Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 80,5 mm x 142,5 mm x 20,8 mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 299 g
Wi-Fi
Băng tần
2,4 / 5 GHz
Nguồn
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN – BLUETOOTH (CHẾ ĐỘ BỘ CHUYỂN TIẾP)
MP3 (128kbps)/Kết nối ưu tiên SBC: Xấp xỉ 20 giờ, Kết nối ưu tiên FLAC (96Khz/24bit)/LDAC (Tự động): Xấp xỉ 18 giờ
Pin tích hợp
Pin sạc lithium-ion tích hợp
Thời gian sạc (Sạc đầy)
Xấp xỉ 4,5 giờ
Sạc và nguồn cấp
Nguồn USB (từ máy tính qua USB)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN – NHẠC PHÁT LIÊN TỤC (ỨNG DỤNG NHẠC KHÁC)
MP3 (128 kbps) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 18 giờ, MP3 (128 kbps) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 18 giờ
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN – NHẠC PHÁT LIÊN TỤC (ỨNG DỤNG W.MUSIC)
MP3 (128 kb/giây)/Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 40 giờ, MP3 (128 kb/giây)/Giắc cắm chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 40 giờ, FLAC (96 kHz/24 bit)/Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 40 giờ, FLAC (96 kHz/24 bit)/Giắc cắm chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 40 giờ, FLAC (192 kHz/24 bit)/Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 35 giờ, FLAC (192 kHz/24 bit)/Giắc cắm chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 35 giờ, DSD (2,8224 MHz/1 bit)/Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 25 giờ, DSD (2,8224 MHz/1 bit)/Giắc cắm chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 15 giờ, DSD (5,6448 MHz/1 bit)/Giắc cắm mini âm thanh nổi: Xấp xỉ 18 giờ, DSD (5,6448 MHz/1 bit)/Giắc cắm chuẩn cân bằng: Xấp xỉ 13 giờ
Phương tiện lưu trữ
Dung lượng bộ nhớ
128 GB *Bộ nhớ khả dụng thực 103 GB
Phát lại & hiển thị
Hiệu ứng âm thanh
Nguồn trực tiếp (Trực tiếp), Bộ chỉnh âm 10 băng tần, DSEE Ultimate, bộ xử lý Tuyến tính hóa pha một chiều, tính năng Cân bằng âm lượng, Bộ xử lý vinyl
Kéo & Thả
Có
Chế độ phát nhạc
Phát ngẫu nhiên, Tắt lặp lại, Lặp lại 1 bài, Lặp lại tất cả, Toàn phạm vi, Phạm vi được chọn
Phát lại âm thanh
MP3: 32 - 320 kbps (hỗ trợ VBR) / 32, 44,1, 48 kHz, WMA: 32 - 192 kbps (hỗ trợ VBR) / 44,1 kHz, FLAC: 16, 24 bit / 8-384 kHz, WAV: 16, 24, 32 bit (Float / Số nguyên) / 8-384 kHz, AAC: 16-320 kbps / 8-48 kHz, HE-AAC: 32-144 kbps / 8-48 kHz, Apple Lossless: 16, 24 bit / 8-384 kHz, AIFF: 16, 24, 32 bit / 8-384 kHz, DSD: 1 bit / 2,8 MHz, 5,6 MHz, 11,2 MHz, APE: 8, 16, 24 bit / 8-192 kHz (Nhanh, Bình thường, Cao), MQA: Hỗ trợ
Loại màn hình
Màn hình màu TFT với đèn nền LED màu trắng
Độ phân giải màn hình
12,7 cm (5,0-inch) ,HD (1280 x 720 Pixel)
Phương pháp tìm kiếm nhạc
Tất cả bài hát, Nghệ sĩ, Năm phát hành, Danh sách bài hát, Album, Thể loại, Tác giả, Độ phân giải cao, Nội dung truyền gần đây, Thư mục, Tờ chú thích
Ngõ ra tai nghe (Giắc cắm mini âm thanh nổi)
Tần số
20-40.000 Hz
Công suất đầu ra tối đa (JEITA 16 Ω/mW)
60 mW+60 mW (Độ lớn âm thanh đầu vào cao)
Ngõ ra tai nghe (Giắc cắm chuẩn cân bằng)
Công suất đầu ra tối đa (JEITA 16 Ω/mW)
250 mW+250 mW (Độ lớn âm thanh đầu vào cao)
Tần số
20-40.000 Hz
Phần mềm
Hệ thống vận hành
Android 11
Khả năng kết nối
ĐẦU NỐI
Tai nghe: Giắc cắm mini âm thanh nổi, Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng, Bộ nhớ ngoài: Micro SD Micro SDHC Micro SDXC
Chức năng kết nối không dây
Hệ thống giao tiếp: Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 5.0, NFC: Không, Hỗ trợ định dạng Bluetooth: Có, Các mã được hỗ trợ (Truyền): Có, Các mã được hỗ trợ (Nhận): CN
Trợ năng
talkback
Có
Có gì trong hộp
- Cáp USB Type-C® (USB-A - USB-C)
- Hướng dẫn sử dụng
- Hướng dẫn tham khảo
- Nắp giắc cắm tai nghe (Mini âm thanh nổi)
- Nắp giắc cắm tai nghe (Tiêu chuẩn cân bằng)