Cảm biến
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
Khoảng 20,1 Megapixel
Loại cảm biến
Cảm biến Exmor RS® CMOS loại 1.0 (13,2mm x 8,8mm), tỉ lệ khung hình 3:2
Ống kính
Loại ống kính
Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 10 thấu kính trong 9 nhóm (9 thấu kính phi cầu trong đó có ống kính AA)
Zoom hình ảnh rõ nét (Phim)
4K: 4,35x, HD: Xấp xỉ 5,8x
Zoom quang học
2.7x
GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
84 độ - 34 độ(24-70 mm) 1
Tiêu cự
F=9,4-25,7 mm
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
20M xấp xỉ 11x / 10M xấp xỉ 16x / 5.0M xấp xỉ 23x / VGA xấp xỉ 44x
Kính lọc ND
Tự động / Bật (3 bước) / Tắt
Phạm vi lấy nét (Từ mặt trước ống kính)
AF (W: Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft) đến vô cực, T: Xấp xỉ 30 cm (0,99 ft) đến vô cực)
Số F (Khẩu độ tối đa)
F1.8 (W) - 2.8 (T)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Zoom kỹ thuật số xấp xỉ 11
Zoom hình ảnh rõ nét (Ảnh tĩnh)
20M xấp xỉ 5.8x / 10M xấp xỉ 8.2x / 5.0M xấp xỉ 11x / VGA xấp xỉ 44x
Màn hình
Loại màn hình
7,5 cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Siêu mịn / LCD TFT
Bảng cảm ứng
Có
Phóng đại hỗ trợ MF
5,3x, 10,7x
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: xấp xỉ 270 độ
Chọn màn hình (Khung ngắm/LCD)
-
Máy ảnh
Tốc độ chụp liên tục (tối đa) (với số lượng điểm ảnh ghi hình tối đa)
Chụp liên tục tốc độ cao: xấp xỉ 24 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ trung bình: xấp xỉ 10 hình/giây, Chụp liên tục tốc độ thấp: xấp xỉ 3,0 hình/giây 2 3 4
THEO DÕI CHỦ THỂ
Có (Theo dõi)
Số cảnh có thể nhận ra được
Ảnh tĩnh: iAuto: 33, Phim: tắt/PP1-PP10 (Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1, HLG2, HLG3), Hệ số gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại)
Khu vực lấy nét
Rộng (315 điểm (lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản), Theo vùng, Trung tâm, Điểm linh hoạt (S/M/L), Điểm linh hoạt mở rộng, Theo dõi (Rộng/Theo vùng/Trung tâm/Điểm linh hoạt (S/M/L)/Điểm linh hoạt mở rộng))
Chế độ quay/chụp
TỰ ĐỘNG (Intelligent Auto), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) [3 cấu hình lưu trên thân máy / 4 cấu hình lưu trên thẻ nhớ], Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Phim TỰ ĐỘNG (Intelligent Auto), Chế độ HFR (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Toàn cảnh, Chọn cảnh
CHỐNG RUNG (ẢNH TĨNH)
Quang học
CHỐNG RUNG (PHIM)
Có (loại Quang học có bù trừ điện tử, loại Chống xoay)
Phong cách sáng tạo
Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Cảnh đêm, Đen & trắng, Nâu đỏ
Chế độ lấy nét
Lấy nét tự động từng ảnh một, Lấy nét tự động, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét bằng tay trực tiếp, Lấy nét bằng tay
Chế độ Cân bằng trắng
Có (G7 đến M7,57 bước) (A7 đến B7,29 bước)
Độ nhạy ISO (Phim)
Tự động:(Mức ISO125-ISO12800, có thể chọn giới hạn trên/dưới), 125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800
Màn trập điện tử
iAuto (4" - 1/32000) / Chương trình tự động (30" - 1/32000) / Thủ công (30" - 1/32000) / Ưu tiên khẩu độ (30" - 1/32000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/32000)
Loại lấy nét
Chụp một lần, Chụp liên tục, Hẹn giờ, Hẹn giờ (liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức phơi sáng khác nhau liên tục 5, Chụp nhiều ảnh với mức phơi sáng khác nhau từng lần một 5, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau 5, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau 5
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Tốc độ màn trập
iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (30" - 1/2000) / Thủ công (chế độ phơi sáng Bulb, 30" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (30" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000) 6
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Hoạt động thể thao, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Chụp thức ăn, Chế độ chụp động vật, Pháo hoa, Độ nhạy cao
GHI HÌNH ĐỊNH GIỜ
Có (cách quãng 1-60 giây, 1-9999 lần chụp, khóa AE/theo dõi AE (Cao/Trung/Thấp)) 7
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Cấp độ 1-5), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1.0-6.0 EV, 1.0 EV))
Chế độ đo sáng
Đa mẫu, Theo điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Tô sáng
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT
[Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)
Picture Profile
tắt/PP1-PP10 (Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-2, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1, HLG2, HLG3), Hệ số gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại)
Hiệu ứng ảnh
[Ảnh tĩnh]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa, [Phim]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.
