Thông số kỹ thuật
Ống kính
Khả năng tương thích nhiều loại ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Ngàm ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến
Tỉ lệ khung hình cảm biến hình ảnh
3:2
Hệ thống chống bụi
Lớp phủ chống tĩnh điện trên kính lọc quang học và cơ chế dao động siêu âm
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 36.8MP
Cảm biến
Cảm biến Exmor™ CMOS full frame 35 mm (35,9 x 24mm)
Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến
35 mm
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
36.4 MP
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW+JPEG, JPEG siêu đẹp, JPEG đẹp, JPEG chuẩn
Hiệu ứng ảnh
Poster (Màu, Đen trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R,G,B,Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi, Ánh sáng dịu, Lấy nét mềm, Vẽ HDR, Đơn sắc tương phản, Miniature, Màu nước, Minh họa
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Rõ nét, Sâu, Đèn, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Lá mùa thu, Đen & Trắng, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), Độ tương phản (bước sáng -3 đến +3), Bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (bước sáng -3 đến +3)
Cỡ ảnh (pixels), Quét toàn cảnh
Rộng: Ngang 12.416 x 1.856 (23M), Dọc 5.536 x 2.160 (12M), Tiêu chuẩn: Ngang 8.192 x 1.856 (15M), Dọc 3.872 x 2.160 (8,4M)
Cỡ ảnh (pixels), 16:9
L: 7360 x 4144 (30M), M: 4800 x 2704 (13M), S: 3680 x 2072 (7.6M)
Định dạng quay phim (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.3, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
Cỡ ảnh (pixels), 3:2
L: 7360 x 4912 (36M), M: 4800 x 3200 (15M), S: 3680 x 2456 (9.0M)
Chức năng dải tần rộng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động / Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))
Ghi hình (phim)
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Tự động quay chậm, Thông tin HDMI. Màn hình
Định dạng quay phim (Phim)
AVCHD 2.0 / MP4
Nén Video
MPEG-4 AVC/H.264
Cỡ ảnh (pixel), PAL
1920 x 1080(60p, 28M, PS), 1920 x 1080(60i, 24M, FX), 1920 x 1080(60i, 17M, FH), 1920 x 1080(24p, 24M, FX), 1920 x 1080(24p, 17M, FH), 1440 x 1080(30 hình/giây), VGA(640 x 480, 30 hình/giây)
Định dạng ghi âm
AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Phương tiện lưu trữ
Phương tiện ghi tương thích
Thẻ nhớ PRO Duo™, Thẻ nhớ PRO-HG Duo™, Thẻ nhớ XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD, Thẻ nhớ SDHC™, Thẻ nhớ SDXC™
Giảm nhiễu
Khung Multi NR
Tự động/ISO 100 đến 51200
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Có thể chọn Bật/Tắt, có sẵn đối với tốc độ màn trập trên 1 giây. Khử nhiễu ISO cao: Tùy chọn Bình thường/Thấp/Tắt
Cân bằng trắng
Điều chỉnh micro AWB
G7 đến M7 ( 15 bước ), A7 đến B7 ( 15 bước )
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động, Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn dây tóc, Huỳnh quang: Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày, Flash, Nhiệt độ màu 2500 đến 9900K và kính lọc màu G7 đến M7 (15 bước), A7 đến B7 (15 bước), Tùy chỉnh, Chụp dưới nước
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
3 khung, có thể chọn H/L
Lấy nét
Chế độ AF
AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay
Loại lấy nét
Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản
Dải độ nhạy lấy nét
Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm)
Các tính năng khác
