Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
Điểm ảnh thật
Khoảng 18.2 Megapixels
Loại
Cảm biến Exmor R CMOS
Điểm ảnh tổng
Khoảng 21.1 Megapixels
Kích cỡ
Loại 1/2.3 (7.82mm)
Ống kính
Zoom quang học
20x
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9
f=27-540mm
Chỉ số F
F3.5(W)-6.5(T)
Phạm vi lấy nét (Program Auto)
W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 200cm đến vô cực
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9
f=27-540mm(SteadyShot Standard), f=27-690mm(SteadyShot Active)
Zoom hình ảnh rõ nét
18M khoảng 40x/10M khoảng 53x/5M khoảng 75x/VGA khoảng 306x/13M(16:9) khoảng 40x/2M(16:9) khoảng 102x*1
Tiêu cự (f=)
f=4.3-86mm
Loại kính
Ống kính G của Sony
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3
f=25-500mm
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh
18M khoảng 80x/10M khoảng 107x/5M khoảng 151x/VGA khoảng 306x/13M(16:9)khoảng 80x/2M(16:9) khoảng 204x*1
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3
f=33-660mm(SteadyShot Standard), f=33-840mm(SteadyShot Active)
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: Khoảng 5cm đến vô cực, T: Khoảng 200cm đến vô cực
LCD
Cài đặt mức sáng
5 mức
Tên
Clear Photo/TFT LCD
Số điểm ảnh
460,800
Kích cỡ màn hình
3.0 inch
Các chức năng chụp ảnh
Auto Macro
Có
Bù trừ phơi sáng
+/- 2.0EV, 1/3EV Step
Face Detection - Max. No of Detectable Faces
8 Faces
Face Detection - Face Selection
Yes(Key)
Face Detection - Mode
Auto/Off/Child Priority/Adult Priority
Khẩu độ
iAuto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)/Program Auto(F3.5/F8.0(W), 2 bước với ND Filter)
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Có
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Có
Đo sáng - Multi Pattern
Có
Tốc độ màn trập
iAuto(4" - 1/1600)/Program Auto(1" - 1/1600)*3
Hệ thống ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Đèn lấy nét tự động
Auto/Off
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
Có
Cân bằng trắng
Auto/Daylight/Cloudy/Fluorescent 1/Fluorescent 2/Fluorescent 3/Incandescent/Flash/One Push, One Push Set
Đo sáng - Center-Weighted
Có
Đo sáng - Spot
Có
Hẹn giờ tự chụp
Off/10sec./2sec./Portrait1/Portrait2
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
Có
Chế đố lấy nét - Spot AF
Có
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.2m-4.3m(W)/ khoảng 2.0m-2.4 m(T), ISO3200: khoảng 6.1 m(W)/khoảng 3.4 m(T)
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto/80/100/200/400/800/1600/3200/6400*11/12800*10 *2
Chế độ đèn Flash
Auto/Flash On/Slow Synchro/Flash Off/Advanced Flash
Shooting mode
Panorama
Có
Intelligent Auto
Có
Program Auto
Có
Movie Mode
Có
Picture Effect
Có
Intelligent Sweep Panorama
Có
Background Defocus
Có
Easy Shooting
Có
3D
Có
Superior Auto
Có
Scene Selection
Có
Scene Selection
Snow
Có
Gourmet
Có
Anti Motion Blur
Có
Night Portrait
Có
Soft Snap
Có
Landscape
Có
Handheld Twilight
Có
Pet
Có
High Sensitivity
Có
Night Scene
Có
Soft Skin
Có
Beach
Có
Backlight Correction HDR
Có
Fireworks
Có
3D
3D Still Image
Có
Picture Effect
Pop Colour
Có
Water Colour
Có
Rich-tone Monochrome
Có
Partial Colour
Có
HDR Painting
Có
