Ống kính
TIÊU CỰ (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM)
18–50 mm
CHỈ SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)
F1.8 - F4.0
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ PHÍA TRƯỚC ỐNG KÍNH)
Xấp xỉ 5 cm (0,17 ft) đến vô cực
TIÊU CỰ
f = 6,9–17,6 mm
Thông tin chung
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số
Phần máy ảnh
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Loại 1.0 L: 5472 x 3648 (20 M), M: 3888 x 2592 (10 M), S: 2736 x 1824 (5,0 M)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, tương thích MPF Baseline), RAW (định dạng Sony ARW 4.0)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW+JPEG, JPEG
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây)
Ghi hình (phim)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit)
Chức năng phim ảnh
QUAY PHIM PROXY
Có
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Có
TC / UB
Có
Hệ thống ghi
Khe cắm thẻ nhớ
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD
Hệ thống lấy nét
Điểm lấy nét
Ảnh tĩnh: Tối đa 315 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 273 điểm (lấy nét tự động theo pha)
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Các tính năng khác
Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển lấy nét tự động (Phim), Vòng tròn điểm lấy nét
Loại lấy nét
Người, Động vật
Loại lấy nét
Người, Động vật
Điều khiển độ phơi sáng
Độ nhạy đo sáng
EV0 đến EV24 (tương đương ISO 100)
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 125–12800 (có thể mở rộng đến ISO 80–12800), TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 125–12800, TỰ ĐỘNG (ISO 125–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Bù sáng
+/- 3,0 EV (1/3 bước bù sáng)
Chụp chống rung.
-
Khung ngắm
Loại khung ngắm
-
Màn hình LCD
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
Bảng cảm ứng
Có
Tổng số Chấm
921 600 điểm ảnh
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Các tính năng khác
Zoom hình ảnh rõ nét
Xấp xỉ gấp 2 lần
TÍNH NĂNG KHÁC
Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Phong cách hình ảnh của tôi, Phong cách sáng tạo, Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh
Nút chụp
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/100 giây 3
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/32000 đến 1/4 giây, Phim: 1/12800 đến 1 giây
Loại màn trập
Màn trập điện tử
Khả năng ổn định hình ảnh
Loại
Điện tử
CHẾ ĐỘ
Phim: Active / Tắt
Flash
Loại
-
Điều khiển
Pre-flash TTL
Bù Flash
+/- 3,0 EV (có thể chọn giữa 1/3 bước bù sáng)
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash trong α System của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Drive
Phát lại
Chế độ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Chụp ảnh
Trợ năng
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh
Giao diện
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
CÁC CHỨC NĂNG
Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC
ĐẦU CẮM HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D) 3840 x 2160 (30p / 25p / 24p) / 1920 x 1080 (60p / 50p / 24p) / 1920 x 1080 (60i / 50i), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có
Giao diện
Có (Tương thích với USB tốc độ cao 480 Mb/giây (USB 2.0))
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz)) 5
Phát trực tiếp bằng USB
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
1280 x 720 (30p)
Âm thanh
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
Nguồn
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 1,9 W, Phim: Xấp xỉ 3,6 W
Sạc pin bên trong
Có
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-BX1
Nhiệt độ vận hành
Nhiệt độ vận hành
0–40 ℃ / 32–104 °F
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (R x C x D)
Xấp xỉ 105,5 x 60,0 x 46,7 mm (4 1/4 x 2 3/8 x 1 7/8 inch)
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 292 g (10,3 oz)
CHỈ GỒM THÂN MÁY (OZ )
Xấp xỉ 266 g (9,4 oz)
Phụ kiện kèm theo máy
CÓ GÌ TRONG HỘP
Bộ pin sạc NP-BX1, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió
Có gì trong hộp
- Bộ pin sạc NP-BX1, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió