Thông số kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh
Điểm ảnh thật
16.2 Mega pixel
Loại
Cảm biến Exmor R CMOS
Điểm ảnh tổng
16.8 Mega pixel
Kích cỡ
1/2.3 type (7.77mm)
Ống kính
Zoom quang học
5x (cho quay phim)
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 16:9
28 - 140mm
Chỉ số F
2.6 - 6.3
Phạm vi lấy nét (Program Auto)
W: 5cm đến vô cực, T: 100cm đến vô cực
Tiêu cự (35mm) - Movie 16:9
29-145mm (SteadyShot Standard), 30-150mm (SteadyShot Active)
Zoom hình ảnh rõ nét
10x
Tiêu cự (f=)
4.5 - 22.5mm
Loại kính
Vario-Tessar
Tiêu cự (35mm) - Ảnh tĩnh 4:3
25 - 125mm
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh
16M khoảng 20x / 10M khoảng 25x / 5M khoảng 35x / VGA khoảng 72x / 12M (16:9) khoảng 20x / 2M (16:9) khoảng 48x
Tiêu cự (35mm) - Movie 4:3
35-175mm(Standard mode), 37-185mm(Active mode)
Phạm vi lấy nét (iAuto)
W: 5cm đến vô cực, T: 100cm đến vô cực
LCD
Cài đặt mức sáng
5 mức
Tên
ClearPhoto
Số điểm ảnh
460800
Kích cỡ màn hình
2.7 inch
Các chức năng chụp ảnh
Auto Macro
Có
Bù trừ phơi sáng
+/- 2.0EV, 1/3EV Step
Khẩu độ
iAuto (F2.6 - F8.0) W, 2 steps with ND Filter / Program Auto (F2.6 - F8.0) W, 2 steps with ND Filter
Tối ưu hóa khoảng cách
Tiêu chuẩn
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Tracking Focus)
Có
Chế đố lấy nét - Flexible Spot AF (Face Tracking Focus)
Có
Đo sáng - Multi Pattern
Có
Tốc độ màn trập
iAuto (4" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)
Hệ thống ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot
Đèn lấy nét tự động
Auto / Off
Nhận diện khuôn mặt - Lựa chọn khuôn mặt
Có
Chế đố lấy nét - Multi-Point AF
Có
Cân bằng trắng
Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set
Đo sáng - Center-Weighted
Có
Đo sáng - Spot
Có
Nhận diện khuôn mặt - tối đa
8
Hẹn giờ tự chụp
Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2)
Nhận diện khuôn mặt - chế độ sẵn có
Tự động / Tắt / Ưu tiên trẻ em / Ưu tiên người lớn
Chế đố lấy nét - Center-Weighted AF
Có
Chế đố lấy nét - Spot AF
Có
Vùng chiếu sáng
ISO Auto: khoảng 0.2m đến 5.3m (W) / Khoảng 1.0m đến 2.2 m (T), ISO3200: Khoảng 7.5 m (W) / Khoảng 3.2m (T)
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Cài đặt độ nhạy ISO
Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800
Chế độ đèn Flash
Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro
Chế độ chụp ảnh
Panorama
Có
Program Auto
Có
Movie Mode
Có
Hiệu ứng hình ảnh
Có
Chức năng tối ưu tự động-Super Auto
Có
Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama dưới nước
Có
Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền
Có
Chế độ tự động thông minh
Có
Easy Shooting
Có
Chọn cảnh
Có
Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama
Có
3D
Có
Chọn cảnh
Snow
Có
Gourmet
Có
Anti Motion Blur
Có
Night Portrait
Có
Soft Snap
Có
Chụp ảnh đêm Handheld Twilight
Có
Underwater
Có
Landscape
Có
Pet
Có
High Sensitivity
Có
Night Scene
Có
Soft Skin
Có
Beach
Có
Backlight Correction HDR
Có
Fireworks
Có
3D
Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama
Có
3D Sweep Multi-Angle
Có
Chụp ảnh tĩnh 3D
Có
Hiệu ứng hình ảnh
Pop Colour
Có
Rich-tone Monochrome
Có
Partial Colour
Có
