• Ngàm ống kính

        E-mount

      • Loại cảm biến

        Full-frame 35 mm (35,9 x 23,9 mm), cảm biến Exmor R CMOS

      • Tỉ lệ khung hình

        3:2

      • Hệ thống chống bụi

        Có (Lớp phủ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh)

      • Số lượng điểm ảnh (tổng)

        Xấp xỉ 34.1 megapixel

      • Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

        Xấp xỉ 33 megapixel

      • HIỆU ỨNG LÀM MỊN DA

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

      • 14bit RAW

      • Không gian màu sắc

        Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC), chuẩn Adobe RGB và chuẩn Rec. ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020). 1

      • Chức năng dải tần nhạy sáng

        Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng

      • Phong cách sáng tạo

        -

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt/PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • Hiệu ứng ảnh

        -

      • Định dạng ghi hình

        JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)

      • Chế độ chất lượng hình ảnh

        RAW (Nén/Nén lossless (L/M/S)/Không nén), JPEG (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), HEIF (4:2:0/4:2:2) (Siêu mịn/Mịn/Chuẩn/Nhẹ), RAW & JPEG, RAW & HEIF

      • Phong cách sáng tạo

        -

      • HIỆU ỨNG LÀM MỊN DA

      • Định dạng ghi hình

        XAVC S, XAVC HS

      • Chức năng phim ảnh

        Hiển thị âm lượng, Mức ghi âm, Công cụ chọn PAL/NTSC, Quay video proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 6 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 9 Mb/giây), 1920 x 1080 (Xấp xỉ 16 Mb/giây)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma

      • Hiệu ứng ảnh

        -

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)

        1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (222 Mb/giây) 2, 30p (111 Mb/giây) 2, 24p (89 Mb/giây) 2, 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (185 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây)

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        ST, PT, NT, VV, VV2, FL, IN, SH, BW, SE, Phong cách tùy chỉnh (1-6)

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)

        3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (600 Mb/giây) 3 2, 30p (300 Mb/giây) 2, 24p (240 Mb/giây) 2, 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (500 Mb/giây) 3, 25p (250 Mb/giây)

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

        3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (150 Mb/giây) 3 2, 30p (100 Mb/giây/60 Mb/giây) 2, 24p (100 Mb/giây/60 Mb/giây) 2, 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (150 Mb/giây) 3, 25p (100 Mb/giây/60 Mb/giây); 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (200 Mb/giây) 3 2, 30p (140 Mb/giây) 2, 24p (100 Mb/giây) 2, 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (200 Mb/giây) 3, 25p (140 Mb/giây)

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt/PP1-PP11) Tham số: Mức độ tối, Hệ số gamma (Phim, Ảnh tĩnh, S-Cinetone, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Gamma đen, Điểm gấp khúc, Chế độ màu, Độ bão hòa, Pha màu, Chiều sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)

        3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (150 Mb/giây/75 Mb/giây/45 Mb/giây) 3 2, 24p (100 Mb/giây/50 Mb/giây/30 Mb/giây) 2, 3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (150 Mb/giây/75 Mb/giây/45 Mb/giây) 3, 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (200 Mb/giây/100 Mb/giây) 3 2, 24p (100 Mb/giây/50 Mb/giây) 2; 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (200 Mb/giây/100 Mb/giây) 3

      • Không gian màu sắc

        Tương thích với chuẩn Rec. ITU-R BT.2100 (gam màu BT.2020) 4

      • CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

        Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây 5 6, Chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây 5 6

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

        1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 120p (100 Mb/giây/60 Mb/giây) 6 2, 60p (50 Mb/giây/25 Mb/giây) 2, 30p (50 Mb/giây/16 Mb/giây) 2, 24p (50 Mb/giây) 2, 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ): 100p (100 Mb/giây/60 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây/25 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây/16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 60p (50 Mb/giây) 2, 30p (50 Mb/giây) 2, 24p (50 Mb/giây) 2, 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit, PAL) (Xấp xỉ): 50p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây)

      • NÉN VIDEO

        XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265

      • ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

        LPCM 2 ch (48 kHz 16 bit), LPCM 2 ch (48 kHz 24 bit) 7, LPCM 4 ch (48 kHz 24 bit) 7, MPEG-4 AAC-LC 2 ch 8

