• Điểm ảnh thật

        20.2 Mega Pixels

      • Loại

        Cảm biến Exmor R CMOS

      • Điểm ảnh tổng

        20.9 Mega Pixels

      • Zoom quang học

        3.6x

      • Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9

        29 - 105mm

      • Chỉ số F

        1.8 - 4.9

      • Phạm vi lấy nét (Program Auto)

        W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 55cm đến vô cực

      • Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9

        29 - 105mm(Standard mode), 33-120mm(Active mode)

      • Zoom hình ảnh rõ nét

        7.2x

      • Tiêu cự (f=)

        10.4 - 37.1mm

      • Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3

        30 - 108mm

      • Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3

        36 - 128mm(Standard mode), 41-146mm(Active mode)

      • Phạm vi lấy nét (iAuto)

        W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 55cm đến vô cực

      • Cài đặt mức sáng

      • Tên

        Xtra Fine / TruBlack / TFT LCD

      • Số điểm ảnh

        1,228,800

      • Kích cỡ màn hình

        3.0 inch

      • Auto Macro

      • Bù trừ phơi sáng

        + / - 3.0EV, 1/3EV Step

      • Face Detection - Max. No of Detectable Faces

        8

      • Dynamic Range Optimiser

        Standard

      • Khẩu độ

        iAuto(F1.8/F11(W)) / Program Auto(F1.8/F11(W)) /Manual(F1.8/F11(W)) / Ưu tiên tốc độ (F1.8/F11(W)) / Ưu tiên khẩu độ (F1.8/F11(W))

      • Focus Mode - Manual AF

      • Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus)

      • Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)

      • Đo sáng - Multi Pattern

      • Tốc độ màn trập

        iAuto (4" - 1/2000) / Program Auto (1" - 1/2000)

      • Hệ thống ổn định hình ảnh

        Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot

      • Focus Mode - Flexible-Spot AF

      • Đèn lấy nét tự động

        Có (Auto / Off)

      • Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt

        Yes(Key, Selected-face Memory)

      • Chế đố lấy nét - Multi-Point AF

      • Cân bằng trắng

        Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash

      • Đo sáng - Center-Weighted

      • Đo sáng - Spot

      • Hẹn giờ tự chụp

        Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)

      • Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có

        Auto / Off

      • Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF

      • Chế đố lấy nét - Spot AF

      • Vùng chiếu sáng

        ISO Auto: Khoảng 0.3m đến 17.1m(W) / Khoảng 0.55m đến 6.3m(T)

      • Bộ xử lý hình ảnh

        BIONZ

      • Cài đặt độ nhạy ISO

        Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800

      • Chế độ đèn Flash

        Auto, Flash On, Slow Synchro, Rear Sync, Flash Off

      • Panorama

      • Intelligent Auto

      • Program Auto

      • Movie Mode

      • Picture Effect

      • Manual Exposure

      • Superior Auto

      • Scene Selection

      • Gourmet

      • Anti Motion Blur

      • Twilight

      • Landscape

      • Handheld Twilight

      • Pet

      • High Sensitivity

      • Night Scene

      • Fireworks

      • Night Porttrait

      • Pop Colour

        yes

      • Water Colour

        yes

      • Rich-tone Monochrome

        yes

      • Partial Colour

        yes

      • HDR Painting

        yes

      • Miniature

        yes

      • Illustration

        yes

      • Toy Camera

        yes

      • Soft High-key

        yes

      • Memory Stick Micro (Mark2)

      • Memory Stick Duo (Still Image / Movies)

      • SDHC Memory Card

      • Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)

      • Memory Stick PRO Duo - High Speed

      • Micro SD Memory Card

      • Memory Stick PRO HG Duo

      • Memory Stick Micro

      • Micro SDHC Memory Card

      • SD Memory Card

      • SDXC Memory Card

      • 5M (2,592 X 1,944) 4:3 mode

      • Stamina (Battery Life)

        330 shots / Approx. 165mins

      • 2M (1,920 X 1,080) 16:9 mode

      • VGA (640 X 480) 4:3 mode

      • 10M (3,648 X 2,736) 4:3 mode

      • 18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode

      • AVCHD - 1,920 X 1,080 (17M, FH)

      • VGA (640 X 480 / 30fps)

      • AVCHD - 1,920 X 1,080 (24M, FX)

      • AVCHD - 1,920 X 1,080 (28M, PS)

      • AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M)

      • AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M)

      • Face Detection

      • Wind Noise Reduction

        Off/On

      • Photo Creativity

      • Retouch - Red-eye Correction

      • Grid Line

      • Shooting Time Lag

        Approx. 0.15sec

      • 3D Viewing Mode

      • Optical Zoom During Movie Recording

        3.6x

      • Shutter Release Time Lag

        Approx. 0.013sec

      • Smile Shutter

      • Built-in Microphone

        Stereo

      • Still Image Recording during movie

      • Start-up Time

        Approx. 2.1sec

      • Shooting Interval

        Approx. 0.1sec

      • Histogram Indicator

      • Control for HDMI

      • In-Camera Guide

      • Slide Show - Video Out

        HD (HDMI)

      • Automatic Image Rotation

      • Hi-Speed USB

      • Micro USB

      • USB Connection - MTP

      • USB Connection - Mass Storage

      • USB Connection - Auto (Multi-Configuration)

      • Micro HDMI

      • Tripod Receptacle

      • AC Adaptor

      • Supplied Battery

        NP-BX1 (Supplied)

      • USB Charge

        Yes (supplied AC Adaptor)

      • Weight (with Battery & Memory Stick)

        Approx. 240g

      • Dimensions (W x H x D)

        101.6 x 58.1 x 35.9mm

      • Weight (Body only)

        Approx. 213g

      • Supplied Accessories

        Rechargeable Battery Pack NP-BX1 / AC AdaptorAC-UD10 / Micro USB cable / Wrist Strap / shoulder strap adapter /