• Ngàm ống kính

        E-mount

      • Loại cảm biến

        Full frame 35 mm (35,9 x 24,0 mm), cảm biến Exmor RS CMOS

      • Tỉ lệ khung hình

        3:2

      • Hệ thống chống bụi

        Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên Kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm)

      • Số lượng điểm ảnh (tổng)

        Xấp xỉ 50.5 megapixel

      • Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

        Xấp xỉ 50.1 megapixel

      • CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 

        Full frame 35mm L: 7680 x 5760 (44.2M), M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M), APS-C M: 4992 x 3744 (18.6M), S: 3840 x 2880 (11M)

      • CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

        Full frame 35mm L: 5760 x 5760 (33M), M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M), APS-C M: 3744 x 3744 (14M), S: 2880 x 2880 (8.2M)

      • Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

        Full frame 35 mm L: 8640 x 4864 (42M), M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M), APS-C M: 5616 x 3160 (17,7M), S: 4320 x 2432 (10,5M)

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

      • 14bit RAW

      • Không gian màu sắc

        Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn Adobe RGB và chuẩn ghi hình ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020). 1

      • Chức năng dải tần nhạy sáng

        Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng

      • Phong cách sáng tạo

        -

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • Hiệu ứng ảnh

        -

      • Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

        Full frame 35mm L: 8640 x 5760 (49.7M), M: 5616 x 3744 (21M), S: 4320 x 2880 (12.4M), APS-C M: 5616 x 3744 (21M), S: 4320 x 2880 (12.4M)

      • Định dạng ghi hình

        JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

      • Chế độ chất lượng hình ảnh

        RAW (Nén / Nén lossless (L / M /S) / Không nén), JPEG (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn / Nhẹ), HEIF (4:2:0 / 4:2:2) (Siêu mịn / Mịn / Chuẩn / Nhẹ)

      • Phong cách sáng tạo

        -

      • Định dạng ghi hình

        XAVC S, XAVC HS

      • Chức năng phim ảnh

        Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (6 Mb/giây), 1920 x 1080 (9 Mb/giây), 1920 x 1080 (16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma, Đầu ra RAW (HDMI)

      • Hiệu ứng ảnh

        -

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

        1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây), 30p (111 Mb/giây), 24p (89 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 8K)

        7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (400 Mbps / 200 Mbps), 24p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (400 Mbps / 200 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 30p (520 Mbps / 260 Mbps), 24p (400 Mbps / 260 Mbps), 7680 x 4320 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 25p (520Mbps / 260 Mbps)

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

        3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây), 30p (300 Mb/giây), 24p (240 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ.): 50p (500 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây)

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

        3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây), 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây), 30p (140 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây)

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt / PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 (800%), S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Knee, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

        3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (200 Mb/giây), 60p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (200 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (280 Mb/giây), 60p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 24p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (280 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây)

      • Không gian màu sắc

        Ghi hình Tương thích với chuẩn ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020) 2

      • CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

        Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, 240 hình/giây 3 4, Chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây, 200 hình/giây 3 4

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

        1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây), 30p (50 Mb/giây), 24p (50 Mb/giây); 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)

      • NÉN VIDEO

        XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

      • ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

        LPCM 2ch (48kHz 16bit), LPCM 2ch (48kHz 24bit) 5, LPCM 4ch(48kHz 24bit) 5, MPEG-4 AAC-LC 2ch 6

      • Khe cắm thẻ nhớ

        SLOT1: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm đa năng dành cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ nhớ CFexpress Type A

      • Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ

        Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

      • Phương tiện

        Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A

      • Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

      • Giảm nhiễu

        Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây;Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường / Thấp / Tắt

      • Chế độ Cân bằng trắng

        Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang / Flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & kính lọc màu / Tùy chỉnh

      • KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

        Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)

      • Điểm lấy nét

        Full frame 35mm: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 575 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Cảm biến lấy nét

        Cảm biến Exmor RS CMOS

      • Dải độ nhạy lấy nét

        Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)

      • Loại lấy nét

        Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Dải đèn AF

        Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

      • Các tính năng khác

        Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Đổi khu vực lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét

      • Đèn AF

        Có (với loại đèn LED tích hợp)