Khóa lấy nét, Lấy nét tự động khởi động bằng mắt (chỉ với LA-EA2 hoặc LA-EA4 kèm theo (Bán riêng))
Khu vực lấy nét
Đa điểm (25 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm chính giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L)
Điểm lấy nét
25 điểm (lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Dải đèn AF
Khoảng 0,3 m - khoảng 3,0 m (với FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
Cảm biến lấy nét
Cảm biến Exmor® CMOS
Độ phơi sáng
Bracketing tự động (AE)
Với số gia 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1.0 EV, 2.0 EV, 3.0 EV, có thể chọn 3/5 khung hình (2.0 EV, 3.0 EV: chỉ 3 khung hình)
Chế độ đo sáng
Đa vùng, Theo điểm giữa khung hình, Theo điểm
Bù sáng
Ảnh tĩnh: +/- 5.0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV);Phim: +/- 3.0 EV (1/3 các bước EV)
Cảm biến đo sáng
Cảm biến Exmor® CMOS
Khóa AE
AE sẽ khóa khi nhấn nửa nút màn trập (BẬT/TẮT có trên MENU)
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV 0 đến EV 20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2.8 gắn kèm)
Lựa chọn cảnh
Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Hoạt động thể thao, Hoàng hôn, Chụp ảnh chân dung ban đêm, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Anti Motion Blur (Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động)
Chế độ phơi sáng
iAUTO, Siêu tự động, AE theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Bằng tay (M), Quét toàn cảnh, Lựa chọn cảnh
Độ phơi sáng
Độ nhạy ISO
ISO 50-25600
Khung ngắm
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử loại 0,5 inch (màu)
Màn hình khung ngắm
Màn hình đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị Thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Điều chỉnh đi-ốp
Đi-ốt-1-4,0 đến +3,0m
Tổng số Chấm
2.359.296 điểm ảnh
Độ phóng đại
khoảng 0,71x (với ống kính 50 mm tại vô cực, đi-ốt -1 m-1)
Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Kiểm soát nhiệt độ màu
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Eye Point
Khoảng 27mm từ thấu kính thị kính, 22mm từ khung hình thị kính ở -1m-1 đi-ốp (tiêu chuẩn CIPA)
Phạm vi trường ảnh
100%
Màn hình LCD
Tổng số Chấm
921.600 điểm
Khuếch đại lấy nét
35 mm full frame: 7.2x, 14.4x APS-C: 4.7x, 9.4x
Kiểm soát độ sáng (LCD)
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Loại màn hình
LCD TFT loại 3.0"
Màn hình LCD
Màn hình đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị Thông tin, Cao độ, Quang đồ, của khung ngắm
MF cao nhất
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
Quick Navi
Có
Góc có thể điều chỉnh
Quay lên khoảng 90 độ, quay xuống khoảng 45 độ
Các tính năng khác
Bù ống kính
Bóng ngoại vi, Quang sai đơn sắc, Biến dạng
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ X™
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh)
M: xấp xỉ 1.5x, S: xấp xỉ 2x
Nhận diện khuôn mặt
Bật/Tắt (Đăng ký Chân dung), Tắt, Đăng ký chân dung, Chọn khuôn mặt (Số khuôn mặt có thể nhận diện tối đa: 8)
Nút chụp cảm ứng
Có
Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh)
L: xấp xỉ 4x;M: xấp xỉ 6.1x;S: xấp xỉ 8x
Tự động đóng khung chủ thể
Có (Ảnh tĩnh)
PlayMemories Camera Apps™
CÓ 1
Tự chụp chân dung
Có (có thể chọn chụp sau 3 giây/TẮT)
Nhận diện nụ cười
Nhận diện nụ cười (có thể chọn từ 3 bước)
Zoom kỹ thuật số (Phim)
Khoảng 4x
Zoom hình ảnh rõ nét
Xấp xỉ gấp 2 lần
Nút chụp
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/160 giây.
