Ống kính
Ngàm ống kính
E-mount
Khả năng tương thích nhiều loại ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến
Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)
Tỉ lệ khung hình
3:2
Hệ thống chống bụi
Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế rung siêu âm
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 25,0 MP
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 24,2 MP
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh), [Quét toàn cảnh]
Rộng: ngang 12.416 x 1.856 (23M), dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: ngang 8.192 x 1.856 (15M), dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)
CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1]
L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]
L: 6000 x 3376 (20M), M: 4240 x 2400 (10M), S: 3008 x 1688 (5,1M)
RAW không nén
-
14bit RAW
Có
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Hiệu ứng ảnh
13 loại: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng) Màu nổi, Ảnh retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm (Cao/Trung/Thấp), Tranh HDR (Cao/Trung/Thấp), Đơn sắc nhiều tông màu, Thu nhỏ (Tự động/Đầu/Giữa (N)/Cuối/Phải/Giữa (D)/Trái) Màu nước, Minh họa (Cao/Trung/Thấp)
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
L: 6000 x 4000 (24M), M: 4240 x 2832 (12M), S: 3008 x 2000 (6.0M)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)
Ghi hình (phim)
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M), AVCHD:1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)
Định dạng ghi hình
XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian TC), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi hình, Thông tin về Clean HDMI. (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh
Hiệu ứng ảnh
Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M), XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M), AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080 (60i, 17M, FH)
Không gian màu sắc
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây
Ngõ ra HDMI
3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (25p), 3840 x 2160 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH)
Chế độ NTSC: 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p), chế độ PAL: 1920 x 1080 (50p, 25p)
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
Hệ thống ghi
Khe cắm thẻ nhớ
Đa khe cắm dành cho Memory Stick Duo™/thẻ nhớ SD
Phương tiện
Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2™), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh
Có
Giảm nhiễu
Khung Multi NR
Tự động/ ISO 100 đến 102400
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, có ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
Cân bằng trắng
Thiết lập ưu tiên trong AWB
Có
KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP
Có (Nhấn nhẹ nút chụp/ Chụp liên tục/ Tắt)
Điều chỉnh micro AWB
Có (G7 đến M7, 57 bước) (A7 đến B7, 29 bước)
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
3 khung, có thể chọn H/L
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang (Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày) / Đèn flash / Dưới nước / Nhiệt độ màu (2500 đến 9900K) & bộ lọc màu (G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước)) / Tùy chỉnh
Lấy nét
Điểm lấy nét
425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến lấy nét
Cảm biến CMOS Exmor®
Dải độ nhạy lấy nét
Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) 1
Dải đèn AF
Xấp xỉ 0,3 - 3,0 m (với ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
Các tính năng khác
Bắt đầu lấy nét tự động khi phát hiện ánh mắt (chỉ khi gắn LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Theo dõi chủ thể, Lấy nét tự động theo ánh mắt (Chọn mắt phải/trái), Điều chỉnh micro lấy nét tự động với LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng), Điều khiển dự đoán, Khóa lấy nét, Đổi hướng khu vực lấy nét tự động dọc/ngang, Đăng ký khu vực lấy nét tự động, Vòng tròn điểm lấy nét
Đèn AF
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Chế độ lấy nét
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)
lấy nét tự động theo pha
Khu vực lấy nét
Rộng (425 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi (Rộng / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) / Theo điểm linh hoạt mở rộng)
Độ phơi sáng
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động
Chế độ phơi sáng
TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), AE theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (AE theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (AE theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (Có thể cài đặt số ISO lên đến ISO 102400 dưới dạng dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Chế độ đo sáng
Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
Bù sáng
+/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)
Khóa AE
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
Cảm biến đo sáng
Cảm biến CMOS Exmor®
Độ phơi sáng
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Khung ngắm
Phạm vi trường ảnh
100%
Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Kiểm soát nhiệt độ màu
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,0 cm (loại 0,39) (màu)
Tổng số Chấm
2 359 296 điểm ảnh
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
Chế độ NTSC: Chuẩn 60 hình/giây / Cao 120 hình/giây, chế độ PAL: Chuẩn 50 hình/giây / Cao 100 hình/giây
Độ phóng đại
Xấp xỉ 1,07x (tương đương máy ảnh 35 mm: Xấp xỉ 0,70x) với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1
Nội dung hiển thị
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Điểm mắt
Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 21,4 mm từ khung hình thị kính ở -1 m-1 (chuẩn CIPA)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 - +3,0 m-1
Màn hình LCD
Quick Navi
Có
Nội dung hiển thị
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình
Khác
