Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
18.2MP
Loại cảm biến
Cảm ứng Exmor R® CMOS loại 1/2.3 (7,82mm)
Ống kính
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
Lên tới 120x (VGA)
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
5 cm - Vô cực (W), 2,5 m – Vô cực (T)
Số F (Khẩu độ tối đa)
F3.5 (W) - 6.4 (T)
Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)
Ảnh tĩnh: 18M Xấp xỉ 60x / 10M Xấp xỉ 80x / 5.0M Xấp xỉ 113x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 60x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 153x;Phim: Xấp xỉ 60x
Màn hình
Loại màn hình
3,0'' (7,5 cm) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / LCD TFT
Khung ngắm
Kiểm soát độ sáng
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
10 hình/giây (lên đến 10 ảnh )
Chế độ quay/chụp
Tự động thông minh (Intelligent Auto);Siêu tự động (Superior Auto);Chương trình tự động (Program Auto);Ưu tiên khẩu độ (Aperture Priority);Ưu tiên tốc độ màn trập (Shutter Speed Priority);Độ phơi sáng thủ công (Manual Exposure;);MR (Gọi lại bộ nhớ - Memory Recall) 1,2,3;Chế độ phim - Movie Mode (Tự động thông minh (Intelligent Auto)/Chọn cảnh tự động (Scene Selection));Toàn cảnh (Panorama);Chọn cảnh (Scene Selection)
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Chống rung quang học SteadyShot™
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động từng ảnh một (Single-shot AF), Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục (Continuous AF)
Độ nhạy ISO (Phim)
ISO 80-3200
Loại lấy nét
AF theo nhận diện tương phản
Tốc độ màn trập
iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (1" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000) / Thủ công (30" - 1/2000)
Lựa chọn cảnh
Chân dung (Portrait);Chụp ảnh thể thao nâng cao (Advanced Sports Shooting);Phong cảnh (Landscape);Hoàng hôn (Sunset);Cảnh ban đêm (Night Scene);Chụp cầm tay lúc chạng vạng (Handheld Twilight);Chân dung ban đêm (Night Portrait);Chống nhòe do chuyển động (Anti Motion Blur);Hiệu chỉnh đèn nền HDR (Backlight Correction HDR);Chế độ chụp thú cưng (Pet Mode);Ẩm thực (Gourmet);Bãi biển (Beach);Tuyết (Snow);Pháo hoa (Fireworks);Làm mịn da (Soft Skin);Độ nhạy cao (High Sensitivity)
Chế độ đo sáng
Đo sáng đa điểm;Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm;Đo sáng điểm
Hiệu ứng ảnh
Ảnh tĩnh: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh thông minh (hỗ trợ định dạng 360) 3
Bộ tự hẹn giờ
Tắt / 10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 lần chụp liên tiếp trong 10 giây Có thể chọn chụp sau 5 giây hoặc 2 giây
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động;Ánh sáng ngày;Bóng râm;Nhiều mây;Đèn dây tóc;Huỳnh quang: Trắng xanh;Huỳnh quang: Trắng ban ngày;Huỳnh quang: Ánh sáng ngày;Đèn;Tùy chỉnh;One Push, One Push Set
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
ISO 80-12800
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X™
Bù sáng
+/- 3.0 EV, 1/3 bước EV
Flash
Loại đèn flash
Tích hợp, bật lên thủ công
Chế độ Flash
Tự động / Bật đèn flash / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Tắt đèn flash
Dải Flash tích hợp
ISO tự động: Xấp xỉ 0,3 m đến 5,4 m (W) / xấp xỉ 2,5 m đến 3,0 m (T)
Đang quay
Định dạng quay phim
Ảnh tĩnh: JPEG(Tương thích MRF Baseline,DCF phiên bản 2.0,Exif phiên bản 2.3);Phim: Tương thích định dạng XAVC S, AVCHD phiên bản 2.0, MP4
Độ phân giải ảnh tĩnh
Chế độ 3:2: 16M (4.896×3.264) / 8.9M (3.648×2.432) / 4.5M (2.592×1.728), chế độ 4:3: 18M (4.896×3.672) / 10M (3.648×2.736) / 5M (2.592×1.944) / VGA, chế độ 16:9: 13M (4.896×2.752) / 7.5M (3.648×2.056) / 2.1M (1.920×1.080), chế độ 1:1: 13M (3.664×3.664) / 7.5M (2.736×2.736) / 3.7M (1.920×1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (7.152×1.080/4.912×1.920), Tiêu chuẩn (4.912×1.080/3.424×1.920), 360 (11.520×1.080)
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick Duo™;Memory Stick PRO Duo™;Memory Stick PRO Duo™(Tốc độ cao);Memory Stick PROHG Duo;Memory Stick Micro™;Memory Stick Micro™ (Mark2);Thẻ nhớ SD;Thẻ nhớ SDHC;Thẻ nhớ SDXC(UHS-I);Thẻ nhớ microSD;Thẻ nhớ microSDHC;Thẻ nhớ microSDXC
Chế độ quay phim (NTSC)
Chế độ NTSC: AVCHD (lên tới 1.920x1.080/60p tại 28 Mbps) / XAVC S (lên tới 1.920x1.080/60p tại 50 Mbps) / MP4 (lên tới 1.920x1.080/60 hình/giây tại 28Mbps); chế độ PAL: AVCHD (lên tới 1.920x1.080/50p tại 28 Mbps) / XAVC S (lên tới 1.920x1.080/50p tại 50 Mbps) / MP4 (lên tới 1.920x1.080/50 hình/giây tại 28 Mbps)
Chế độ quay phim (PAL)
Chế độ PAL: AVCHD (lên đến 1.920x1.080/50p 28Mbps) / XAVC S (lên đến 1.920x1.080/50p 50Mbps) / MP4 (lên đến 1.920x1.080/50hình/giây 28Mbps)
Giao diện
Chức năng kết nối không dây
Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm
NFC
Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đầu nối đa năng/Micro USB, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI 4
Nguồn
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Máy ảnh)
Xấp xỉ 1,4W
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Lên tới 400 lần chụp / 200 phút
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-BX1
Khác
Chức năng phát lại
Trình chiếu;Tua tới/lui (Phim);Xóa;Bảo vệ;Video ảnh chuyển động;Hiệu ứng làm đẹp;BRAVIA® Sync (Điều khiển cho HDMI);Dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình
Photo Creativity
Có
Kích cỡ và trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
101,6 x 58,1 x 35,5 mm
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
209 g (Chỉ có thân máy), 236 g (Kèm pin và phương tiện)
Phụ kiện kèm theo máy
CÓ GÌ TRONG HỘP
Bộ pin sạc NP-BX1, Bộ chuyển đổi AC AC-UB10C/UB10D, Cáp Micro USB, Dây đeo tay, Hướng dẫn sử dụng, Mã nguồn AC
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc NP-BX1
- Bộ chuyển đổi AC AC-UB10C/UB10D
- Cáp Micro USB
- Dây đeo tay
- Hướng dẫn sử dụng
- Mã nguồn AC