Thông số kỹ thuật
Các tính năng cơ bản
Zoom quang học
4x
LCD
Màn hình LCD Clear Photo 2.7" (230,000 pixel)
Chỉ số F
2.7 - 5.7
Stamina (Thời gian Pin)
240 ảnh / 120phút
Bộ cảm biến
Cảm biến Super HAD CCD 1/2.3"
Điểm ảnh thật
Khoảng 14.1 megapixel
Zoom kỹ thuật số
Khoảng 8X
USB
USB 2.0 tốc độ cao
Ống kính
Carl Zeiss Vario-Tessar
Vùng lấy nét tự động
iAuto (W: khoảng 4cm đến vô cực, T: Approx. 60cm đến vô cực)
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )
4.7 - 18.8mm (26 - 105mm)
Tổng số điểm ảnh
Khoảng 14.5 megapixel
Loại pin
Pin Lithium ION
Zoom thông minh
10M: khoảng 4.7x, 5M: khoảng 6.7x, VGA: khoảng 27.0x, 16:9(2M): khoảng 9.0x
Bộ xử lý
BXL Sony
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick PRO-HG Duo / SD Memory Card / SDHC Memory Card
Tính năng chính
Clear RAW NR (Giảm nhiễu)
Có
Bù trừ phơi sáng
Plus / Minus 2.0EV, 1 / 3EV step
Nhận diện khuôn mặt
Có
Tự động đồng bộ ánh sáng
Có
Chụp ảnh tĩnh 10M
3,648 x 2,736
Khẩu độ
iAuto (F2.7 - F8.0) / Program Auto (F2.7 - F8.0)
Tối ưu hóa khoảng cách
Standard / Plus
Chụp ảnh tĩnh 14M
4,320 x 3,240
Tốc độ màn trập
iAuto (1/8" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)
Chế độ quay phim (VGA)
640 x 480, 29.97fps
NR Slow Shutter
Tốc độ màn trập 1/3 giây hoặc chậm hơn
Đo sáng
Multi-Pattern / Center Weighted / Spot
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M
2,592 x 1,944
Chế độ chụp ảnh
Tự động thông minh, Easy Shooting, Program Auto, SteadyShot
Định dạng quay phim
Motion JPEG / AVI
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Chế độ Focus
Multi-point AF (9 points) / Center-weighted AF / Spot AF
Chức năng chụp ảnh không bị rung
SteadyShot
Chống mắt đỏ
Có
Chế độ quay phim (QVGA)
320 x 240, 29.97fps
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Normal (JPEG) / Burst (JPEG)
Thời lượng quay phim
Lên đến 2GB một lần quay
Chế độ tự động lấy nét
Thông minh (Intelligent)
Pre-flash
Có
Chọn cảnh
Twilight / Twilight Portrait / Landscape / Soft Snap / Snow / Beach / High Sensitivity / Underwater / Gourmet / Pet
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9
11M(4,320 x 2,432) / 2M(1,920 x 1,080)
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.3 - 3.5m (W) / 0.6 - 1.8m (T), ISO3200: lên đến khoảng 7.1m (W) / 3.7m (T)
Cân bằng trắng dưới nước
Auto / dưới nước 1-2
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA
640 x 480
Chế độ đèn Flash
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro
Giao diện người dùng
Chế độ phát hình động
Chỉ phát được file do máy quay được
Điều khiển âm lượng loa
Có
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to
Có / không / 8x
Kết nối USB
Auto / Mass Storage / PTP, MTP / PictBridge
Báo hiệu rung tay
Có
Hẹn giờ tự chụp
Có (10 giây / 2 giây / tắt)
Tự động phát lại
Có
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ
Có
Cài đặt độ sáng màn hình LCD
Có
Phát lại theo chỉ mục
Có
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phát lại kiểu Slide show
Có (SD)
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống
Có / Không / Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Chỉ thị dung lượng Pin
Có
Báo dung lượng thẻ nhớ còn lại
Có
Có thể gắn chân máy
Có
Đèn báo phơi sáng
Có
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động
Khoảng 1.8giây
Thời gian trễ màn chập
Khoảng 0.7 giây
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
Khoảng 1.0 giây
Thời gian trễ
Khoảng 0.100 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
Khoảng 1.0 fps
Kích thước thân máy
Khối lượng
Khoảng 101g (thân máy), khoảng 117g (có phụ kiện)
Cấu tạo thân máy
Mặt kim loại
Kích thước (rộng x cao x dày)
92.9 x 51.9 x 17.3mm
Phụ kiện kèm theo
Bộ sạc pin
BC-CSN
Dây A/V
Có
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Dây nguồn
Có
Dây đeo cổ tay
Có
Pin
Pin Lithium ION NP-BN1
Cáp USB
Có