WhiteMagic, Đường lưới (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo + vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim (Trung tâm/Hướng/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)
Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)
Bật/Tắt
Bảng cảm ứng
Có
Kiểm soát độ sáng
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Tổng số Chấm
921 600 điểm ảnh
Loại màn hình
TFT loại rộng 7,5 cm (loại 3.0)
Zebra
Có (có thể chọn mức độ + phạm vi hoặc giới hạn dưới làm cài đặt tùy chỉnh)
Phóng đại lấy nét
Có Phóng đại lấy nét (5,9x, 11,7x)
Góc có thể điều chỉnh
Lên xấp xỉ 180 độ, xuống xấp xỉ 74 độ
MF cao nhất
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng/Xanh dương)
Các tính năng khác
Zoom hình ảnh rõ nét
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
PlayMemories Camera Apps™
-
Khác
Ghi hình định giờ, Nhận diện nụ cười: Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 bước), Touch Focus, Lấy nét cảm ứng: Có (Lấy nét cảm ứng/Bảng cảm ứng/Touch Tracking), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tệp, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Sẵn sàng cho Eye-Fi
-
Hẹn giờ tự chụp
Có
Zoom kỹ thuật số
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Khoảng 4x
Nhận diện khuôn mặt
Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8
Nút chụp
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/160 giây 2
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/4000 tới 30 giây, Bulb, phim: 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước) lên tới 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/25 trong chế độ tốc độ trập chậm tự động)
Loại
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Chụp yên lặng
Có (BẬT/TẮT)
Màn trập điện tử phía trước
Có (BẬT/TẮT)
Điều khiển Flash
Thời gian tái quay vòng
Xấp xỉ 4 giây
Chế độ Flash
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Điều khiển không dây 3, Đồng bộ tốc độ cao 3
Điều khiển
Pre-flash TTL
Độ bao phủ flash
16 mm (tiêu cự in trên thân ống kính)
Bù Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Điều khiển không dây
Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Khóa mức FE
Có
Số hướng dẫn
6 (theo đơn vị mét ở ISO 100)
Loại
Đèn flash gắn trong
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau
Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
Khả năng ổn định hình ảnh
Loại
Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)
Drive
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây 4
Hẹn giờ
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ chụp liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau (Tắt/chụp sau 2 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 10 giây)
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Extra fine L: 99 khung hình, JPEG Fine L: 115 khung hình, JPEG Chuẩn L: 116 khung hình, RAW: 46 khung hình, RAW&JPG: 44 khung hình 5 4
Chế độ chụp
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
Phát lại
Chụp ảnh
Có
Chế độ
Ảnh đơn (kèm hay không kèm thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo tô sáng/đổ bóng), dạng xem chỉ mục 12/30 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 16,7x, M: 11,8x, S: 8,3x, Toàn cảnh (Chuẩn): 19,2x, Toàn cảnh (Rộng): 29,1X), Xem lại tự động (10/5/2 giây, Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Cuốn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/ AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Nhóm ảnh chụp liên tục
Giao diện
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
LAN không dây (Tích hợp)
Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz) 6, Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Gửi đến máy tính, Xem trên TV
Ngõ ra HD
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển đối với HDMI), PhotoTV HD, ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K
Đầu nối tai nghe
-
NFC™
Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có 7
Điều khiển từ xa bằng PC
Có
Đầu nối DC IN
-
Giao diện PC
Bộ nhớ dung lượng lớn, MTP, điều khiển từ xa bằng PC
Đầu nối đa năng / Micro USB
Có 8
Đầu cắm báng tay cầm dọc
-
Đồng bộ đầu nối
-
In
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Loại
Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 3 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), My Menu, My Dial, Cài đặt ghi hình tùy chỉnh theo đăng ký
Bù ống kính
Cài đặt
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Âm thanh
Micro
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán riêng)
Loa
Tích hợp, đơn âm
Nguồn
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,4W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,5W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 360 lần chụp (Khung ngắm) / Xấp xỉ 410 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) 9
Nguồn điện ngoài
Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 125 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 125 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Nguồn cấp qua USB
Có
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 70 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 75 phút (Màn hình LCD) (chuẩn CIPA) 10
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 2,1W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), Phim: xấp xỉ 3,5W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)
Sạc pin bên trong
Có
Pin kèm theo máy
Một bộ pin sạc NP-FW50
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 59,7 mm; Xấp xỉ 120,0 mm x 66,9 mm x 49,9 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 3/8 inch, Xấp xỉ 4 3/4 x 2 3/4 x 2 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Xấp xỉ 403 g / Xấp xỉ 14,3 oz
Khác
Nhiệt độ vận hành
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Có gì trong hộp
- Dây nguồn
- Pin sạc NP-FW50
- SEL18135
- Loa che nắng
- Nắp sau ống kính
- Bộ chuyển đổi AC: AC-UUE12
- Dây đeo vai
- Nắp thân máy
- Nắp cổng kết nối phụ kiện
- Miếng đệm khung ngắm
- Cáp Micro USB