XAVC-L QFHD 29,97p/25p/23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 170 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 86 phút, XAVC-L QFHD 59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 115 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 57 phút, XAVC-L HD 50 /29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 320 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 155 phút, XAVC-L HD 35 29,97p/25p/23,98p/59,94p/50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 430 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 210 phút

      • PROXY VIDEO

        Proxy XAVC: AVC/H.264 High Profile 4:2:0 Long GOP, VBR 1920x1080, 9 Mb/giây

      • XAVC INTRA

        XAVC-I DCI4K/QFHD 59,94p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 30 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 15 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 36 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 17 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 29,97p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 60 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 29 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 25p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 71 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 35 phút, XAVC-I DCI4K 24p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 36 phút, XAVC-I DCI4K/QFHD 23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 74 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 36 phút, XAVC-I HD 59,94p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 38 phút, XAVC-I HD 50p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 78 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 38 phút, XAVC-I HD 29,97p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 74 phút, XAVC-I HD 25p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 150 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 74 phút, XAVC-I HD 23,98p Khi dùng CEA-G160T (160 GB): Xấp xỉ 185 phút Khi dùng CEA-G80T (80 GB): Xấp xỉ 91 phút

      • TỐC ĐỘ MÀN TRẬP

        64F đến 1/8000 giây

      • ĐỘ NHẠY

        ISO 800/12800 (chế độ Cine EI, nguồn sáng D55)

      • TỈ LỆ S/N

        xóa

      • Điểm ảnh

        Xấp xỉ 12,9 megapixel (tổng), xấp xỉ 10,2 megapixel (hiệu dụng)

      • TÍCH HỢP KÍNH LỌC QUANG HỌC

        ND tuyến tính linh hoạt, rõ ràng (1/4 ND đến 1/128 ND)

      • LOẠI CẢM BIẾN

        Cảm biến hình ảnh CMOS full-frame 35 mm một chip

      • XAVC-I

        4096x2160, 1 đến 60 khung hình (59,94/50/29,97/25/24/23,98)

      • XAVC-I/L

        3840 x 2160, 1 đến 60, 100, 120 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98), 1920 x 1080, 1 đến 60, 100, 120, 150 1, 180 1, 200 1, 240 1 khung hình (59,94/50/29,97/25/23,98)

      • CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG

        Cài đặt sẵn, Bộ nhớ A, Bộ nhớ B (2000K-15000K)/ATW

      • CÓ THỂ ĐIỀU KHIỂN

        -3 đến 30 dB (mỗi 1 dB), AGC

      • ĐƯỜNG CONG GAMMA

        Chế độ SDR: S-Cinetone, Standard, Still, ITU709, 709tone Chế độ HDR: HLG_Live, HLG_Natural

      • Độ rộng dải sáng

        Hơn 15 điểm dừng

      • BÁNG TAY CẦM

        Giắc mini (φ3,5 mm / 4 chân)

      • NGÕ VÀO TC/NGÕ RA TC

        BNC, TC có thể chuyển đổi VÀO/RA

      • ĐIỀU KHIỂN TỪ XA

        Giắc cắm mini âm thanh nổi (Φ2,5 mm)

      • NGÕ RA TAI NGHE

        Giắc cắm mini âm thanh nổi (x1), -16 dBu 16 Ω

      • NGÕ VÀO DC

        Giắc cắm DC

      • NGÕ RA SDI

        XUẤT SDI: BNC, 12G-SDI, 6G-SDI, 3G-SDI(Cấp A/B)

      • USB

        USB Type-C(x1), Multi/Micro-B (x1)

      • NGÕ VÀO ÂM THANH

        Loại XLR 3 chân (giắc cái) (x2), có thể chọn dây nối/mic/mic +48 V, Mức tham chiếu mic: -30 đến -80 dBu

      • NGÕ RA LOA

        Đơn âm

      • NGÕ RA HDMI

        Type A (x1)

      • LOẠI PHƯƠNG TIỆN

        Thẻ CF express Type A / SD (2 khe), Khe cắm B có thể dùng để lưu dữ liệu cấu hình.

      • LCD

        8,8 cm (loại 3,5), Xấp xỉ 2,76 triệu điểm

      • MICRO TÍCH HỢP

        Micrô tụ điện đơn âm đẳng hướng (thân máy) (x1), Micrô tụ điện âm thanh nổi (tay cầm) (x1)

      • BĂNG TẦN

        Băng thông 2,4 GHz, Băng thông 5,2/5,3/5,6/5,8 GHz

      • ĐỊNH DẠNG HỖ TRỢ

        IEEE 802.11 a/b/g/n/ac

      • NFC

        Tương thích thẻ NFC Forum loại 3

      • BẢO MẬT

        WEP/WPA-PSK/WPA2-PSK

      • PHỤ KIỆN KÈM THEO MÁY

        Tay cầm(1), Màn hình LCD(1), Điều khiển từ xa dạng báng tay cầm(1), Bộ chuyển nguồn AC(1), Dây nguồn(1), Bộ sạc pin(1), Bộ pin(1), Cáp USB-C(1), Loa che nắng LCD(1), Bộ ngàm tiêu chuẩn(1), Nắp đậy ống kính(1), Nắp đầu cắm tay cầm(1), Trước khi dùng thiết bị này(1)