      • QUAY PHIM ĐỒNG THỜI BÊN TRONG

      • ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH

        LPCM 2 ch (16 bit 48 kHz)

      • ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO

        MJPEG, YUV420 9

      • ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO

        3840 x 2160 (15p/12,5p)/1920 x 1080 (60p/50p/30p/25p)/1280 x 720 (30p/25p)

      • Khe cắm thẻ nhớ

        SLOT1: Khe cắm đa năng cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)/thẻ CFexpress Type A, SLOT2: Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)

      • Chế độ quay/ghi trên 2 thẻ nhớ

        Ghi đồng thời, Phân loại, Tự động chuyển phương tiện, Sao chép

      • Phương tiện

        Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ CFexpress Type A

      • Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

      • Giảm nhiễu

        Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

      • Chế độ Cân bằng trắng

        Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh

      • KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

        Có (Nút chụp nhấn nửa chừng / Chụp liên tục / Tắt)

      • Điểm lấy nét

        Full frame 35 mm: 759 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính FF: 713 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 575 điểm (Lấy nét tự động theo pha)/425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Cảm biến lấy nét

        Cảm biến CMOS Exmor® R

      • Dải độ nhạy lấy nét

        Từ bước sáng EV-4 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)

      • Loại lấy nét

        Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Dải đèn AF

        Xấp xỉ 0,3 m - xấp xỉ 3,0 m (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS)

      • Các tính năng khác

        Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động, Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ AF (Phim)

      • Đèn AF

        Có (với loại đèn LED tích hợp)

      • Chế độ lấy nét

        AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

      • Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

        Lấy nét tự động theo pha

      • Khu vực lấy nét

        Rộng/Theo vùng/Theo điểm cố định chính giữa khung hình/Theo điểm/Theo điểm mở rộng/Theo dõi

      • LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ

        [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật (Chọn mắt phải/trái)/Chim

      • Độ nhạy đo sáng

        Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      • Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

        Chụp nhiều ảnh: Liên tục, Chụp nhiều ảnh: Từng ảnh, có thể chọn 3/5/9 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

      • Lựa chọn cảnh

        -

      • Chế độ phơi sáng

        [Ảnh tĩnh] Tự động thông minh (Auto)/Chương trình tự động (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M), [Phim] Tự động thông minh (Auto)/Chương trình tự động (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt, [Chuyển động chậm & nhanh] Tự động thông minh (Auto)/Chương trình tự động (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên màn trập (S)/Phơi sáng thủ công (M)/Chế độ phơi sáng linh hoạt

      • Độ nhạy ISO

        Ảnh tĩnh: ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO từ 50 đến 204800 để mở rộng ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), Phim: tương đương ISO 100-51200 (có thể đặt số ISO lên đến 102400 để mở rộng ISO), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

      • Chế độ đo sáng

        Đa điểm, Theo điểm giữa khung hình, Điểm (Chuẩn/Rộng), Trung bình toàn màn hình, Vùng sáng

      • Bù sáng

        +/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)

      • Khóa AE

        Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)

      • Cảm biến đo sáng

        Cảm biến CMOS Exmor® R

      • Chụp chống rung.

      • Loại đo sáng

        Đo sáng tương đối cho vùng 1200

      • Phạm vi trường ảnh

        100%

      • Loại khung ngắm

        Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5) (Quad-VGA OLED)

      • Tổng số Chấm

        3 686 400 điểm ảnh

      • Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm

        STD 60 hình/giây/HI 120 hình/giây

      • Độ phóng đại

        Xấp xỉ 0,78 lần (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1 m-1)

      • CHỨC NĂNG HIỂN THỊ

        Quang đồ, Hiển thị điều chỉnh hình ảnh trong thời gian thực, Thước canh kỹ thuật số, Đường lưới, Kiểm tra lấy nét, Hỗ trợ MF, Zebra, Thẻ đánh dấu phim, Hiển thị điểm nhấn trong khi QUAY

      • Điểm mắt

        Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung thị kính ở -1 m-1 (chuẩn CIPA)

      • Điều chỉnh đi-ốp

        -4,0 đến +3,0 m-1

      • Bảng cảm ứng

      • Kiểm soát độ sáng

        Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

      • Tổng số Chấm

        1 036 800 điểm

      • Loại màn hình

        TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

      • Phóng đại lấy nét

        Có, Phóng đại vùng lấy nét (full frame 35 mm: 5,5 lần/11 lần, APS-C: 3,7 lần/7,3 lần)

      • Góc có thể điều chỉnh

        Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°.

