Thông số kỹ thuật
Ống kính
Khả năng tương thích nhiều loại ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Ngàm ống kính
E-mount
Cảm biến
Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh
3:2
Hệ thống chống bụi
Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 25,0 MP
Cảm biến
Cảm biến Exmor® CMOS loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)
Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến
APS-C
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 24,2 MP
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW & JPEG, JPEG siêu mịn, JPEG mịn, JPEG tiêu chuẩn
Hiệu ứng ảnh
13 chế độ: Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Hiệu ứng màu nổi, Ảnh Retro, Hiệu ứng phân màu (Đỏ, Xám, Đen, Vàng), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe® tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ ràng, Sâu lắng, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Chụp cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ (Độ tương phản -3 tới +3 bước, Độ bão hòa -3 tới +3 bước, Độ sắc nét -3 tới +3 bước) (ngoài ra còn có Hộp kiểu trình bày 1-6)
Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh
Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)
Cỡ ảnh (pixels), 16:9
L: 6000 x 3376(20M), M: 4240 x 2400(10M), S: 3008 x 1688(5,1M)
Định dạng quay phim (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF phiên bản 2.0 Exif phiên bản 2.3, tương thích MPF Baseline) RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
Cỡ ảnh (pixels), 3:2
L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6,0M)
Chức năng dải tần rộng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức (1-5)), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tự động chênh lệch phơi sáng, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0, 1.0)
Ngõ ra RAW
14 bit
Ghi hình (phim)
Không gian màu sắc
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh (Audio Level Display), Mức ghi âm (Audio Rec Level), Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động (AF Tracking Sensitivity), Tốc độ điều khiển lấy nét tự động (AF Drive Speed), Tự động quay chậm (Auto Slow Shutter), Hiển thị thông tin HDMI (có thể chọn Bật/Tắt), Mã định thời gian (Time Code)/ Bit do người dùng quy định (User Bit), Cấu hình ảnh (Picture Profile), Kiểu sáng tạo (Creative Style), Hiệu ứng hình ảnh (Picture Effect), Điều khiển ghi hình (Rec Control), Quay video kép (Dual Video Rec), Cài đặt thẻ đánh dấu, Bộ chọn PAL/NTSC, Hỗ trợ hiển thị gamma (Gamma Display Assist)
Cỡ ảnh (pixel), PAL*
Có (Tắt / PP1-PP9) Tham số: Mức độ tối, hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu (Phim, Ảnh tĩnh, Rạp chiếu phim, Pro, Ma trận ITU709, Đen trắng, S-Gamut, S-Gamut3.Cine, S-Gamut3), Bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Cỡ ảnh (pixel), PAL*
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps)
Định dạng quay phim (Phim)
Tương thích định dạng XAVC S / AVCHD phiên bản 2.0 / MP4
Nén Video
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264 MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Cỡ ảnh (pixel), PAL
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD: 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps), AVCHD: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps/PS, 50i/24 Mbps/FX, 50i/17 Mbps/FH, 25p/24 Mbps/FX, 25p/17 Mbps/FH), MP4: 1920 x 1080 (50p/28 Mbps, 25p/16 Mbps), 1280 x 720 (25p/6 Mbps)
Định dạng ghi âm
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4: MPEG-4 AAC-LC 2 kênh
Quay phim với tốc độ khung hình cao
NTSC: 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL: 1920 x 1080 (25p/16 Mbps)
Ngõ ra HDMI không nhiễu
Ngõ ra HDMI không nhiễu
NTSC: 3840 x 2160 (30p/24p) / 1920 x 1080 (60p/24p) / 1920 x 1080 (60i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit, PAL: 3840 x 2160 (25p) / 1920 x 1080 (50p) / 1920 x 1080 (50i),YCbCr 4:2:2 8 bit/ RGB 8 bit
Phương tiện lưu trữ
Khe cắm phương tiện lưu trữ
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/ thẻ nhớ SD
Phương tiện ghi tương thích
Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
Giảm nhiễu
Khung Multi NR
Tự động/ ISO 100 đến 51200
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Có thể chọn Bình thường/Thấp/Tắt
Cân bằng trắng
Điều chỉnh micro AWB
G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)
Chế độ Cân bằng trắng
Cân bằng trắng tự động / Ánh sáng ban ngày / Bóng / Mây phủ / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ban ngày) / Đèn flash / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & Lọc màu (G7 đến M7: 57 bước, A7 đến B7: 29 bước) / Tùy chỉnh / Dưới nước
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
3 khung, có thể chọn H/L
Lấy nét
Chế độ AF
