Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
Khoảng 20,1 Megapixel
Loại cảm biến
Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), tỉ lệ khung hình 3:2
Ống kính
Loại ống kính
Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 15 thấu kính trong 12 nhóm (8 thấu kính phi cầu bao gồm ống kính AA (phi cầu tiên tiến))
Zoom hình ảnh rõ nét (Phim)
4K: Xấp xỉ 12x, HD: Xấp xỉ 16x
Zoom quang học
8,0x
GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
Tiêu cự
F=9,0-72 mm
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
20M Xấp xỉ 32x / 10M Xấp xỉ 44x / 5.0M Xấp xỉ 64x / VGA Xấp xỉ 121x
Kính lọc ND
-
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
AF (W: Xấp xỉ 8 cm (0,27 ft) đến Vô cực, T: Xấp xỉ 100 cm (3,29 ft) đến Vô cực)
Đường kính của kính lọc
Xấp xỉ 32x
Số F (Khẩu độ tối đa)
F2.8 (W) - 4.5 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Xấp xỉ 32x
Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)
20M Xấp xỉ 16x / 10M xấp Xỉ 22x / 5.0M Xấp xỉ 32x / VGA Xấp xỉ 121x
Màn hình
Loại màn hình
7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / LCD TFT
Bảng cảm ứng
Có
Phóng đại hỗ trợ MF
5.3x,10.7x
Góc có thể điều chỉnh
Lên xấp xỉ 180 độ, xuống xấp xỉ 90 độ
Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)
Tự động/EVF (Bằng tay)/Màn hình (Bằng tay)
Khung ngắm
Phạm vi trường ảnh
100%
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,59x với ống kính 50 mm ở vô cực, -1 m-1 (đi-ốp) (tương đương 35 mm)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0m-1
Loại màn hình/Số điểm ảnh
Khung ngắm điện tử (OLED) loại 0.39, 2.359.296 điểm
Kiểm soát độ sáng
Tự động, Thủ công (5 bước)
Điểm mắt
Xấp xỉ 20 mm từ thị kính, 19,8 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1 (đi-ốp) (Chuẩn CIPA)
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
Chụp liên tục tốc độ cao: xấp xỉ 24 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ trung bình: xấp xỉ 10 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ thấp: xấp xỉ 3,0 hình/giây 3 4 5
Số cảnh có thể nhận ra được
Ảnh tĩnh: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33, Phim: 44
Khu vực lấy nét
Rộng (315 điểm (lấy nét tự động theo pha), 25 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)), Theo vùng, Trung tâm, Điểm linh hoạt (S/M/L), Điểm linh hoạt mở rộng, Khóa lấy nét tự động (Rộng/Theo vùng/Trung tâm/Điểm linh hoạt (S/M/L)/Điểm linh hoạt mở rộng)
Chế độ quay/chụp
TỰ ĐỘNG (Intelligent Auto/Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) [thân máy 3 bộ/thẻ nhớ 4 bộ], Chế độ quay phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Chế độ HFR (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Toàn cảnh, Chọn cảnh
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Quang học, Có (Chế độ Intelligent Active, loại Quang học có chức năng bù trừ điện tử, loại Chống xoay)
Phong cách sáng tạo
Chuẩn, Sặc sỡ, Trung hòa, Trong suốt, Sâu, Sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng Nâu đỏ, Hộp phong cách
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động từng ảnh, Lấy nét tự động, Lấy nét tự động liên tục, DMF, Lấy nét thủ công
Chế độ Cân bằng trắng
Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động: (Tiêu chuẩn ISO125-ISO12800, có thể chọn giới hạn trên/dưới), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800
Màn trập điện tử
iAuto (4" - 1/32000) / Chương trình tự động (30" - 1/32000) / Thủ công (30" - 1/32000) / Ưu tiên khẩu độ (30" - 1/32000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/32000)
Loại lấy nét
Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục (Cao/Trung bình/Thấp), Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (liên tục), Chụp nhiều ảnh liên tục với mức bù sáng khác nhau 6, Chụp từng ảnh đơn với mức bù sáng khác nhau 6, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau 6, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau 6
Loại lấy nét
Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
Tốc độ màn trập
iAuto(4" - 1/2000) / Chương trình tự động (Program Auto)(30" - 1/2000) / Thủ công (Bulb, 30" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority)(30" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (Shutter Priority)(30" - 1/2000)
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Hoạt động thể thao, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp ảnh chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động, Chế độ chụp động vật, Chụp thức ăn, Pháo hoa, Độ nhạy sáng cao
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Cấp độ 1-5), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1.0-6.0 EV, 1.0 EV))
Chế độ đo sáng
Đa mẫu, Điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Tô sáng
Picture Profile
tắt/PP1-PP10 (Cấp độ đen, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-log3, HLG, HLG1, HLG2, HLG3), Hệ số gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại)
KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
Có
Hiệu ứng ảnh
Ảnh tĩnh: Máy ảnh đồ chơi, Ảnh tĩnh: Màu nổi, Ảnh tĩnh: Màu đồng chất, Ảnh tĩnh: Ảnh retro, Ảnh tĩnh: Ánh sáng dịu, Ảnh tĩnh: Phân màu, Ảnh tĩnh: Đơn sắc tương phản cao, Ảnh tĩnh: Lấy nét mềm, Ảnh tĩnh: Tranh HDR, Ảnh tĩnh: Đơn sắc tương phản, Ảnh tĩnh: Thu nhỏ, Ảnh tĩnh: Màu nước, Ảnh tĩnh: Minh họa, Quay phim: Máy ảnh đồ chơi, Quay phim: Màu nổi, Quay phim: Màu đồng chất, Quay phim: Ảnh retro, Quay phim: Ánh sáng dịu, Quay phim: Phân màu, Quay phim: Đơn sắc tương phản cao.