      • Chế độ lấy nét

        AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay

      • Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

        Lấy nét tự động theo pha

      • Khu vực lấy nét

        Rộng/Theo vùng/Cố định giữa khung hình/Điểm linh hoạt/Điểm linh hoạt mở rộng/Theo dõi

      • LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ

        Ảnh tĩnh: Người (Chọn mắt phải/trái) / Động vật (Chọn mắt phải/trái) / Chim, Phim: Người (Chọn mắt phải/trái)

      • Độ nhạy đo sáng

        Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      • Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

        Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

      • Lựa chọn cảnh

        -

      • Chế độ phơi sáng

        TỰ ĐỘNG(iAuto), Phơi sáng tự động theo chương trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo chương trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M) / Chế độ linh hoạt mở rộng)

      • Độ nhạy ISO

        Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (số ISO từ ISO 50 đến ISO 102400 có thể đặt làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)

      • Chế độ đo sáng

        Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng

      • Bù sáng

        +/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV) (có vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3 EV (bước sáng 1/3 EV))

      • Khóa AE

        Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

      • Cảm biến đo sáng

        Cảm biến Exmor RS CMOS

      • Chụp chống rung.

      • Loại đo sáng

        Đo sáng tương đối cho vùng 1200

      • Phạm vi trường ảnh

        100%

      • Loại khung ngắm

        Khung ngắm điện tử 1,6 cm (loại 0,64) (màu)

      • Tổng số Chấm

        9 437 184 điểm

      • Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

        STD 60 hình/giây / HI 120 hình/giây / HI+ 240 hình/giây 7

      • Độ phóng đại

        Xấp xỉ 0,90 x (với ống kính 50 mm ở vô cực, -1m-₁)

      • CHỨC NĂNG HIỂN THỊ

        Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, MF cao nhất, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi GHI HÌNH

      • Điểm mắt

        Xấp xỉ 25 mm từ thấu kính thị kính, 21 mm từ khung thị kính ở -1m-₁ (Chuẩn CIPA)

      • Điều chỉnh đi-ốp

        -4,0 đến +3,0m-₁

      • Bảng cảm ứng

      • Kiểm soát độ sáng

        Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

      • Tổng số Chấm

        1.440.000 điểm

      • Loại màn hình

        TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

      • Phóng đại lấy nét

        Có, Phóng đại lấy nét (35 mm full frame: 4,2x / 8,5x, APS-C: 2,7x / 5,5x)

      • Góc có thể điều chỉnh

        Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ

      • Zoom hình ảnh rõ nét

        Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

      • PlayMemories Camera Apps™

        -

      • Khác

        Ghi hình cách quãng, Tốc độ màn trập tối thiểu khi ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp, Lưu/nhập cài đặt, Hướng dẫn trợ giúp, Chế độ đèn video, Xoay vòng điều chỉnh zoom

      • Hẹn giờ tự chụp

        -

      • Zoom kỹ thuật số

        Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: Xấp xỉ 1,5x, S: Xấp xỉ 2x, APS-C: S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35mm full frame: L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 6,1x, S: Xấp xỉ 8x, APS-C: M: Xấp xỉ 4x, S: Xấp xỉ 5,2x, Zoom kỹ thuật số (phim): 35mm full frame: Xấp xỉ 4x, APS-C: Xấp xỉ 4x

      • Nhận diện khuôn mặt

        Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

      • Loại màn trập

        Màn trập cơ/Màn trập điện tử

      • Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

        (Màn trập cơ), (Ưu tiên đồng bộ hóa đèn flash) đang (BẬT) hoặc (TỰ ĐỘNG):1/400 giây (35mm full frame), 1/500 giây (APS-C), (Ưu tiên đồng bộ hóa đèn flash) đang (TẮT):1/320 giây (35mm full frame), 1/400 giây (APS-C), (Màn trập điện tử), 1/200 giây (35mm full frame), 1/250 giây (APS-C)

      • Tốc độ màn trập

        Ảnh tĩnh, Chụp một ảnh, Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb; TỰ ĐỘNG: 1/32000 đến 30 giây, chế độ phơi sáng Bulb; Màn trập điện tử: 1/32000 đến 30 giây; Ảnh tĩnh, Chụp liên tục; Màn trập cơ: 1/8000 đến 30 giây, TỰ ĐỘNG: 1/32000 đến 1/2 giây; Màn trập điện tử: 1/32000 đến 1/2 giây; Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