Miniature
Có
Illustration
Có
Toy Camera
Có
Soft High-key
Có
Compatible Recording Media
Memory Stick XC-HG Duo
Yes*5
Memory Stick Micro (Mark2)
Yes*5 *6
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Yes*5
SDHC Memory Card
Yes*5
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Yes*5
Memory Stick PRO Duo - High Speed
Yes*5
Micro SD Memory Card
Yes*5 *6
Memory Stick PRO HG Duo
Yes*5
Memory Stick Micro
Yes*5 *6
Micro SDXC Memory Card
Yes*5 *6
Micro SDHC Memory Card
Yes*5 *6
SD Memory Card
Yes*5
Internal Memory Data Copy (to Recording Media)
Approx. 48MB
SDXC Memory Card
Yes*5
Still Image Recording
3D Still Image : 13M (4,896 X 2,752) 16:9 mode
Có
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
5M (2,592 X 1,944) 4:3 mode
Có
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096)
Có
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Có
Stamina (Battery Life)
Approx. 500 shots/250min*8
13M (4,896 X 2,752) 16:9 mode
Có
2M (1,920 X 1,080) 16:9 mode
Có
VGA (640 X 480) 4:3 mode
Có
Sweep Panorama 360 (11,520 X 1,080)
Có
10M (3,648 X 2,736) 4:3 mode
Có
18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode
Có
3D Still Image : 18M (4,896 X 3,672) 4:3 mode
Có
Movie Recording
AVCHD - 1,920 X 1,080 (17M, FH)
Có
AVCHD - 1,920 X 1,080 (24M, FX)
Có
AVC MP4 - 1,280 X 720 (6M)
Có
AVCHD - 1,440 X 1,080 (9M, HQ)
Có
AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M)
Có
AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M)
Có
Other Features
Face Detection
Có
Wind Noise Reduction
Off/On
Photo Creativity
Có
Burst Speed (Maximum)
Approx. 10 fps(for up to 10 shots)*4
Date View
Có
Grid Line
Có
Shooting Time Lag
Approx. 0.16 sec.
3D Viewing Mode
Có
Optical Zoom During Movie Recording
20x
Shutter Release Time Lag
Approx. 0.011 sec.
Smile Shutter
Có
Built-in Microphone
Stereo
Still Image Recording during movie
Có
Burst Interval (Minimum)
Approx. 0.1 sec.(10 shots)*3 *4 *9
Start-up Time
Approx. 2.0 sec.
Retouch - Unsharp Masking
Có
Slideshow with Music
Có
Shooting Interval
Approx. 0.8 sec.
Histogram Indicator
Yes(On/Off)
Control for HDMI
Có
Retouch - Trimming
Có
In-Camera Guide
Có
Playback
Download Music
Có
Slide Show - Movie
Có
Slide Show - Video Out
HD(HDMI)
Slide Show - Effects
Simple/Nostalgic/Stylish/Active
Slide Show Music - No. Of Tunes
4
Automatic Image Rotation
Có
USB
Hi-Speed USB
Có
Micro USB
Có
USB Connection - MTP
Có
USB Connection - Mass Storage
Có
USB Connection - Auto (Multi-Configuration)
Có
Interface
Micro HDMI
Có
Multi-use Terminal
Có
Optional Accessory Capability
Tripod Receptacle
Có
Power Source
AC Adaptor
Power Requirements: AC 100V to 240V, 50/60 Hz, 70mA; Output voltage: DC 5V
Supplied Battery
Maximum Voltage: 4.2V, Nominal Voltage: 3.6V, Capacity for Shooting: 4.5Wh(1240mAh)
USB Charge
Có
USB Power Supply
Có
Dimensions & Weight
Weight (with Battery & Memory Stick)
Approx. 166g
Dimensions (W x H x D)
Approx. 96mm x 54.9mm x 25.7mm
Weight (Body only)
Approx. 139g
Supplied Accessories
Supplied Accessories
Rechargeable Battery Pack(NP-BX1)/AC Adaptor(AC-UB10/UB10B/UB10C/UB10D)*7/ Micro USB cable/Wrist Strap/Instruction Manual/AC Power Cord