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép tốc độ màn trập lâu hơn 1/3 giây, Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt, Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động, ISO200-25600
Bộ điều chỉnh hình ảnh
Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Phong cách sáng tạo, Không gian màu (sRGB/Adobe RGB), Chất lượng (RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)
Bộ tự hẹn giờ
10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 hoặc 5 ảnh liên tiếp trong 10 giây 5 giây hoặc 2 giây có thể chọn độ trễ / Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau trong 10 giây 5 giây hoặc 2 giây có thể chọn độ trễ
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang: Trắng vàng, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Flash, Tự động dưới nước, Nhiệt độ màu/Bộ lọc, Tùy chỉnh
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
Tự động (ISO125 - 12800, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Có thể mở rộng đến ISO80/100), Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động (ISO125 - 12800), 200/400/800/1600/3200/6400/12800/25600 7 8
Ánh sáng tối thiểu (Phim)
Tự động: 2,9 lux (Tốc độ màn trập 1/30")
Bộ xử lý hình ảnh
Có (BIONZ X)
Khẩu độ
iAuto (F2.8/F11 (W)) / Chương trình tự động(F2.8/F11 (W)) / Thủ công (F2.8/F11 (W)) / Ưu tiên màn trập (F2.8/F11 (W)) / Ưu tiên khẩu độ (F2.8/F11 (W))
Bù sáng
+/- 3,0EV, bước sáng 1/3EV
Flash
Loại đèn flash
Tích hợp, bật lên thủ công
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Có
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Xấp xỉ 0,4 m đến 5,9 m (1,31 ft đến 19,35 ft) (W) / Xấp xỉ 1,0 m đến 3,1 m (3,28 ft đến 10,17 ft) (T), ISO12800: lên đến Xấp xỉ 12,4 m (40,68 ft) (W) / Xấp xỉ 7,0 m (22,96 ft) (T)
Đèn AF
Tự động / Tắt
Chế độ Flash
Tự động / Bật đèn flash / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Tắt đèn flash
Đang quay
Định dạng quay phim
sRGB, Adobe® RGB
Ghi proxy
Có
Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)
Chế độ 3:2:20M(5.472 × 3.648) / 10M(3.888 × 2.592) / 5M(2.736 × 1.824),chế độ 4:3:18M(4.864 × 3.648) / 10M(3.648 × 2.736) / 5M(2.592 × 1.944) / VGA,chế độ 16:9:17M(5.472 × 3.080) / 7.5M(3.648 × 2.056) / 4.2M(2.720 × 1.528),chế độ 1:1:13M(3.648 × 3.648) / 6.5M(2.544 × 2.544) / 3.7M(1.920 × 1.920), Quét toàn cảnh:Rộng (12.416 × 1.856/5.536 × 2.160),Chuẩn (8.192 × 1.856/3.872 × 2.160)
Định dạng quay phim
Ảnh tĩnh: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng ARW 2.3 của Sony), Phim: XAVC S 9, Phim: tương thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick Duo 10, Memory Stick PRO Duo 10, Memory Stick PRO Duo (Tốc độ cao) 10, Memory Stick PROHG Duo 10, Memory Stick Micro 11 10, Memory Stick Micro (Mark2) 11 10, Thẻ nhớ SD 10, Thẻ nhớ SDHC (UHS-I) 10, Thẻ nhớ SDXC (UHS-I) 10, Thẻ nhớ microSD 11 10, Thẻ nhớ microSDHC 11 10, Thẻ nhớ microSDXC 11 10
HFR
Quay Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [PAL] XAVC S HD:50p 50M(1.920x1.080/250 hình/giây), 50p 50M(1.920x1.080/500 hình/giây), 50p 50M(1.920x1.080/1000 hình/giây) / 25p 50M(1.920x1.080/250 hình/giây), 25p 50M(1.920x1.080/500 hình/giây), 25p 50M(1.920x1.080/1000 hình/giây), Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [NTSC] XAVC S HD:60p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 30p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 24p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) Chỉ số cảm biến Số điểm ảnh hiệu dụng Ưu tiên chất lượng: 240 hình/giây/250 hình/giây (1.824x1.026), 480 hình/giây/500 hình/giây (1.824x616), 960 hình/giây/1000 hình/giây (1.244x420)/Ưu tiên thời gian chụp: 240 hình/giây/250 hình/giây (1.824x616), 480 hình/giây/500 hình/giây (1.292x436), 960 hình/giây/1000 hình/giây (912x308)
Chế độ quay phim (NTSC)