      • Zoom hình ảnh rõ nét

        Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 2x, Phim: Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

      • PlayMemories Camera Apps™

        -

      • Khác

        -

      • Hẹn giờ tự chụp

        -

      • Nhận diện khuôn mặt

        Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

      • Loại màn trập

        Màn trập cơ / Màn trập điện tử

      • Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

        1/250 giây (full frame 35 mm), 1/320 giây (APS-C) 10

      • Tốc độ màn trập

        Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim (chế độ NTSC): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động), Phim (chế độ PAL): 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/50 trong chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/25 trong chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

      • Loại

        Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

      • Chụp yên lặng

        Có (BẬT/TẮT)

      • Màn trập điện tử phía trước

        Có (BẬT/TẮT)

      • Thời gian tái quay vòng

        -

      • Chế độ Flash

        Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây 11, Đồng bộ tốc độ cao 11

      • Điều khiển

        Nháy flash trước TTL 12

      • Bù Flash

        +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

      • Điều khiển không dây

        Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

      • Khóa mức FE

      • Tương thích với đèn flash ngoài

        Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

      • Hiệu ứng Bù sáng

        5,5 bước dừng (Theo chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với hiện tượng rung do chếch dọc/chếch ngang. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1.4 ZA. Tắt tính năng giảm nhiễu khi phơi sáng lâu.)

      • Loại

        Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)

      • Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

        JPEG Extra Fine L: hơn 1000 hình, JPEG Fine L: hơn 1000 hình, JPEG Standard L: hơn 1000 hình, RAW: hơn 1000 hình, RAW & JPEG: hơn 1000 hình, RAW (Nén lossless): hơn 1000 hình, RAW (Nén lossless) & JPEG: hơn 1000 hình, RAW (Không nén): hơn 1000 hình, RAW (Không nén) & JPEG: 828 hình 13

      • Hẹn giờ

        Chụp sau 10 giây/Chụp sau 5 giây/Chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

      • Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

        Chụp liên tục: Hi+: 10 hình/giây, Hi: 8 hình/giây, Mid: 6 hình/giây, Lo: 3 hình/giây 13

      • Chế độ chụp

        Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau

      • Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

        -

      • Chụp ảnh

      • Tiêu chuẩn có thể tương thích

        Exif Print, Print Image Matching III

      • Loại

        Cài đặt phím tùy chỉnh, Menu của tôi, Cài đặt Vòng xoay của tôi, Lưu cài đặt chụp vào phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 9 bộ/thẻ nhớ 12 bộ)

      • Cài đặt

        Đổ bóng ngoại biên, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)

      • Bluetooth

        Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

      • CÁC CHỨC NĂNG

        Chức năng truyền dữ liệu qua FTP (Mạng LAN có dây (USB-LAN), Kết nối USB, Wi-Fi), Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng PC, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

      • Đầu nối LAN

        -

      • Đầu nối tai nghe

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Đầu nối micrô

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Cổng kết nối phụ kiện đa năng

        Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số) 14

      • Giao diện PC

        Mass-storage / MTP

      • Đầu nối đa năng / Micro USB

        15

      • Đầu cắm báng tay cầm dọc

      • Đồng bộ đầu nối

        -

      • Micro

        Âm thanh nổi tích hợp

      • Loa

        Tích hợp, đơn âm

      • Nguồn cấp qua USB

        Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

      • Sạc pin bên trong

        Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)

      • Pin kèm theo máy

        Một bộ pin sạc NP-FZ100

      • Nhiệt độ vận hành

        0 - 40℃/32 - 104°F

      • Kích thước (R x C x D)

        Xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 79,8 mm, xấp xỉ 131,3 mm x 96,4 mm x 69,7 mm (Từ báng tay cầm đến màn hình) (xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 3 1/4 inch, xấp xỉ 5 1/4 x 3 7/8 x 2 3/4 inch (Từ báng tay cầm đến màn hình))

      • Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

        Xấp xỉ 658 g (xấp xỉ 1 lb 7,3 oz)

    • Pin sạc NP-FZ100, Bộ chuyển nguồn AC, Dây nguồn, Dây đeo vai, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng kết nối phụ kiện, Miếng đệm khung ngắm, Cáp USB-A sang USB-C (USB 3.2)