Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
20.1MP
Loại cảm biến
1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD
Ống kính
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
Lên đến 280x (VGA)
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
1 cm - Vô cực (W), 1,5 m - Vô cực (T)
Số F (Khẩu độ tối đa)
F3,0 (W) - 5,9 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Khoảng 70x
Màn hình
Kiểm soát độ sáng
5 (Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1 (Tối)
Loại màn hình
3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 460.800 điểm / ClearPhoto / TFT LCD
Khung ngắm
Khung ngắm
—
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
0,80 hình/giây (lên đến 100 ảnh)
Chế độ quay/chụp
Tự động thông minh, Chụp dễ dàng, Chương trình tự động, Chế độ phim, Toàn cảnh, Độ phơi sáng thủ công, Chọn cảnh, Hiệu ứng ảnh
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Quang học
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động: (Cấp độ ISO200-ISO1600)
Tốc độ màn trập
iAuto (2 - 1/1500) / Chương trình tự động (1 - 1/1500) / Thủ công (30 - 1/1500)
Lựa chọn cảnh
Độ nhạy cao, Cảnh ban đêm, Chụp ảnh chân dung ban đêm, Chụp phong cảnh, Chụp nhanh, Làm mịn da, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp đồ ăn, Chụp thú cưng
Chế độ đo sáng
Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot
Ánh sáng tối thiểu
Tự động:28lux (Tốc độ màn trập 1/30)
Hiệu ứng ảnh
Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng màu nổi, Hiệu ứng phân màu, hiệu ứng Soft High-key
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh 360
Bộ tự hẹn giờ
Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Mây, Cân bằng trắng huỳnh quang 1, Cân bằng trắng huỳnh quang 2, Cân bằng trắng huỳnh quang 3, Đèn dây tóc, Đèn flash, One Push, One Push Set
Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash
Tự động / Bật / Tắt
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
ISO 80-3200
Tự động xoay ảnh
Không
Bộ xử lý hình ảnh
Có
Bù sáng
+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng
Flash
Loại đèn flash
Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này
Đèn AF
Tự động / Tắt
Chế độ Flash
Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Khoảng 0,4m đến 6,8m (1,3 ft đến 22,3 ft) (W) /Khoảng 1,5m đến 3,6 m (4,9 ft đến 11,8 ft) (T), ISO3200: lên đến Khoảng 13,7 m (44,9 ft) (W) / Khoảng 7,2 m (23,6 ft) (T)
Đang quay
Toàn cảnh (Quay)
360° (11520×1080) / Rộng (7152 x 1080 / 4912 x 1920) / Tiêu chuẩn (4912 x 1080 / 3424 x 1920)
Định dạng quay phim
Ảnh tĩnh: theo dạng JPEG (DCF, Exif, MPF Baseline), tương thích với DPOF
Độ phân giải phim
1280x720 (Nét) (1280×720 / 30 hình/giây) / 1280x720 (Tiêu chuẩn) (1280×720 / 30 hình/giây) / VGA (640×480/30 hình/giây)
Bộ nhớ trong
Khoảng 55MB
Độ phân giải ảnh tĩnh
Chế độ 4:3:20M (5152 x 3864) / 10M (3648 x 2736) / 5M (2592 x 1944) / VGA / Chế độ 16:9:15M (5152 x 2896) / 2M (1920 x 1080)
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick Duo™, Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO Duo™ (Tốc độ cao), Memory Stick PROHG Duo, Memory Stick Micro*10 , Memory Stick Micro™ (Mark2)*10 , Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC, Thẻ nhớ SDXC, Thẻ nhớ microSD*10 , Thẻ nhớ microSDHC*10 , Thẻ nhớ microSDXC *10
Chế độ quay phim (NTSC)
1280x720 (Nét) (1280×720 / 30 hình/giây) / 1280x720 (Tiêu chuẩn) (1280×720 / 30 hình/giây) / VGA (640×480/30 hình/giây)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đa dạng (AV/USB), USB tốc độ cao (USB 2.0)
Khả năng kết nối Wi-Fi®
—
Nguồn
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)
Khoảng 1,6W
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Lên đến 350 ảnh / 175 phút
Pin kèm theo máy
Pin AA
Khác
Zoom Playback
8x
Chức năng phát lại
Hiệu ứng vẻ đẹp, Xem ngày, Trình chiếu hình ảnh kèm theo nhạc
Các chức năng chụp
Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới
Index Playback
16 / 25 hình ảnh
Kích cỡ và trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
127,5 x 89 x 91,7 mm
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
495 g (Chỉ thân máy), 590 g (Kèm theo pin và phương tiện)
Phụ kiện kèm theo máy
CÓ GÌ TRONG HỘP
Pin AA, Dây đeo vai, Nắp đậy ống kính, Dây đeo ống kính, Cáp USB đa cổng, Hướng dẫn sử dụng
Có gì trong hộp
- Pin AA
- Dây đeo vai
- Nắp đậy ống kính
- Dây đeo ống kính
- Cáp USB đa cổng
- Hướng dẫn sử dụng