Bộ chọn NTSC/PAL: [NTSC] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/60i) / 17M FH (1.920 x 1.080/60i), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840 x 2.160/30p) / 30p 60M (3.840 x 2.160/30p) / 24p 100M (3.840 x 2.160/24p) / 24p 60M (3.840 x 2.160/24p), XAVC S HD: 60p 50M (1.920 x 1.080/60p) / 60p 25M (1.920 x 1.080/60p) / 30p 50M (1.920 x 1.080/30p) / 30p 16M (1.920 x 1.080/30p) / 24p 50M (1.920 x 1.080/24p) / 120p 100M (1.920 x 1.080/120p) / 120p 60M (1.920 x 1.080/120p)
Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh) khi Quay phim
Chế độ 16:9: 17 M (5.472×3.080) / 7,5 M (3.648×2.056) / 4,2 M (2.720×1.528)
Chế độ quay phim (PAL)
Bộ chọn NTSC/PAL: Chế độ [PAL] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/50i) / 17M FH (1.920 x 1.080/50i), XAVC S 4K: 25p 100M (3.840 x 2.160/25p) / 25p 60M (3.840 x 2.160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p) / 50p 25M (1.920 x 1.080/50p) / 25p 50M (1.920 x 1.080/25p) / 25p 16M (1.920 x 1.080/25p) / 100p 100M (1.920 x 1.080/100p) / 100p 60M (1.920 x 1.080/100p)
DCF/DPOF
DCF/DPOF/EXIF/MPF
Định dạng quay phim
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đầu nối Micro USB/USB đa năng 12, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI
Giao diện
Có
NFC
Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
WI-FI
Có(IEEE802.11b/g/n(băng tần 2.4GHz))
Bluetooth®
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
Nguồn
Nguồn điện
DC3.6V(pin đi kèm) / DC5.0V(bộ chuyển đổi AC đi kèm)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Màn hình: Xấp xỉ 240 / Xấp xỉ 120 phút, Màn hình (Khi tính năng Tự động tắt màn hình được đặt là 2 giây): Xấp xỉ 310 / Xấp xỉ 155 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 220 / Xấp xỉ 110 phút 13
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA)
Màn hình: Xấp xỉ 40 phút, Khung ngắm: Xấp xỉ 40 phút 14 15 16
Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB
Có (Quay/chụp, Phát lại)
Khác
Chức năng phát lại
BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI),dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Tự động định hướng, Trình chiếu, Tua tới/lui (Phim), Xóa,Bảo vệ, Video ảnh chuyển động, Hiệu ứng làm đẹp,Chụp ảnh, Xếp hạng ,Tự động xoay ảnh, Nhóm ảnh chụp liên tục
Các chức năng chụp
Lấy nét tự động theo ánh mắt, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Ghi hình ảnh tĩnh (trong quá trình quay phim), Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Quick Navi, Thước canh kỹ thuật số (canh góc và độ nghiêng), Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Hỗ trợ lấy nét thủ công, Kiểm soát lấy nét, chức năng Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức Micref, Zoom từng bước / Zoom nhanh, Bộ hẹn giờ tự chụp chân dung, TC/UB, Tên người chụp ảnh & Bản quyền, Tốc độ màn trập tối thiểu ISO tự động, Điều khiển từ xa qua PC, Hỗ trợ hiển thị Gamma, [Quay phim] Độ nhạy theo dõi lấy nét tự động, [Quay phim] Tốc độ điều khiển lấy nét tự động, Đặt tên tệp, Nút chụp cảm ứng, Menu của tôi
Công nghệ Màu TRILUMINOS
Có 17
Đầu ra hình ảnh 4K
Có
Nhiệt độ vận hành
0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.
Photo Creativity
-
Ứng dụng máy ảnh Playmemories
-
In
In
In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)
Kích cỡ và trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
101,6 x 58,1 x 42,8 mm (4 in × 2 3/8 in × 1 11/16 in)
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
Xấp xỉ 301g (10,7oz) (có Pin và Thẻ nhớ) / Xấp xỉ 274 g (9,7 oz) (Chỉ Thân máy)
Phụ kiện kèm theo máy
CÓ GÌ TRONG HỘP
Bộ pin sạc NP-BX1, Bộ chuyển đổi AC, cáp Micro USB, Dây đeo tay, bộ chuyển đổi dây đeo, Hướng dẫn sử dụng
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc NP-BX1, Bộ chuyển đổi AC, cáp Micro USB, Dây đeo tay, bộ chuyển đổi dây đeo, Hướng dẫn sử dụng