Thông số kỹ thuật
Khái quát
Kết nối máy tính
Có
Jack cấm tai nghe
Có
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
36.6 x 102 x 13.7 mm
Ngõ cắm Micro
Có
Tập tin/Thư mục
4074/400 (199 tập tin trong 01 thư mực)
Phần mềm kèm theo
Pin sạc NH-AAA x 1, phần mềm 'Sound Ogranizer'
Kênh
Stereo/Minijack
Bộ nhớ trong
4GB
Khối lượng (bao gồm pin)
58g (gồm pin sạc NH-AAA x 1)
Định dạng ghi âm
Linear PCM/MP3
Loại pin
Pin sạc NH-AAA x 1
Chuẩn phát
WAV/MP3/WMA/AAC
Thời gian ghi âm
MP3 8kbps (monorual)
1073 giờ
MP3 128kbps
67 giờ
MP3 48kbps (monorual)
178 giờ
LPCM (44.1 kHz, 16-bit)
6 giờ
MP3 192kbps
44 giờ 40 phút
MP3 160kbps (monorual)
53 giờ 40 phút
Thời gian phát
MP3 (44.1kHz, 128kbps)
24 giờ
LPCM (44.1kHz, 16-bit)
22 giờ
MP3
Phát nhạc MP3
Có
Chức năng
Đánh dấu đoạn ghi âm
Có
Ghi âm radio
Có
Ngõ cấm Micro
Có
Chức năng loại bỏ tiếng ồn
Có
Bắt đài FM
Có
Tự động ghi âm theo giọng nói (VOR)
Có
Chọn chế độ ghi âm
Có
Liên kết ghi âm
Có
Lưu trữ dữ liệu trên máy tính
Có
Sạc pin ngõ USB
Có
Bộ lọc âm tần số thấp
Có
Phát nhạc MP3
Có
Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số
Có
Loa
Nguồn phát loa ngoài
90mW
Kích thước loa
20mm
Tần số đáp ứng
MP3 8kbps (monorual)
60 - 3,400Hz
MP3 128kbps
50 - 16,000Hz
MP3 48kbps (monorual)
50 - 14,000Hz
LPCM (44.1kHz, 16-bit)
50 - 20,000Hz
MP3 192kbps
50 - 20,000Hz
MP3 160kbps (monorual)
50 - 20,000Hz