Thông số kỹ thuật
Các tính năng cơ bản
Zoom quang học
4x
LCD
Màn hình 2.5" (115,000 pixels)
Chỉ số F
2.8 - 5.8
Stamina (Thời gian Pin)
350 tấm / 175phút
Bộ cảm biến
Cảm biến Super HAD CCD 1/2.5"
Điểm ảnh thật
Khoảng 7.2 Mega Pixels
Zoom kỹ thuật số
Khoảng 8X
Bộ nhớ trong
Khoảng 15MB
USB
USB 2.0 tốc độ cao
Vùng lấy nét tự động ở chế độ Macro
W: khoảng 4cm đến vô cực, T: khoảng 50cm đến vô cực
Ống kính
Carl Zeiss Vario-Tessar
Vùng lấy nét tự động
W: khoảng 4cm đến vô cực, T: khoảng 50cm đến vô cực
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )
5.35 - 21.4mm (32 - 128mm)
Tổng số điểm ảnh
Khoảng 7.4 Mega Pixels
Loại pin
Pin Lithium ION
Zoom thông minh
5M: khoảng 4.7x, 3M: khoảng 6.0x, VGA: khoảng 19x, 16:9: khoảng 6.4x
Bộ xử lý
BIONZ
Thẻ nhớ
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG Duo
Tính năng chính
Clear RAW NR (Giảm nhiễu)
Có
Bù trừ phơi sáng
+ / - 2.0EV, 1/3EV mỗi bước
Cơ chế ổn định hình ảnh
Tuỳ chọn cơ chế chống rung Super SteadyShot
Chế độ chụp Burst
Có
Nhận Diện Khuôn Mặt
Có
Tự động đồng bộ ánh sáng
Có
Chế độ quay phim (VX Fine)
640 x 480, 30fps
Cài đặt mức độ đèn Flash
+ / - 1 mỗi bước
Khẩu độ
Auto (F2.8 - F7.1) / Program Auto (F2.8 - F7.1)
Tối ưu hóa khoảng cách
Tiêu chuẩn
Chế độ màu
Normal / Vivid / Sepia / B&W
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 3:2
3,072 x 2,048
Tốc độ màn trập
Auto (F2.8 - F14.8) / Program Auto (F2.8 - F14.8)
Độ phân giải ảnh tĩnh 7M
3,072 x 2,304
NR Slow Shutter
Tốc độ màn trập 1/3 giây hoặc chậm hơn
Đèn lấy nét tự động
W: khoảng 2.5m , T: khoảng 1.5m
Đo sáng
Multi-Pattern / Centre Weighted / Spot
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M
2,592 x 1,944
Chế độ chụp ảnh
Auto, Easy Shooting, Program Auto, Movie, Scene Selection (Smile Shutter / Twilight / Twilight Portrait / Landscape / Soft Snap / Snow / Beach / Fireworks / High Sensitivity)
Định dạng quay phim
JPEG / MPEG1
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Chế độ Focus
Multi-point AF (9 points) / Centre-weighted AF / Spot AF / Semi manual (0.5m / 1.0m / 3.0m / 7.0m / Unlimited Distance)
Chống mắt đỏ
Có
Chế độ quay phim (QVGA)
320 x 240, 8.3fps
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Normal (JPEG) / Burst (JPEG)
Chế độ tự động lấy nét
Single AF, Monitoring AF
Pre-flash
Có
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9
3,072 x 1,728 / 1,920 x 1,080
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: 0.2 - 3.9m (W) / khoảng 0.5 - 1.9m (T), ISO3200: lên đến 7.1m (W) / 3.9m (T)
Độ phân giải ảnh tĩnh 3M
2,048 x 1,536
Chế độ quay phim (VX Standard)
640 x 480, 16.6fps
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA
640 x 480
Chế độ đèn Flash
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro
Giao diện người dùng
Chế độ phát hình động
Có (VX Fine / VX Standard / QVGA)
Chép dữ liệu từ bộ nhớ trong (vào thẻ nhớ)
Có
Điều khiển âm lượng loa
Có
Nút xoay chỉnh chế độ
Có
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to
Không / không / 8x
Kết nối USB
Auto / Mass Storage / PTP, MTP / PictBridge
Báo hiệu rung tay
Có
Hẹn giờ tự chụp
Có (10 giây / 2 giây / tắt)
Tự động phát lại
Có
Cài đặt độ sáng màn hình LCD
Có
Phát lại theo chỉ mục
Có
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB / DC)
Phát lại kiểu Slide show
Có (HD / SD)
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống
Có / Không / Có
Hiệu ứng khi xem ở chế độ Slide Show
Transition Effect (Simple / Basic / Active / Nostalgic / Stylish), Music (8 Tunes)
Các đặc tính kỹ thuật khác
Đèn báo phơi sáng
Có
Biểu đồ đo sáng
Có
Chỉ thị dung lượng Pin
Có
Báo hiệu dung lượng đĩa/ thẻ nhớ còn lại
Có
Có thể gắn chân máy
Có
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động
Khoảng 2.0giây
Thời gian trễ màn chập
Khoảng 0.3 giây
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
Khoảng 0.66 sec
Thời gian trễ
Khoảng 0.008giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
Khoảng 1.4 fps
Kích thước thân máy
Khối lượng
Khoảng 123g (thân máy), khoảng 156g (có phụ kiện)
Cấu tạo thân máy
Thân máy bằng kim loại
Kích thước (rộng x cao x dày)
88.2 x 57.2 x 22.9mm
Phụ kiện kèm theo
Bộ sạc pin
BC-CSGB / BC-CSGC
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Dây nguồn
Có
Dây đeo cổ tay
Có
Cáp nối đa năng
Có
Pin
Pin Lithium ION NP-BG1