Thông số kỹ thuật
Các tính năng cơ bản
Zoom quang học
3x
LCD
2.7" LCD (230,000 pixels)
Chỉ số F
3.1 - 5.6
Stamina (Thời gian Pin)
290 ảnh / 145 phút
Bộ cảm biến
Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3"
Điểm ảnh thật
Khoảng 10.1 Mega pixel
Zoom kỹ thuật số
Khoảng 6x
Bộ nhớ trong
Khoảng 12MB
USB
USB 2.0 tốc độ cao
Vùng lấy nét tự động ở chế độ Macro
W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 40cm đến vô cực
Ống kính
Ống kính Sony
Vùng lấy nét tự động
W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 40cm đến vô cực
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )
6.2 - 18.6mm (35 - 105mm)
Tổng số điểm ảnh
Khoảng 10.3 Mega pixel
Loại pin
Pin Lithium ION
Zoom thông minh
5M: khoảng 4.2x, 3M: khoảng 5.3x, VGA: khoảng 17.0x, 16:9: khoảng 5.7x
Thẻ nhớ
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (High Speed) / Memory Stick PRO-HG Duo
Tính năng chính
Bù trừ phơi sáng
+ / - 2.0EV, 1/3EV mỗi bước
Cơ chế ổn định hình ảnh
SteadyShot
Chế độ chụp Burst
Có
Nhận diện khuôn mặt
Có
Chụp ảnh tĩnh 10M
3,648 x 2,736
Cài đặt mức độ đèn Flash
+ / - 1 mỗi bước
Khẩu độ
Auto (F3.1 - F5.6) / Program Auto (F3.1 - F5.6)
Chế độ màu
Normal / Sepia / B&W
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 3:2
8M(3,648 x 2,432)
Tốc độ màn trập
Auto (1/8 - 1/2,000) / Program Auto (1" - 1/2,000)
Đo sáng
Multi-Pattern / Center Weighted / Spot
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M
2,592 x 1,944
Chế độ chụp ảnh
Auto, Program Auto, Scene Selection
Định dạng quay phim
Motion JPEG / AVI
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Chế độ Focus
Đa điểm AF (9 points) / Tâm điểm AF / Focus Preset (0.5m / 1.0m / 3.0m / 7.0m / Unlimited Distance)
Chống mắt đỏ
Có
Chế độ quay phim (QVGA)
320 x 240, 30fps
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Normal (JPEG) / Burst (JPEG)
Chế độ tự động lấy nét
Single AF
Pre-flash
Có
Chọn cảnh
Twilight / Twilight Portrait / Landscape / Soft Snap / Snow / Beach / High Sensitivity
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9
7M(3,648 x 2,056) / 2M(1,920 x1,080)
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: 0.5 - 3.0m (W) / khoảng 0.5 - 1.5m (T), ISO3200: lên đến 6.0m (W) / 3.0m (T)
Độ phân giải ảnh tĩnh 3M
2,048 x 1,536
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA
640 x 480
Chế độ đèn Flash
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro
Giao diện người dùng
Chế độ phát hình động
Có (QVGA)
Chép dữ liệu từ bộ nhớ trong (vào thẻ nhớ)
Có
Điều khiển âm lượng loa
Có
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to
Có / không / 8x
Kết nối USB
Mass Storage / PTP / PictBridge
Báo hiệu rung tay
Có
Hẹn giờ tự chụp
Có (10 giây / 2 giây / tắt)
Tự động phát lại
Có
Cài đặt độ sáng màn hình LCD
Có
Ngõ DC IN
Có
Phát lại theo chỉ mục
Có
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phát lại kiểu Slide show
Có (SD)
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống
Có / Không / Có
Hiệu ứng khi xem ở chế độ Slide Show
Hiệu ứng chuyển hình (đơn giản / cơ bản)
Các đặc tính kỹ thuật khác
Chỉ thị dung lượng Pin
Có
Có thể gắn chân máy
Có
Biểu đồ đo sáng
Có
Báo hiệu dung lượng đĩa/ thẻ nhớ còn lại
Có
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động
Khoảng 2.5 giây
Thời gian trễ màn chập
Khoảng 0.75 giây
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
Khoảng 1.0 giây
Thời gian trễ
Khoảng 0.11 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
Khoảng 1.0 fps
Kích thước thân máy
Khối lượng
Khoảng 118g (thân máy), khoảng 140g (có phụ kiện)
Cấu tạo thân máy
Mặt kim loại
Kích thước (rộng x cao x dày)
93.4 x 54.5 x 18.7mm
Phụ kiện kèm theo
Bộ sạc pin
BC-CSKA
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Dây nguồn
Có
Dây đeo cổ tay
Có
Pin
Lithium ION Battery NP-BK1
Cáp USB
Có
Cáp AV
Có