Thông số kỹ thuật
Khái quát
Bộ nguồn
Tích hợp pin sạc Li-ion / nguồn USB (kết nối máy tính thông qua dây USB được cung cấp)
Màn hình hiển thị
Màn hình 2.0" với đèn nền LED TFT, QVGA (240 x 320), 262,144 màu.
Phụ kiện kèm theo
Tai nghe, USB, miếng đệm tai nghe (Size S/L), Attachment, hướng dẫn sử dụng nhanh, Software, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn người dùng.
Bộ nhớ (dung lượng còn lại có thể khác)
8GB
Điện năng nguồn phát tối đa (16 ohms/mW)
5+5mW
Bắt đài FM
Có
Ngõ Input / Output
Tai nghe / USB tốc độ cao (2.0) / ngõ WM-PORT (22 chân)
Thời gian sạc pin
Khoảng 3 giờ (sạc đầy), khoảng 1.5 giờ (được khoảng 80%)
Khối lượng
57g
Phương pháp sạc pin
Sạc qua cổng USB
Kích thước tối đa (Rộng x Cao x Dày)
44.3 x 97.5 x 8.4mm
Nhạc
Số bài hát lưu trữ
1,750 (128kbps)
Cài đặt âm thanh
Hiệu ứng âm thanh 5 Band Equalizer (None / Heavy / Pop / Jazz / Unique / Custom 1 / Custom 2) & Clear Bass
Lựa chọn vùng phát nhạc
All Range / Selected Range
Cân bằng âm lượng Dynamic Normalizer
Có
Công nghệ âm thanh trong trẻo
EX Headphones / DSEE / Clear Stereo / Clear Bass
Thời gian phát liên tục
50 giờ (Bluetooth™ OFF), 12 giờ (Bluetooth™ ON) (128kbps)
Phương pháp tìm kiếm
All Songs / Album / Artist / Genre / Release Year / Folder / Playlists / Bookmark / Voice Recording / Received Songs
Chế độ phát
Normal / Repeat / Shuffle / Shuffle & Repeat / Repeat 1 Song
Thời gian thâu âm tối đa
116 giờ 40 phút (128kbps)
Xem Video
Độ phân giải
Lên đến QVGA (720 x 480)
Thời gian phát liên tục
10 giờ (Bluetooth™ OFF), 6 giờ (Bluetooth™ ON) (384kbps)
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ chế độ phát liên tục)
Số frame
Lên đến 30 fps
Thời gian thâu âm tối đa
28 giờ (384kbps)
Xem hình
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ chức năng phát Slide Show)
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
JPEG (Baseline) / Tối đa. 4096 x 4096 đểm ảnh (16 triệu điểm ảnh)
Podcast
Chế độ phát
Normal (không hỗ trợ đối với chức năng phát liên tục), Podcast Language Study (On/Off)
Hỗ trợ các chuẩn định dạng
Hỗ trợ các định dạng âm thanh và hình ảnh
Hỗ trợ những định dạng file
Windows Media Video 9
Profile: VC1 simple profile, main profile / Bit rate: lên đến 6 Mbps
AAC-LC Video
Channel number: lên đến 2 kênh / Tần số mẫu: 24, 32, 44.1, 48 kHz / Bit rate: lên đến 288kbps / kênh
WMA (tương thích Windows Media Video 9)
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)) / Tần số mẫu : 44.1kHz
Âm thanh AAC-LC
Bit rate: 16 đến 320kbps (hỗ trợ nhiều dải tần (VBR)), tần số mẫu: 8, 11.025, 12, 16, 22.05, 24, 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn MP3
Tốc độ: 32 – 320kbps (Hỗ trợ chuẩn VBR). Tần số: 32, 44.1, 48kHz
Chuẩn WMA
Bit rate: 32 đến 192kbps (Hỗ trợ (VBR)), tần số mẫu: 44.1kHz
MPEG-4 Video
Profile: Simple Profile / Bit rate:lên đến 6 Mbps
Video AVC(H.264/AVC)
Profile: Baseline Profile / Level: 1.2, 1.3, 2, 2.1, 2.2, 3 / Bit rate: lên đến 10 Mbps
Podcast (Music, Video)
Chuẩn hỗ trợ giống như âm thanh và hình ảnh
Chuẩn Linear-PCM
Bit rate: 1, 411kbps, tần số mẫu: 44.1kHz
Ảnh JPEG
Profile: Baseline Profile / số điểm ảnh: Tối đa 4096 x 4096 pixels