AF tự động (AF-A), AF chụp đơn (AF-S), AF chụp liên tục (AF-C), Lấy nét bằng tay trực tiếp (DMF), Lấy nét bằng tay
Loại lấy nét
Fast Hybrid (Lấy nét tự động nhận diện theo pha/Lấy nét tự động nhận diện theo tương phản)
Dải độ nhạy lấy nét
EV-1 đến EV20 (ISO100 tương đương với ống kính F2.0 được gắn vào)
Các tính năng khác
Khóa lấy nét tự động (Lock-on AF), Lấy nét tự động theo ánh mắt (Eye AF), Kiểm soát dự báo lấy nét (Predictive control), Khóa lấy nét (Focus lock); Điều chỉnh micro Lấy nét tự động và Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (cả hai tính năng này chỉ khả dụng với LA-EA2 hoặc LA-EA4 tùy chọn gắn kèm), Đèn lấy nét tự động (tích hợp, loại LED, phạm vi: Xấp xỉ 0,30 - 3 m), BẬT Lấy nét tự động
Loại lấy nét với LA-EA3
Có thể lựa chọn lấy nét theo pha/theo độ tương phản 1
Khu vực lấy nét
Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)) / Theo vùng (Zone) / Theo điểm chính giữa khung hình (Center)/ Theo điểm linh hoạt - Flexible Spot (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot / Khóa lấy nét tự động - Lock-on AF (Rộng / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng - Expanded Flexible Spot)
Điểm lấy nét
425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 169 điểm (Lấy nét tự động theo độ tương phản)
Độ phơi sáng
Bracketing tự động (AE)
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Một ảnh/Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
Chế độ đo sáng
Đo sáng đa điểm, Đo sáng ưu tiên vùng trung tâm, Đo sáng điểm
Bù sáng
+/-5,0 EV (trong bước sáng 1/3 EV hoặc 1/2 EV)
Cảm biến đo sáng
Cảm biến CMOS Exmor®
Khóa AE
Sẵn có với nút khóa AE. Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Có thể tắt từ Menu.
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chống nhòe do chuyển động
Chế độ phơi sáng
Tự động (iAUTO, Tự động tối ưu), Phơi sáng lập trình tự động (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Chọn cảnh, Quét toàn cảnh, Phim/Tốc độ khung hình cao (Phơi sáng lập trình tự động (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
Độ phơi sáng
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100-25600 (có thể mở rộng đến 51200), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-25600, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Khung ngắm
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử XGA OLED, 1,0 cm (loại 0,39) (màu)
Màn hình khung ngắm
Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0m-1
Tổng số Chấm
2.359.296 điểm ảnh
Độ phóng đại
Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1
Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Kiểm soát nhiệt độ màu
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Eye Point
Xấp xỉ 23 mm từ thị kính ống kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1(tiêu chuẩn CIPA)
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
Có (1x, 2x)
Phạm vi trường ảnh
100%
Màn hình điều chỉnh hình ảnh thời gian thực
Bật/Tắt
Màn hình LCD
Tổng số Chấm
921.600 điểm
Khuếch đại lấy nét
5,9x, 11,7x
Kiểm soát độ sáng (LCD)
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Zebra
Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)
Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)
Tự động/Thủ công
Loại màn hình
TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)
Màn hình LCD
Hiển thị đồ họa / Hiển thị tất cả thông tin / Không hiển thị thông tin / Quang đồ / Thước canh kỹ thuật số / Thông tin ghi hình cho chế độ khung ngắm
MF cao nhất
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)
Bật/Tắt
Góc có thể điều chỉnh
Lên xấp xỉ 90 độ, xuống xấp xỉ 45 độ
Các tính năng khác
Bù ống kính
Đổ bóng ngoại biên, quang sai đơn sắc, biến dạng
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X™
Khác
ISO tự động Tốc độ màn trập tối thiểu, Màn hình sáng, Thông tin bản quyền, Đặt tên tệp
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh)
M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2,0x
Nhận diện khuôn mặt
Bật / Bật (Đăng ký khuôn mặt) / Tắt, Đăng ký khuôn mặt, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8)
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x
Tự động đóng khung chủ thể
Có
PlayMemories Camera Apps™
Có
Xoay vòng chỉnh zoom
Có
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Khoảng 4x
Zoom hình ảnh rõ nét
Tĩnh / Phim: Xấp xỉ 2x
Nút chụp
Chụp yên lặng
Có, Bật/Tắt
màn trập điện phía trước
Có, Bật/Tắt
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/4000 đến 30 giây/Bulb, Phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước sáng), NTSC: Lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động), PAL: Lên đến 1/50 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/25 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/160 giây.
