Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
20.1MP
Loại cảm biến
1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD
Ống kính
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
Lên đến 40x (VGA)
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
5 cm - Vô cực (W), 0,6 m – Vô cực (T)
Số F (Khẩu độ tối đa)
F3,2 (W) - 6,4 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Khoảng 10
Màn hình
Kiểm soát độ sáng
5(Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1(Tối)
Loại màn hình
6,7 cm (4:3) / 230.400 điểm / Xtra Fine / TFT LCD
Khung ngắm
Khung ngắm
—
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
0,52 hình/giây (lên đến 100 ảnh )
Chế độ quay/chụp
Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chương trình Tự động, Chụp dễ dàng, Hiệu ứng Ảnh, Chọn Cảnh, Chụp Ổn định, Party
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
EIS (không có GYRO)
Chế độ lấy nét
AF đa điểm, AF theo điểm giữa khung hình, Lấy nét khi di chuyển, Lấy nét mặt khi di chuyển
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động: (cấp độ ISO100-800)
Tốc độ màn trập
iAuto (2 - 1/1500) / Chương trình Tự động (1 - 1/1500)
Lựa chọn cảnh
Độ nhạy sáng cao, Chụp cảnh ban đêm, Chụp chân dung ban đêm, Chụp phong cảnh, Chụp chân dung, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp thức ăn, Chế độ chụp động vật
Chế độ đo sáng
Nhiều mẫu
Ánh sáng tối thiểu
Tự động: 28lux (tốc độ màn trập 1/30)
Hiệu ứng ảnh
Tĩnh: Máy ảnh đồ chơi/ Màu nổi / Phân màu / Ánh sáng dịu / Quay phim: Máy ảnh đồ chơi/ Màu nổi / Phân màu / Ánh sáng dịu
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh 360
Bộ tự hẹn giờ
Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Đèn huỳnh quang: Cân bằng trắng 1 / 2 / 3, Đèn dây tóc, Đèn flash
Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash
Tự động / Bật / Tắt
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
ISO 100-3200
Tự động xoay ảnh
Không Có
Bộ xử lý hình ảnh
Có
Bù sáng
+/- 2.0 EV (1/3 các bước EV)
Flash
Loại đèn flash
Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này
Chế độ đèn flash ngoài
Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Khoảng từ 0,4m đến 3,5m (W) / Khoảng 0,6m đến 1,76m(T),ISO3200: lên đến khoảng 7m(W ) / Khoảng 3.5 m(T)
Đèn AF
Tự động / Tắt
Chế độ Flash
Tự động, Bật đèn flash, Đồng bộ chậm, Tắt đèn flash, Flash cải tiến
Đang quay
Toàn cảnh (Quay)
Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360)
Định dạng quay phim
Ảnh tĩnh: theo dạng JPEG (DCF, Exif, MPF Baseline), tương thích với DPOF
Bộ nhớ trong
Khoảng 29MB
Độ phân giải ảnh tĩnh
4:3 mode:20M(5.152 x 3.864) / 10M(3.648 x 2.736) / 5M(2.592 x 1.944) / VGA, 16:9 mode:15M(5.152 x 2.896) / 2M(1.920 x 1.080), Quét toàn cảnh: 360°(11.520×1.080) / Rộng (7.152 x 1.080/4.912 x 1.920) / Tiêu chuẩn (4.912 x 1.080/3.424 x 1.920)
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™;Memory Stick PRO Duo™(tốc độ cao);Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™;Memory Stick Micro™;Memory Stick Micro™ (Mark2);Thẻ nhớ SD;Thẻ nhớ SDHC;Thẻ nhớ SDXC;Thẻ nhớ microSD;Thẻ nhớ microSDHC;Thẻ nhớ microSDXC
Chế độ quay phim (NTSC)
1280x720 (1280x720/30fps) / VGA (640x480/30fps) / QVGA (320x240/30fps)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đa dạng (AV/USB), USB tốc độ cao (USB 2.0)
Khả năng kết nối Wi-Fi®
—
Nguồn
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)
Khoảng 1W
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Lên đến 200 ảnh / 100 phút
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-BN
Khác
Zoom Playback
8x
Chức năng phát lại
Trình chiếu hình ảnh trên nền nhạc
Các chức năng chụp
Tự động Thông minh, Toàn cảnh, Chương trình Tự động, Chụp dễ dàng, Hiệu ứng Ảnh, Chọn Cảnh, Chụp Ổn định, Party
Index Playback
16 / 25 hình ảnh
Đèn flash ngoài
Dải đèn flash ngoài
ISO tự động: Khoảng từ 0,4m đến 3,5m (W) / Khoảng 0,6m đến 1,76m(T),ISO3200: lên đến khoảng 7m(W ) / Khoảng 3.5 m(T)
Kích cỡ và trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
96,8 x 55,5 x 20,8 mm
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
109 g (chỉ thân máy ), 125 g (kèm theo pin và phương tiện)
Phụ kiện kèm theo máy
CÓ GÌ TRONG HỘP
Bộ pin sạc (NP-BN), Bộ chuyển đổi AC (AC-UB10C), Dây đeo tay, Cáp USB đa cổng, Hướng dẫn sử dụng
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc (NP-BN)
- Bộ chuyển đổi AC (AC-UB10C)
- Dây đeo tay
- Cáp USB đa cổng
- Hướng dẫn sử dụng