Toàn cảnh (Chụp)
Quét toàn cảnh
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép tốc độ màn trập lâu hơn 1/3 giây, Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt, Giảm nhiễu đa khung: Tự động, ISO100-25600
Bộ điều chỉnh hình ảnh
Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu (sRGB/Adobe RGB), Chất lượng (RAW/RAW & JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn) / JPEG (Siêu mịn, Mịn, Chuẩn)
Bộ tự hẹn giờ
10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 hoặc 5 ảnh liên tiếp trong 10 giây 5 giây hoặc 2 giây có thể chọn độ trễ / Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau trong 10 giây 5 giây hoặc 2 giây có thể chọn độ trễ
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Huỳnh quang: Trắng vàng, Huỳnh quang: Trắng xanh, Huỳnh quang: Trắng ban ngày, Huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Flash, Tự động dưới nước, Nhiệt độ màu/Bộ lọc, Tùy chỉnh
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh)(Chỉ số phơi sáng đề xuất)
Tự động (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên/dưới), 100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200/4000/5000/6400/8000/10000/12800 (Có thể mở rộng đến ISO64/80), Giảm nhiễu đa khung: Tự động (ISO 100-12800), 100/ 200/400/800/1600/3200/6400/12800/25600 8 9
Bộ xử lý hình ảnh
Có (BIONZ X)
Khẩu độ
iAuto (F1.8/F11(W)) / Chương trình tự động (F1.8/F11(W)) / Chỉnh tay (F1.8/F11(W)) / Ưu tiên màn trập (F1.8/F11(W)) / Ưu tiên khẩu độ (F1.8/F11(W))
Bù sáng
+/- 3,0EV, bước sáng 1/3EV
Flash
Loại đèn flash
-
Đèn AF
-
Chế độ Flash
Tự động / Bật đèn flash / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau / Tắt đèn flash
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
-
Đang quay
Định dạng quay phim
sRGB, Adobe® RGB
Ghi proxy
Có (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mb/giây))
Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh)
Chế độ 3:2: 20M (5.472 × 3.648) / 10M (3.888 × 2.592) / 5M (2.736 × 1.824), chế độ 4:3: 18M (4.864 × 3.648) / 10M (3.648 × 2.736) / 5M (2.592 × 1.944) / VGA, chế độ 16:9: 17M (5.472 × 3.080) / 7.5M (3.648 × 2.056) / 4.2M (2.720 × 1.528), chế độ 1:1: 13M (3.648 × 3.648) / 6.5M (2.544 × 2.544) / 3.7M (1.920 × 1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416 × 1.856/5.536 × 2.160), Chuẩn (8.192 × 1.856/3.872 × 2.160)
Định dạng quay phim
[Ảnh tĩnh]: JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng ARW 2.3 của Sony), [Phim]: XAVG S, tương thích định dạng AVCHD phiên bản 2.0
Phương tiện ghi tương thích
[XAVC S (100 Mb/giây)] Thẻ nhớ SDXC/SDHC (UHS-I U3 trở lên); [XAVC S (60 Mb/giây / 50 Mb/giây)] Thẻ nhớ SDXC/SDHC (Class 10 trở lên); [AVCHD/Ảnh tĩnh] Memory Stick Duo, Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro 10, Memory Stick Micro (Mark2) 10, Thẻ nhớ SDXC/SDHC/SD (Class 4 trở lên), Thẻ nhớ micro SDXC/SDHC/SD (Class 4 trở lên) 10 11
HFR
Chức năng ghi: Bộ chọn NTSC/PAL: chế độ [PAL] XAVC S HD: 50p 50M (1.920x1.080/250 hình/giây), 50p 50M (1.920x1.080/500 hình/giây), 50p 50M (1.920x1.080/1000 hình/giây) / 25p 50M (1.920x1.080/250 hình/giây), 25p 50M (1.920x1.080/500 hình/giây), 25p 50M (1.920x1.080/1000 hình/giây) Bộ chọn NTSC/PAL: chế độ [NTSC] XAVC S HD: 60p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 60p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 30p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 30p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) / 24p 50M (1.920x1.080/240 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/480 hình/giây), 24p 50M (1.920x1.080/960 hình/giây) Số đọc từ cảm biến Số điểm ảnh hiệu dụng: Ưu tiên chất lượng: 240 hình/giây / 250 hình/giây (1.824x1.026), 480 hình/giây / 500 hình/giây (1.824x616), 960 hình/giây / 1000 hình/giây (1.244 x 420)/ Ưu tiên thời gian chụp: 240 hình/giây / 250 hình/giây (1.824x616), 480 hình/giây / 500 hình/giây (1.292x436), 960 hình/giây / 1000 hình/giây (912x308)