Loại màn trập
Loại tiêu cự mặt phẳng, theo chiều ngang, điều khiển bằng điện tử
Khả năng ổn định hình ảnh
Chống rung Steadyshot
Không hỗ trợ (ổn định hình ảnh bằng ống kính)
Điều khiển Flash
Chế độ Flash
Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Fill-flash, Đồng bộ phía sau, Đồng bộ chậm, Giảm mắt đỏ (có thể chọn Bật/Tắt), Đồng bộ tốc độ cao 2, Không dây 2
Độ bao phủ flash
16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)
Thời gian tái quay vòng
Xấp xỉ 4 giây
Bù Flash
+/-3.0 EV (có thể chuyển giữa bước bù sáng 1/3 và 1/2 EV)
Điều khiển đèn flash
Đèn flash gắn trong
Số hướng dẫn
6 (theo hệ mét ở ISO 100)
Bù Flash
Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
Điều khiển
Pre-flash TTL
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống của Sony α tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng. Gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với Cổng kết nối phụ kiện tự động khóa.
Điều khiển không dây
Có (flash không dây với khả năng điều khiển tỉ lệ ánh sáng)
Khóc mức FE
Có
Drive
Tốc độ (xấp xỉ tối đa)
Chế độ chụp liên tục: 11 hình/giây (Hi+), 8 hình/giây (Hi), 6 hình/giây (Mid), 3 hình/giây (Lo) 3
Chế độ chụp
Chụp đơn, Chụp liên tục (có thể chọn tốc độ Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Liên tục, Đơn, Cân bằng trắng, DRO)
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
44 khung hình (JPEG Extra fine L), 47 khung hình (JPEG Fine L), 55 khung hình (JPEG Standard L), 21 khung hình (RAW), 21 khung hình (RAW&JPEG) 3
Hẹn giờ
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Bộ hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Bộ hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)
Phát lại
Chế độ phát lại
Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, Quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối), Xem chỉ số khung hình 12/30, Chế độ hiển thị phóng to (Phóng đại tối đa L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x), Tự động xem lại (10/5/2 giây, tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), chọn Trình chiếu hình ảnh, Cuộn Toàn cảnh, Thư mục (Tĩnh / Ngày / MP4 / AVCHD / XAVC S HD / XAVC S 4K), Tua tới/Tua lui (Phim), Xóa, Bảo vệ
Giao diện
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có
LAN không dây (Tích hợp)
Tương thích với Wi-Fi®, IEEE802.11b/g/n (băng tần 2,4GHz) 4 Phát lại ảnh tĩnh và phim trên điện thoại thông minh, PC và TV
HD Output
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K, phát lại ảnh tĩnh 4K
NFC™
Có (Tương thích thẻ NFC Forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm)
Cổng Micro Usb / Usb đa năng
Có 5
Giao diện PC
Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
Khác
Cổng kết nối micro (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Âm thanh
Micro
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán rời)
Loa
Tích hợp, đơn âm
In
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Chức năng bộ nhớ
Có (2 bộ)
Loại chức năng tùy biến
Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt có thể lập trình
Nguồn
Nguồn
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 350 ảnh (khung ngắm) / Xấp xỉ 400 ảnh (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-FW50
Khác
Nhiệt độ vận hành
32°-104°F / 0-40°C
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 120 x 66,9 x 48,8 mm
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 361 g (Chỉ thân máy) /Xấp xỉ 404 g (Kèm pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™)
WiFi®
Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây
Chức năng NFC một chạm
Có gì trong hộp
- Pin sạc NP-FW50, Dây đeo vai, Nắp thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Miếng đệm khung ngắm, Cáp Micro USB