Thông số kỹ thuật
Các tính năng cơ bản
Zoom quang học
5x
Khả năng zoom quang học khi quay phim
Có
LCD
2.8" (460K pixels), Clear Photo LCD Plus
Chỉ số F
2.4 - 5.9
Stamina (Thời gian Pin)
230 ảnh / 115 phút
Bộ cảm biến
Cảm biến CMOS 1/2.3" Exmor R
Điểm ảnh thật
Khoảng. 12.2 Mega Pixels
Zoom kỹ thuật số
Khoảng 10x
USB
USB 2.0 tốc độ cao
Ống kính
Ống kính G của Sony
Vùng lấy nét tự động
iAuto (W: Khoảng. 5cm đến vô cực, T: Khoảng. 90cm đến vô cực)
Độ dài Tiêu cự f = (35mm Chuyển đổi )
4.25 - 21.25mm (24 - 120mm)
Tổng số điểm ảnh
Khoảng. 12.8 Mega Pixels
Loại pin
Pin Lithium ION
Zoom thông minh
8M: Khoảng. 6.1x, 5M: Khoảng. 7.7x, VGA: Khoảng. 31.0x, 16:9: Khoảng. 10.0x
Bộ xử lý
BIONZ
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Duo / Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO Duo (tốc độ cao) / Memory Stick PRO-HG Duo / SD Memory Card / SDHC Memory Card
Tính năng chính
Clear RAW NR (Giảm nhiễu)
Có
Bù trừ phơi sáng
+ / - 2.0EV, 1/3EV mỗi bước
Độ phân giải ảnh tĩnh 8M
3,264 x 2,592
Nhận diện khuôn mặt
Có
Tự động đồng bộ ánh sáng
Có
Ảnh tỉnh Panorama (góc quét tối đa)
7,152 x 1,080(295deg) / 4,912 x 1,080(202deg) / 4,912 x 1,920(203deg) / 3,424 x 1,920(142deg) / 1,920 x 1080(79deg)
Khẩu độ
iAuto (F2.4 - F7.1) / Program Auto (F2.4 - F7.1)
Tối ưu hóa khoảng cách
Tiêu chuẩn
Tốc độ màn trập
iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)
Chế độ quay phim (VGA)
640 x 480, 25fps, khoảng 3Mbps
NR Slow Shutter
Tốc độ màn trập 1/3 giây hoặc chậm hơn
Chế độ quay phim (1080i Fine)
1920 x 1080, 50i, khoảng 17Mbps
Đèn lấy nét tự động
Có
Đo sáng
Multi-Pattern / Center Weighted / Spot
Chế độ quay phim (1080i Standard)
1440 x 1080, 50i, khoảng 9Mbps
Độ phân giải ảnh tĩnh 5M
2,592 x 1,944
Chế độ chụp ảnh
Superior Auto, Easy Shooting, Program Auto, 3D Sweep Panorama, Intelligent Sweep Panorama, Sweep Multi Angle, Handheld Twilight, Backlight Correction HDR, Background Defocus, Scene Selection
Định dạng quay phim
AVCHD / MPEG4
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set
Chế độ Focus
Multi-point AF (9 điểm) / Center-weighted AF / Spot AF / Flexible Spot AF (Touch)
Chức năng chụp ảnh không bị rung
Chống rung quang học SteadyShot
Độ phân giải ảnh tĩnh 12M
4,000 x 3,000
Chống mắt đỏ
Có
Chế độ quay phim (1080p tiêu chuẩn)
1440 x 1080, 25fps, khoảng 12Mbps
Chế độ chụp ảnh tĩnh
Normal (JPEG) / Hi-Speed Burst (JPEG)
Thời lượng quay phim
Tối đa khoảng 29 phút cho mỗi đoạn phim liên tục
Chế độ tự động lấy nét
Thông minh (Intelligent)
Pre-flash
Có
Chọn cảnh
Twilight / Twilight Portrait / Landscape / Soft Snap / Snow / Beach / Fireworks / High Sensitivity / Gourmet / Pet / Soft Skin
Độ phân giải ảnh tĩnh chế độ 16:9
9M(4,000 x 2,248) / 2M(1,920 x1,080)
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: 0.2 - 5.1m (W) / Khoảng. 0.9 - 2.1m (T), ISO3200: lên đến 10.0m (W) / 4.1m (T)
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200
Độ phân giải ảnh tĩnh VGA
640 x 480
Chế độ đèn Flash
Auto, Flash On, Flash Off, Slow Synchro
Chế độ quay phim (720p Standard)
1280 x 720, 25fps, khoảng 6Mbps
Giao diện người dùng
Chế độ phát hình động
Chỉ phát được file do máy quay được
Điều khiển âm lượng loa
Có
Nút xoay chỉnh chế độ
iAuto / Superior Auto/ Program auto / iPanorama / Movie / 3D / SCN / Background Deforcus
Cắt hình / thay đổi size / xem lại phóng to
Có / không / 8x
Kết nối USB
Mass Storage / PTP, MTP
Báo hiệu rung tay
Có
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / off / Potrait 1 / Potrait 2)
Tự động phát lại
Có
Chép file từ bộ nhớ trong vào thẻ nhớ
Có (MS / SD)
Cài đặt độ sáng màn hình LCD
Có
Phát lại theo chỉ mục
Có
Cổng kết nối đa năng
Có (AV / USB / DC)
Phát lại kiểu Slide show
Có (HD / SD)
Quay hình / Cắt phim (MPEG) / tua lên & xuống
Có / Không / Có
Hiệu ứng khi xem ở chế độ Slide Show
Hiệu ứng chuyển cảnh (Simple / Active / Nostalgic / Stylish), Music (4 Tunes)
Các đặc tính kỹ thuật khác
Báo dung lượng thẻ nhớ còn lại
Có
Đèn báo phơi sáng
Có
Biểu đồ đo sáng
Có
Chỉ thị dung lượng Pin
Có
Có thể gắn chân máy
Có
Khả năng đáp ứng nhanh
Thời gian khởi động
Khoảng 1.8giây
Thời gian trễ màn chập
Khoảng 0.3 giây
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
Khoảng 0.1 giây
Thời gian trễ
Khoảng 0.009sec
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
Khoảng 10.0 fps
Kích thước thân máy
Khối lượng
Khoảng. 130g (thân máy), Khoảng.146g (với phụ kiện)
Cấu tạo thân máy
Thân máy bằng kim loại
Kích thước (rộng x cao x dày)
91.7 x 51.9 x 21.5mm
Phụ kiện kèm theo
Bộ sạc pin
Có
Phần mềm kèm theo
Picture Motion Browser
Dây nguồn
Có
Dây đeo cổ tay
Có
Đế kết nối nhiều ngõ ra
Có
Cáp nối đa năng
Có
Pin
Có