Chế độ quay phim (NTSC)
Bộ chọn NTSC/PAL: [NTSC] AVCHD: 24M FX (1.920x1.080/60i) / 17M FH(1.920x1.080/60i), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840x2.160/30p) / 30p 60M (3.840x2.160/30p) / 24p 100M (3.840x2,160/24p) / 24p 60M (3.840x2.160/24p), XAV C S HD:60p 50M (1.920x1.080/60p) / 60p 25M (1.920x1.080/60p) / 30p 50M (1.920x1.080/30p) / 30p 16M (1.920x1.080/30p) / 24p 50M (1.920x1.080/24p) / 120p 100M (1.920x1.080/120p) / 120p 60M (1.920x1.080/120p)
Ảnh tĩnh Số lượng điểm ảnh ghi được (Cỡ ảnh) khi Quay phim
Chế độ 16:9: 17M (5.472×3.080) / 7,5M (3.648×2.056) / 4,2M (2.720×1.528)
Chế độ quay phim (PAL)
Bộ chọn NTSC/PAL: chế độ [PAL] AVCHD: 24M FX (1.920x1.080/50i) / 17M FH (1.920x1.080/50i), XAVC S 4K: 25p 100M (3.840x2.160/25p) / 25p 60M (3.840x2.160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920x1.080/50p) / 50p 25M (1.920x1.080/50p) / 25p 50M (1.920x1.080/25p) / 25p 16M (1.920x1.080/25p) / 100p 100M (1.920x1.080/100p) / 100p 60M (1.920x1.080/100p)
DCF/DPOF
DCF/DPOF/EXIF/MPF
Định dạng quay phim
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Đầu nối đa năng/Micro USB*15, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI, Giắc cắm micro (giắc cắm mini âm thanh nổi 3,5mm), Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Giao diện
-
NFC
-
WI-FI
Có (IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz))
Bluetooth®
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
Nguồn
Nguồn điện
DC 3,6 V (pin kèm theo máy)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA)
Màn hình: Xấp xỉ 260 / Xấp xỉ 130 phút, Màn hình (Khi tính năng Tự động tắt màn hình được đặt là 2 giây): Xấp xỉ 410 / Xấp xỉ 205 phút. 12
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA)
Sạc qua cổng USB / Nguồn cấp qua cổng USB
Có (Quay/chụp, Phát lại)
Khác
Chức năng phát lại
BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), Dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Tự động định hướng, Trình chiếu hình ảnh, Tua tới/lui (Phim), Xóa, Bảo vệ, Video ảnh chuyển động, Hiệu ứng làm đẹp, Chụp ảnh, Xếp hạng, Tự động xoay ảnh
Các chức năng chụp
Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Chụp ảnh tĩnh (trong lúc quay phim), Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Thước canh kỹ thuật số (căn và chỉnh), Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Hỗ trợ lấy nét bằng tay, Lấy nét tối ưu (Hiển thị:Tắt/Bật) (Mức: Cao/Vừa/Thấp) (Màu: Đỏ/Vàng/Lam/Trắng), Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức ghi âm, Hiển thị mức âm thanh, Chụp chân dung hẹn giờ, TC/UB, Điều khiển từ xa bằng máy tính, Hỗ trợ hiển thị gamma, [Phim] Độ nhạy theo dõi lấy nét tự động, [Phim] Tốc độ dẫn động lấy nét tự động, Đặt tên tệp, Chạm để chụp/Chạm để lấy nét/Chạm để theo dõi, Menu của tôi, Hiệu ứng làm mịn da
Công nghệ Màu TRILUMINOS
Có 16
Đầu ra hình ảnh 4K
Có
Nhiệt độ vận hành
0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.
Ứng dụng máy ảnh Playmemories
-
In
In
In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)
Kích cỡ và trọng lượng
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
105,5 x 60,0 x 43,5 mm (4 1/4in × 2 3/8 in × 1 3/4 in)
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
Xấp xỉ 294 g (10,4 oz) (có Pin và Thẻ nhớ) / Xấp xỉ 267 g (9,5 oz) (chỉ Thân máy)