Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
20.1MP
Loại cảm biến
1/2.3" loại (7,76mm) siêu HAD CCD
Ống kính
Loại ống kính
Ống kính ZEISS Vario Sonnar T*
Zoom quang học
8x
GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
82 độ - 12 độ 30 phút (25-200 mm) 1
Tiêu cự
f=4.5-36 mm
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
Lên đến 64x (VGA)
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
5 cm - vô cực (W), 1,5 m - vô cực (T)
Đường kính của kính lọc
KHÔNG CÓ
Số F (Khẩu độ tối đa)
F3.3 (W) - 6.3 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Zoom kỹ thuật số chính xác khoảng 32x
Màn hình
Kiểm soát độ sáng
5 (Sáng) / 4 / 3 / 2 / 1 (Tối)
Loại màn hình
6,7 cm (4:3) / 230.400 điểm / Xtra Fine / TFT LCD
Khung ngắm
Khung ngắm
—
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
0,80 hình/giây (lên đến 100 ảnh)
Chế độ quay/chụp
Intelligent Auto, Toàn cảnh, Chương trình tự động, Chụp dễ dàng, Hiệu ứng ảnh, Chọn cảnh
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Quang học
Chế độ lấy nét
AF đa điểm, AF theo điểm giữa khung hình, AF Spot, lấy nét Tracking Focus, lấy nét mặt Face Tracking Focus
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động: (cấp độ ISO 250 - cấp độ ISO 1250)
Loại lấy nét
Tự động
Tốc độ màn trập
iAuto (2" - 1/1, 600), Chương trình tự động (1" - 1/1, 600)
Lựa chọn cảnh
Độ nhạy cao, Cảnh ban đêm, Chụp ảnh chân dung ban đêm, Chụp phong cảnh, Chụp nhanh, Làm mịn da, Chụp bãi biển, Chụp tuyết, Chụp pháo hoa, Chụp đồ ăn, Chụp thú cưng
Chế độ đo sáng
Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Spot
Ánh sáng tối thiểu
Tự động:22.0lux (tốc độ màn trập 1/30")
Hiệu ứng ảnh
Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng màu nổi, Hiệu ứng phân màu, hiệu ứng Soft High-key
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh 360
Bộ tự hẹn giờ
Tắt / 10 giây / 2 giây / chân dung 1 / chân dung 2
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Mây, Huỳnh quang 1 (Huỳnh quang trắng), Huỳnh quang 2 (Huỳnh quang trắng tự nhiên), Huỳnh quang 3 (Huỳnh quang trắng ban ngày), Đèn dây tóc, Đèn flash, One Push-One Push Set
Tích hợp chế độ Sửa mắt đỏ do Flash
Tự động / Bật / Tắt
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
ISO 80-3200
Tự động xoay ảnh
-
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ™
Bù sáng
+/- 2.0 EV, 1/3 bước bù sáng
Flash
Loại đèn flash
Rất tiếc, hiện không có dữ liệu này
Chế độ đèn flash ngoài
Tự động / Bật flash / Đồng bộ chậm / Tắt flash / Flash cải tiến
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Khoảng 0,3m đến 2,8m (W) / Khoảng 1,5 m đến 2 m (T); ISO3200: Đến khoảng 5,3 m (W) / Khoảng 3,3 m (T)
Đèn AF
Tự động / Tắt
Chế độ Flash
Tự động, Bật đèn flash, Đồng bộ chậm, Tắt đèn flash, Flash cải tiến
Đang quay
Định dạng quay phim
Ảnh tĩnh: JPEG, phim: MP4 (AVC / H.264)
Độ phân giải phim
MP4: 9M Fine (1.280×720/30fps), 6M STD (1.280×720/30fps), 3M VGA (640×480/30fps)
Bộ nhớ trong
Khoảng 27MB
Độ phân giải ảnh tĩnh
4:3 mode: 20M (5.152 x 3,864) / 10M (3.648 x 2,736) / 5M (2.592 x 1,944) / VGA; 16:9 mode: (15M) (5.152 x 2.896) / 2M (1.920 x 1.080) / Quét toàn cảnh:360 (11.520×1.080) / Rộng (7.152 x 1.080 / 4.912 x 1.920) / Tiêu chuẩn (4.912 x 1.080 / 3.424 x 1.920)
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick™ Duo; Memory Stick PRO Duo™; Memory Stick PRO Duo™ (tốc độ cao); Memory Stick PRO HG Duo™; Memory Stick XC-HG Duo™; Memory Stick Micro*
Chế độ quay phim (NTSC)
9M (1.280 x 720/30fps) / VGA (lên đến 640 x 480/30fps tại 12Mbps)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đa dạng (AV/USB), USB tốc độ cao (USB 2.0)
Khả năng kết nối Wi-Fi®
—
Nguồn
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)
Khoảng 1,2W
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Lên tới 210 ảnh / 100 phút
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-BN
Khác
Zoom Playback
8x
Chức năng phát lại
Sửa lại (cắt cúp, che chỗ không sắc nét), hiệu ứng Beauty Effect, xem ngày, trình chiếu hình ảnh trên nền nhạc
Các chức năng chụp
Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới
Index Playback
16 / 25 hình ảnh
Kích cỡ & Trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
93,1 x 52,5 x 22,5 mm
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
104 g (Chỉ thân máy), 120 g (đi kèm pin và phương tiện)
Bên trong hộp
Phần mềm
PlayMemories Home
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc (NP-BN)
- Bộ chuyển đổi AC (AC-UB10C/UB10D)
- Cáp USB đa cổng
- Dây đeo tay
- Hướng dẫn sử dụng
- Dây nguồn AC