Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
Điểm ảnh thật
14.1 Mega Pixels
Loại
Super HAD CCD
Điểm ảnh tổng
14.5 Mega Pixels
Kích cỡ
1/2.3 (7.76mm)
Ống kính
Zoom quang học
4x (Zoom quang học không hoạt động khi quay phim)
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9
28 - 144mm
Chỉ số F
2.8 - 5.9
Phạm vi lấy nét (Program Auto)
W: 4cm đến vô cực, T: 60cm đến vô cực
Tiêu cự (f=)
4.7 - 18.8mm
Loại kính
Ống kính Sony
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3
26 - 105mm
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh
14M khoảng 8x / 10M khoảng 4.7x / 5M khoảng 6.7x / VGA khoảng 27x / 2M (16:9) khoảng 9x
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3
26 - 105mm
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: 4cm đến vô cực, T: 60cm đến vô cực
LCD
Cài đặt mức sáng
Normal / Bright
Tên
Clear Photo TFT LCD
Số điểm ảnh
230,400
Kích cỡ màn hình
2.7 inch
Các chức năng chụp ảnh
Auto Macro
Có
Bù trừ phơi sáng
+/- 2.0EV, 1/3EV Step
Khẩu độ
iAuto (F2.8 - F8.0) W, 2 bước với ND Filter / Program Auto (F2.8 - F8.0) W, 2 bước với ND Filter
Tối ưu hóa khoảng cách
Standard / Plus
Đo sáng - Multi Pattern
Có
Tốc độ màn trập
iAuto (1/8 - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)
Hệ thống ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh điện tử (Giảm nhòe)
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt
Có (Có phím chọn)
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
Có
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash
Đo sáng - Center-Weighted
Có
Đo sáng - Spot
Có
Nhận diện khuôn mặt - tối đa
8
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có
Auto / Off
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
Có
Chế đố lấy nét - Spot AF
Có
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.3 - 3.5m(W) / khoảng 0.6 - 1.8m (T) / ISO3200: khoảng 7.1m (W) / khoảng 3.7m (T)
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Chế độ đèn Flash
Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro
Chế độ chụp ảnh
Panorama
Có
Program Auto
Có
Movie Mode
Có
Chế độ tự động thông minh
Có
Easy Shooting
Có
Chọn cảnh
Có
Chọn cảnh
Snow
Có
Gourmet
Có
Night Portrait
Có
Soft Snap
Có
Landscape
Có
Pet
Có
High Sensitivity
Có
Night Scene
Có
Ổn định hình ảnh SteadyShot
Có
Beach
Có
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Micro (Mark2)
Có
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Có
SDHC Memory Card
Có
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Có
Memory Stick PRO Duo - High Speed
Có
Micro SD Memory Card
Có
Memory Stick PRO HG Duo
Có
Memory Stick Micro
Có
Micro SDHC Memory Card
Có
Thẻ Memory card SD
Có
SDXC Memory Card
Có
Định dạng ảnh tĩnh
1M( 4,320 x 2,432) chế độ 16:9
Có
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
Stamina (Thời gian Pin)
250 ảnh / 125phút
14M (4,320 X 3,240) chế độ 4:3
Có
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Có
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Có
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
Có
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
Có
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
Có
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Có
Định dạng quay phim
QVGA (320 X 240 / 30fps)
Có
VGA (640 X 480 / 30fps)
Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Nhận diện khuôn mặt
Có
Hiệu chỉnh - Red-eye Correction
Có
Shooting Time Lag
0.8 giây
Chức năng nhận diện nụ cười
Có
Hiển thị ô kẻ
Có
Shutter Release Time Lag
0.1 giây
Built-in Microphone
Mono
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
1 giây (100 tấm)
Hiệu chỉnh - Trimming
Có
Start-up Time
1.8 giây
Shooting Interval
2.9 giây
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
1 fps (100 tấm)
Chế độ phát
Slide Show - Xuất Video
SD
USB
USB kết nối - PTP/MTP
Có
Hi-Speed USB
Có
USB Connection - Mass Storage
Có
Giao diện
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB)
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Có
Nguồn cung cấp
Pin theo máy
NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn)
Kích cỡ & trọng lượng
Trọng lượng (chỉ có thân máy)
97g
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ)
113g
Kích thước (rộng x cao x dày)
92.9 x 52.4 x 19.3mm
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy
Bộ sạc NP-BN / Pin sạc /Dây USB đa kết nối / dây đeo tay/ Dây nguồn