• Zoom quang học

        3x

      • Khả năng zoom quang học khi quay phim

      • LCD

        3.5" (921K pixels)

      • Chỉ số F

        3.5 - 4.3

      • Stamina (Thời gian Pin)

        280 tấm / 140phút

      • Bộ cảm biến

        CCD

      • Điểm ảnh thật

        Khoảng 6,043,000 điểm ảnh

      • Zoom kỹ thuật số

        Khoảng 6x

      • Bộ nhớ trong

        Có (Khoảng 2GB)

      • USB

        USB 2.0 tốc độ cao

      • Vùng lấy nét tự động ở chế độ Macro

        W: Khoảng 8cm đến vô cực, T: Khoảng 25cm đến vô cực

      • Ống kính

        Carl Zeiss Vario-Tessar

      • Vùng lấy nét tự động

        W: Khoảng 50cm đến vô cực, T: Khoảng 50cm đến vô cực

      • Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )

        6.33 - 19.0mm (38 - 114mm)

      • Tổng số điểm ảnh

        Khoảng 6,183,000 điểm ảnh

      • Vùng sử dụng kính phóng đại

        W: Khoảng 1cm đến Khoảng 20cm

      • Loại pin

        Pin Lithium ION NP-FR1

      • Bộ xử lý

        Bộ xử lý ảnh Real Imaging Processor

      • Thẻ nhớ

        Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo(High Speed)

      • Clear RAW NR (Giảm nhiễu)

      • Kích thước ảnh / Khi quay với bộ nhớ trong nhỏ nhất 2M

        1,632 x 1,224 / 1.0giây

      • Chức năng SteadyShot ON / OFF

      • Bù trừ phơi sáng

        Có (Cộng / Trừ 2.0EV, 1/3EV Bước)

      • Kích thước ảnh tĩnh/ Khoảng thời gian giữa hai lần chụp ở chế độ chụp 3:2

        2,816 x 1,872 / 1.1giây

      • Tự động đồng bộ ánh sáng

      • Super SteadyShot

        Có (Quang học)

      • Cài đặt mức độ đèn Flash

        Có (Menu, điều chỉnh cộng / trừ giá trị 1)

      • Khẩu độ

        Auto (F3.5 - F8) / Program auto (F3.5 - F8)

      • Đèn báo phơi sáng

      • Chế độ kính phóng đại

        Yes (Khoảng 4.9x, 1cm)

      • Chế độ chụp

        Auto, Program Auto, 10 chế độ chọn cảnh.

      • Tốc độ màn trập

        Auto (1/4 - 1/1000) / Program Auto (1" - 1/1000)

      • Khoảng thời gian giữa 2 lần chụp chế độ Burst

        6M, Fine (Khoảng 0.3sec) / VGA, Standard (Khoảng 0.3sec)

      • NR Slow Shutter

        Có (tốc độ màn trập 1/6 giây hoặc thấp hơn)

      • Chỉ thị dung lượng Pin

      • Đèn lấy nét tự động

      • Đo sáng

        Multi Pattern / Center Weighted / Spot

      • Định dạng quay phim

        JPEG / MPEG4

      • Cân bằng trắng

        Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash

      • Chế độ Focus

        Auto Focus / Macro / Focus Preset / Magnifying Glass

      • Chống mắt đỏ

      • Kích thước ảnh tĩnh/ Khoảng thời gian giữa hai lần chụp ở chế độ chụp VGA

        640 x 480 / 0.9giây

      • Vùng lấy nét

        Multi-point (9 điểm) / Centre-weighted (chỉ với ảnh tĩnh) / Flexible Spot (chỉ với ảnh tĩnh)

      • Kích thước ảnh tĩnh/ Khoảng thời gian giữa hai lần chụp ở chế độ chụp 16:9

        1,920 x 1,080 / 1.0giây

      • Chế độ chụp ảnh tĩnh

        Thường (JPEG) / Liên tục (JPEG) / Ngắt quãng (JPEG)

      • Kích thước ảnh / Nhỏ nhất khi quay với bộ nhớ trong 6M

        2,816 x 2,112 / 1.1giây

      • Kích thước ảnh tĩnh/ Khoảng thời gian giữa hai lần chụp ở chế độ chụp 3M

        2,048 x 1,536 / 1.1giây

      • Chế độ tự động lấy nét

        Single AF / Monitoring AF

      • Pre-flash

      • Vùng chiếu sáng

        ISO Auto: 0.10 - 2.8m (W) / 0.25 - 2.2m (T), ISO1000: hơn 4.9m (W) / 4.0m (T)

      • Báo hiệu dung lượng đĩa/ thẻ nhớ còn lại

      • Chế độ SteadyShot

      • Cài đặt độ nhạy ISO

        Có (Menu, Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1000)

      • Chế độ đèn Flash

        Auto, Forced-Flash, No Flash, Slow Synchro

      • Chế độ phát hình động

        Có (Mpeg4)

      • Chép dữ liệu từ bộ nhớ trong (vào thẻ nhớ)

      • Điều khiển âm lượng loa

      • Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to

        Không / Có / 5x

      • Kết nối USB

        Mass Storage / PictBridge / Multi Configuration

      • Báo hiệu rung tay

      • Hẹn giờ tự chụp

        Có (10 giây / 2 giây / tắt)

      • Tự động phát lại

      • Cài đặt độ sáng màn hình LCD

      • Phát lại theo chỉ mục

      • Phát lại kiểu Slide show

        Có (chỉ với ảnh tĩnh)

      • Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống

        Có / Không / Có

      • Hiệu ứng khi xem ở chế độ Slide Show

        Transition Effect, 5 chế độ (Normal / Simple / Active / Nostalgic / Stylish), Music

      • Có thể gắn chân máy

      • Cổng kết nối đa năng

      • Thời gian trễ màn chập

        Khoảng 0.24giây

      • Thời gian khởi động

        Khoảng 4.2giây

      • Thời gian trễ

        Khoảng 0.008giây

      • Khối lượng

        Khoảng 204g (Thân máy), Khoảng 238g (bao gồm phụ kiện)

      • Kích thước mỏng nhất

        113.8 x 71.7 x 25.3mm(lúc mở nắp)

      • Cấu tạo thân máy

        Mặt kim loại

      • Kích thước (rộng x cao x dày)

        93.3 x 71.7 x 25.3mm

      • Dây A/V

      • Đĩa CD kèm theo

      • Dây nguồn

      • Dây đeo cổ tay

      • Pin

        Pin Lithium ION NP-FR1

      • AC adaptor

        AC-LS5

      • Cáp USB