      • Loại

        Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

      • Chụp yên lặng

        Có (BẬT/TẮT)

      • Màn trập điện tử phía trước

      • Thời gian tái quay vòng

        -

      • Chế độ Flash

        Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây 8, Đồng bộ tốc độ cao 8

      • Điều khiển

        Pre-flash TTL

      • Độ bao phủ flash

        -

      • Bù Flash

        +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

      • Điều khiển không dây

        Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

      • Khóa mức FE

      • Số hướng dẫn

        -

      • Loại

        -

      • Tương thích với đèn flash ngoài

        Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

      • Hiệu ứng Bù sáng

        5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)

      • Loại

        Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

      • Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

        JPEG Extra fine L: 182 khung hình, JPEG Fine L: 400 khung hình, JPEG Standard L: 400 khung hình, RAW: 238 khung hình, RAW & JPG: 192 khung hình, RAW (Nén lossless): 96 khung hình, RAW (Nén lossless) & JPG: 83 khung hình, RAW (Không nén): 82 khung hình, RAW (Không nén) & JPG: 78 khung hình

      • Hẹn giờ

        Chụp sau 10 giây / chụp sau 5 giây / chụp sau 2 giây / Chụp hẹn giờ liên tục / Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

      • Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

        Màn trập điện tử/TỰ ĐỘNG: Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 30 hình/giây, Hi (Cao): 20 hình/giây, Mid (Trung bình): 15 hình/giây, Lo (Thấp): 5 hình/giây, 9 10 11 12 Màn trập cơ: Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 10 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây

      • Chế độ chụp

        Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

      • Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

        Có (4 bức ảnh / 16 bức ảnh) 1

      • Chụp ảnh

      • Chế độ

        Một ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 21,6x, M: 14,0x, S: 10,8X), Xem lại tự động, Hướng ảnh, Chọn thư mục (Ngày / Ảnh tĩnh / Phim), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

      • Tiêu chuẩn có thể tương thích

        Exif Print, Print Image Matching III

      • Loại

        Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ /thẻ nhớ 4 bộ), Cài đặt Vòng xoay của tôi, Menu của tôi, Đăng ký cài đặt chụp cho nút tùy chỉnh

      • Cài đặt

        Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

      • Bluetooth

        Có (Chuẩn Bluetooth phiên bản 5.0 (băng tần 2,4 GHz))

      • CÁC CHỨC NĂNG

        Chức năng truyền qua FTP (LAN có dây, Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua NFC một chạm, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

      • Đầu nối LAN

        Có (1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-T)

      • Đầu nối tai nghe

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Đầu nối micrô

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Cổng kết nối phụ kiện đa năng

        Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số) 13

      • Giao diện PC

        Mass-storage / MTP

      • Đầu nối đa năng / Micro USB

        Có (Tương thích với SuperSpeed USB 10 Gb/giây (USB 3.2))

      • Đầu cắm báng tay cầm dọc

      • Đồng bộ đầu nối

      • LAN không dây (Tích hợp)

        Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 Ghz/băng tần 5 GHz)) 14 15

      • Micro

        Âm thanh nổi tích hợp

      • Loa

        Tích hợp, đơn âm

      • Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm

        Ảnh tĩnh: xấp xỉ 4,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 6,8W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

      • Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

        Xấp xỉ 430 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 530 lần chụp (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      • Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

        Xấp xỉ 145 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 150 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      • Nguồn cấp qua USB

        Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

      • Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

        Xấp xỉ 90 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 95 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA)

      • Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

        Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,7W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 6,6W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

      • Sạc pin bên trong

        Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

      • Pin kèm theo máy

        Một bộ pin sạc NP-FZ100

      • Nhiệt độ vận hành

        32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C

      • Kích thước (D x R x C)

        Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 80,8 mm, Xấp xỉ 128,9 mm x 96,9 mm x 69,7 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, Xấp xỉ 5 1/8 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

      • Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

        Xấp xỉ 737 g, xấp xỉ 1 lb 10,0 oz