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh:1/8000 đến 30 giây, Đèn tròn, Phim: 1/8000 đến 1/4(1/3 bước) lên tới 1/60 trong chế độ TỰ ĐỘNG (lên tới 1/30 trong chế độ Tự động quay chậm)
Loại màn trập
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Khả năng ổn định hình ảnh
Chống rung Steadyshot
Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)
Hiệu ứng Bù sáng
Không hỗ trợ (hỗ trợ ổn định hình ảnh bằng ống kính)
Điều khiển Flash
Chế độ Flash
Tắt đèn flash, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm., Đồng bộ sau., Khử mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Đồng bộ tốc độ cao*4, Điều khiển không dây*4
Bù Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển đổi giữa bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Điều khiển đèn flash
Pre-flash TTL
Loại
—
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Drive
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
4 hình/giây (ở chế độ Chụp liên tiếp ưu tiên tốc độ)
Chế độ chụp
Chụp một ảnh, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Chụp hẹn giờ (có thể chọn chờ 10/2 giây), Chụp hẹn giờ (Self-timer) (liên tục) (với chế độ 3/5 mức phơi sáng, chờ 10 giây), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Phát lại
Chế độ phát lại
Chụp ảnh đơn (có hoặc không có thông tin chụp quang đồ RGB & cảnh báo ánh sáng quá sáng / bóng râm), Dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 23x, M: 15x, S: 11.5x), Toàn cảnh (Tiêu chuẩn): 25.6x, Toàn cảnh (Rộng): 38.8x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Chỉnh tay/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Cuộn ảnh toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/MP4/AVCHD), Tua tới/lui (phim), Xóa, Bảo vệ
Giao diện
NFC™
Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
HD Output
Đầu cắm micro HDMI, BRAVIA® Sync (liên kết menu), PhotoTV HD, Phát ảnh tĩnh 4K
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có
Giao diện
Đầu nối đa năng/Micro USB, Cổng kết nối phụ kiện đa năng, Giắc cắm micro mini, Giắc cắm tai nghe mini, Đầu cắm báng tay cầm dọc
Âm thanh
Micro
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc ECM-CG50/ XLR-K1M (bán riêng)
Loa
Tích hợp, đơn âm
In
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Nguồn
Sạc pin bên trong
Có
Nguồn điện ngoài
Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)
Thời gian sử dụng pin (CIPA, Phim)
Ghi hình thực tế: Xấp xỉ 60 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 65 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA), Ghi hình liên tục: Xấp xỉ 90 phút (Khung ngắm) / xấp xỉ 90 phút (Màn hình LCD)
Nguồn
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Lên đến 340 ảnh
Pin kèm theo máy
Bộ pin sạc NP-FW50 W-series
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
126,9 x 94,4 x 54,8mm, 126,9 x 94,4 x 48,2mm (từ báng tay cầm đến màn hình); 5 x 3 3/4 x 2 1/4 inch, 5 x 3 3/4 x 1 15/16 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
407 g (Chỉ thân máy) / 465 g (Kèm theo pin và phương tiện)
WiFi®
Xem trên TV
Có
Chức năng kết nối mạng và kết nối không dây
Wi-Fi®, Chức năng NFC một chạm, Các ứng dụng máy ảnh có thể tải được
Tải lên PC
Có
Xem trên điện thoại thông minh
Có
Tương thích với OS
Tương thích với OS
Windows Vista® 8 SP2,Windows 7 SP1,Windows 8,Mac OS® X (v10.6-v10.8)
Chú thích cuối trang
**
Thời gian ghi hình dự định được xác định bằng cách lặp lại chu trình sau: Bật máy, bắt đầu ghi hình, zoom, tạm chờ và tắt máy.
*
Có thể quay phim liên tục trong khoảng 29 phút (thời gian giới hạn tùy theo thông số kỹ thuật của sản phẩm).
***
Thời gian ghi hình dự định được xác định bằng cách lặp lại chu trình sau: Nhấn nút MOVIE (PHIM). Không thực hiện bất cứ thao tác nào khác chẳng hạn như zoom.
Có gì trong hộp
- Dây nguồn
- Pin sạc NP-FW50
- Bộ chuyển đổi AC-UB10
- Dây đeo vai
- Nắp thân máy
- Nắp cổng kết nối phụ kiện
- Miếng đệm khung ngắm
- Cáp Micro USB