• Kích thước (Xấp xỉ)

        R 78,1 mm X C 143,1 mm X D 104,6 mm (3 1/8 inch X 5 3/4 inch X 4 1/8 inch)

      • Trọng lượng (Xấp xỉ)

        439 g (15,5 oz) (chỉ bộ phận chính)

      • Loại

        Đèn flash điện tử tự động (loại kẹp) với khả năng đo sáng trước bằng flash

      • Loại cổng kết nối

        Cổng kết nối phụ kiện đa năng.

      • Tấm trắng tích hợp

        Có (14 mm)

      • Hiệu suất đèn flash liên tục

        200 lần nháy flash với 10 lần nháy flash mỗi giây 1

      • Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

        5500 K

      • Chuyển mức nguồn

        25 mức độ (1/1 – 1/256) 1/3 bước

      • Góc dội sáng

        Lên 150 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/75 độ/90 độ/120 độ/150 độ) Xuống 8 độ, Sang trái và sang phải 90 độ (0 độ/30 độ/45 độ/60 độ/90 độ)

      • Bù flash

        2

      • Tấm dội sáng

      • Điều khiển đèn flash

        Điều khiển đèn flash bằng đánh flash trước (P-TTL/ADI)

      • Thời gian flash (xấp xỉ)

        Trong vòng 2,8 mili giây (THỦ CÔNG 1/1)

      • Chỉ số công suất tối đa

        60 (Cài đặt phạm vi flash 200 mm/Phân phối flash STD, ISO 100・m)

      • Đèn flash kiểm tra

      • Flash dội sáng

      • Độ bao phủ flash

        TỰ ĐỘNG/THỦ CÔNG (20 mm – 200 mm) Có thể đạt cả góc ngắm ở tiêu cự 14 mm khi sử dụng tấm tản sáng rộng

      • Chế độ đèn flash

        TTL/THỦ CÔNG/NHIỀU ĐÈN

      • Đồng bộ tốc độ cao (HSS)

      • Đèn flash mẫu

      • Đèn AF

        -

      • Phạm vi hoạt động (xấp xỉ)

        -

      • Tần số

        Băng tần 2,4 GHz

      • Nhóm

        3 nhóm (TTL/THỦ CÔNG), 5 nhóm (chụp ảnh với nhóm đèn flash)

      • ĐÈN FLASH ĐIỀU KHIỂN KHÔNG DÂY QUA SÓNG RADIO

        Có (bộ điều khiển/bộ thu) 3

      • Các kênh

        14 kênh (tự động/thủ công)

      • Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

        30 m 4 5

      • Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

        3 nhóm (TTL)

      • Số thiết bị đèn flash tối đa

        15 bộ đèn

      • Các kênh

        -

      • Nhóm

        -

      • Khoảng cách giao tiếp (xấp xỉ)

        -

      • Điều khiển tỉ lệ chiếu sáng

        -

      • Flash không dây điều khiển quang học

        -

      • Chuyển mức nguồn

        -

      • Tiêu cự được hỗ trợ

        -

      • Thời gian chiếu sáng liên tục (xấp xỉ)

        -

      • Cường độ sáng trung tâm (xấp xỉ)

        -

      • Khoảng cách chiếu sáng (xấp xỉ)

        -

      • Nhiệt độ màu (xấp xỉ)

        -

      • Cài đặt tùy chỉnh chính

      • Điều khiển zoom tự động được tối ưu hóa cho kích thước cảm biến hình ảnh

        6

      • Điều chỉnh cân bằng trắng tự động

        6

      • Điều khiển màn trập từ xa

      • Cài đặt phân phối flash

      • Cài đặt bộ nhớ

      • Chỉ báo tiến độ sạc

        -

      • Tấm màn hình LCD

        Có (Ma trận theo điểm)

      • Cổng đồng bộ

        Có (IN/OUT)

      • Đầu nối multi/micro USB

      • Bộ chuyển đổi pin ngoài

      • Nguồn điện

        Bốn pin alkaline hoặc Ni-MH cỡ AA

      • Thiết kế chống bụi và độ ẩm

        7

    • Nắp bảo vệ đầu cắm (1), Chân đế mini (1), Hộp (1), Nắp tản sáng (1), Bộ lọc màu (màu hổ phách) (1), Bộ lọc màu (màu lục) (1), Túi đựng (1)