HDR Painting
Có
Miniature
Có
Illustration
Có
Toy Camera
Có
Water Color
Có
Soft High-key
Có
Các loại thẻ nhớ tương thích
Memory Stick Micro (Mark2)
Có
Memory Stick Duo (Still Image / Movies)
Có
SDHC Memory Card
Có
Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies)
Có
Memory Stick PRO Duo - High Speed
Có
Micro SD Memory Card
Có
Memory Stick PRO HG Duo
Có
Memory Stick Micro
Có
Micro SDHC Memory Card
Có
Thẻ Memory card SD
Có
SDXC Memory Card
Có
Định dạng ảnh tĩnh
Chế độ 3D Still Image : 12M (4,608 X 2,592) 16:9
Có
Chế độ 16M (4,608 X 3,456) 4:3
Có
3D Sweep Panorama: Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Có
Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
Stamina (Thời gian Pin)
230 ảnh / 115 phút
Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096)
Có
Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920)
Có
Chế độ 12M (4,608 X 2,592) 16:9
Có
Chế độ 3D Sweep Panorama: 2M (1,920 X 1,080) 16:9
Có
Chế độ 3D Still Image : 16M (4,608 X 3,456) 4:3
Có
10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3
Có
Chế độ 3D Sweep Multi Angle: 2M (1,920 X 1,080) 16:9
Có
3D Sweep Panorama: Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920)
Có
2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9
Có
5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3
Có
VGA (640 X 480) chế độ 4:3
Có
Định dạng quay phim
AVCHD - 1,920 X 1,080 (17M, FH)
Có
AVCHD - 1,920 X 1,080 (24M, FX)
Có
AVC MP4 - 1,280 X 720 (6M)
Có
AVCHD - 1,440 X 1,080 (9M, HQ)
Có
AVC MP4 - VGA / 640 X 480 (3M)
Có
AVC MP4 - 1,440 X 1,080 (12M)
Có
Các đặc tính kỹ thuật khác
Hướng dẫn chứ năng trong máy
Có
Nhận diện khuôn mặt
Có
Khả năng zoom quang học khi quay phim
5x
Hiệu chỉnh - Unsharp Masking
Có
Wind Noise Reduction
Tắt/Mở
Date View
Có
Phát Slideshow với nhạc
Có
Biểu đồ đo sáng
Có
Hiệu chỉnh - Red-eye Correction
Có
Shooting Time Lag
0.2 giây
Chức năng nhận diện nụ cười
Có
Hiển thị ô kẻ
Có
Điều khiển HDMI
Có
Chụp hình trong khi đang quay phim
Có
Shutter Release Time Lag
0.013 giây
Built-in Microphone
Stereo
Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu)
0.1 giây (10 ảnh)
Hiệu chỉnh - Trimming
Có
Start-up Time
1.4 giây
Shooting Interval
1.0 giây
Chế độ xem 3D
Có
Tốc độ chụp Burst (tối đa)
10.0 fps (10 shots)
Chế độ phát
Slide Show Music - Số lượng giai điệu
4
Slide Show - Movie
Có
Tải nhạc
Có
Movie
Playback self-recorded movies
Automatic Image Rotation
Có
Slide Show - Xuất Video
HD (HDMI)
Slide Show - Hiệu ứng
Simple / Nostalgic / Stylish / Active
USB
Hi-Speed USB
Có
Micro USB
Có
USB Connection - MTP
Có
USB Connection - Mass Storage
Có
USB Connection - Auto (Multi-Configuration)
Có
Giao diện
Mini HDMI
Có
Phụ kiện tùy chọn tương thích
Có thể gắn chân máy
Có
Nguồn cung cấp
AC adaptor
Có
Pin theo máy
NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn)
Nguồn qua USB
Có
USB Charge
Có (AC Adaptor theo máy)
Kích cỡ & trọng lượng
Trọng lượng (chỉ có thân máy)
101g
Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ)
117g
Kích thước (rộng x cao x dày)
92.2 X 52.0 X 19.1mm
Phụ kiện theo máy
Phụ kiện theo máy
Pin sạc NP-BN / AC Adaptor (USB) / Micro USB / Dây đeo máy / Paint Pen