Ống kính
Ngàm ống kính
E-mount
Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến
Full frame 35 mm (35,9 x 24,0 mm), cảm biến Exmor RS CMOS
Tỉ lệ khung hình
3:2
Hệ thống chống bụi
Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 50.5 megapixel
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 50.1 megapixel
Ghi hình (ảnh tĩnh)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3]
Full frame 35mm L: 7680 x 5760 (44.2M), M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M), APS-C M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
Full frame 35mm L: 5760 x 5760 (33M), M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M), APS-C M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]
Full frame 35 mm L: 8640 x 4864 (42M), M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M), APS-C M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M)
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
14bit RAW
Có
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn Adobe RGB và chuẩn ghi hình ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020). 1
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng
Phong cách sáng tạo
-
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Hiệu ứng ảnh
-
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Full frame 35mm L: 8640 x 5760 (49.7M), M: 5616 x 3744 (21M), S: 4320 x 2880 (12.4M), APS-C M: 5616 x 3744 (21M), S: 4320 x 2880 (12.4M)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW (Nén / Nén lossless (L / M /S) / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn / Nhẹ), HEIF (4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn / Nhẹ)
Ghi hình (phim)
Phong cách sáng tạo
-
Định dạng ghi hình
XAVC S, XAVC HS
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)
Hiệu ứng ảnh
-
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 8K)
7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (400 Mbps / 200 Mbps), 24p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (520 Mbps / 260 Mbps), 24p (400 Mbps / 260 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (520Mbps / 260 Mbps)
GÓC NHÌN SÁNG TẠO
ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)
Không gian màu sắc
Ghi hình Tương thích với chuẩn ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020) 2
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây 3 4, Chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây 3 4
HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
Hệ thống ghi
Khe cắm thẻ nhớ
SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A
Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ
Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép
Phương tiện
Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A
Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh
Có
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu
Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)
Lấy nét
Điểm lấy nét
Full frame 35mm: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 575 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến lấy nét
Cảm biến Exmor RS CMOS
Dải độ nhạy lấy nét
Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Dải đèn AF
Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Các tính năng khác
Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
Đèn AF
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Chế độ lấy nét
AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)
Lấy nét tự động theo pha
Khu vực lấy nét
Rộng/Theo vùng/Cố định giữa khung hình/Điểm linh hoạt/Điểm linh hoạt mở rộng/Theo dõi
LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ
Ảnh tĩnh: Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật (Chọn mắt phải/trái) / Chim, Phim: Người (Chọn mắt phải/trái)
Độ phơi sáng
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau
Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)
Lựa chọn cảnh
-
Chế độ phơi sáng
TỰ ĐỘNG(iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng)
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (số ISO từ ISO 50 đến ISO 102400 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Chế độ đo sáng
Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
Bù sáng
+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))
Khóa AE
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
Cảm biến đo sáng
Cảm biến Exmor RS CMOS
Chụp chống rung.
Có
Độ phơi sáng
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Khung ngắm
Phạm vi trường ảnh
100%
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)
Tổng số Chấm
9 437 184 điểm
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
STD 60 hình/giây / HI 120 hình/giây / HI+ 240 hình/giây 7
Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-₁)
CHỨC NĂNG HIỂN THỊ
Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH
Điểm mắt
Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-₁ (Chuẩn CIPA)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0m-₁
Màn hình LCD
Bảng cảm ứng
Có
Kiểm soát độ sáng
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Tổng số Chấm
1.440.000 điểm
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Phóng đại lấy nét
Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 4,2x / 8,5x, APS-C: 2,7x / 5,5x)
Góc có thể điều chỉnh
Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
Các tính năng khác
Zoom hình ảnh rõ nét
Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
PlayMemories Camera Apps™
-
Khác
Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Hẹn giờ tự chụp
-
Zoom kỹ thuật số
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: M: Xấp xỉ 4x, S: Xấp xỉ 5,2x, Zoom kỹ thuật số (phim): 35mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x
Nhận diện khuôn mặt
Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký
Nút chụp
Loại màn trập
Màn trập cơ/Màn trập điện tử
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
(Màn trập cơ), (Ưu tiên đồng bộ hóa đèn flash) đang (BẬT) hoặc (TỰ ĐỘNG):1/400 giây (35mm full frame), 1/500 giây (APS-C), (Ưu tiên đồng bộ hóa đèn flash) đang (TẮT):1/320 giây (35mm full frame), 1/400 giây (APS-C), (Màn trập điện tử), 1/200 giây (35mm full frame), 1/250 giây (APS-C)
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh, Chụp một ảnh, Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb; TỰ ĐỘNG: 1/32000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb; Màn trập điện tử: 1/32000 đến 30 giây; Ảnh tĩnh, Chụp liên tục; Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, TỰ ĐỘNG: 1/32000 đến 1/2 giây; Màn trập điện tử: 1/32000 đến 1/2 giây; Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
Loại
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Chụp yên lặng
Có (BẬT/TẮT)
Màn trập điện tử phía trước
Có
Điều khiển Flash
Điều khiển không dây
Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Khóa mức FE
Có
Số hướng dẫn
-
Loại
-
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Khả năng ổn định hình ảnh
Hiệu ứng Bù sáng
5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
Drive
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Extra fine L: 182 khung hình, JPEG Fine L: 400 khung hình, JPEG Standard L: 400 khung hình, RAW: 238 khung hình, RAW & JPG: 192 khung hình, RAW (Nén lossless): 96 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPG: 83 khung hình, RAW (Không nén): 82 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 78 khung hình
Hẹn giờ
Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Màn trập điện tử/TỰ ĐỘNG: Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 30 hình/giây, Hi (Cao): 20 hình/giây, Mid (Trung bình): 15 hình/giây, Lo (Thấp): 5 hình/giây, 9 10 11 12 Màn trập cơ: Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây
Chế độ chụp
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
Có (4 bức ảnh / 16 bức ảnh) 1
Phát lại
Chụp ảnh
Có
Chế độ
Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 21,6x, M: 14,0x, S: 10,8X), Xem lại tự động, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm
In
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Exif Print, Print Image Matching III
Chức năng tùy chỉnh
Loại
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh
Bù ống kính
Cài đặt
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Giao diện
Bluetooth
Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))
CÁC CHỨC NĂNG
Chức năng truyền qua FTP (LAN có dây, Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua NFC một chạm, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD
Đầu nối LAN
Có (1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T)
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số) 13
Âm thanh
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
Nguồn
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 4,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 6,8W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 430 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 530 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 145 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Nguồn cấp qua USB
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 90 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 95 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,7W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 6,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
Pin kèm theo máy
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Khác
Nhiệt độ vận hành
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 737 g, xấp xỉ 1 lb 10,0 oz