Ống kính
Ngàm ống kính
E-mount
Khả năng tương thích nhiều loại ống kính
Ống kính E-mount của Sony
Cảm biến hình ảnh
Loại cảm biến
Cảm biến Exmor R CMOS, full frame 35 mm (35,9×24,0 mm)
Tỉ lệ khung hình
3:2
Hệ thống chống bụi
Lớp mạ chống tĩnh điện trên bộ lọc quang học và cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh
Số lượng điểm ảnh (tổng)
Xấp xỉ 43.6 megapixel
Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)
Xấp xỉ 42,4 megapixel
Ghi hình (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]
35mm full frame L: 7952 x 4472 (36M), M: 5168 x 2912 (15M), S: 3984 x 2240 (8.9M), APS-C L: 5168 x 2912 (15M), M: 3984 x 2240 (8,9M), S: 2592 x 1456 (3,8M)
RAW không nén
Có
14bit RAW
Có
Không gian màu sắc
Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
Chức năng dải tần nhạy sáng
Tắt, Tối ưu hóa dải tần nhạy sáng (Tự động/Theo cấp độ (1-5)), Dải tần nhạy sáng tự động cao (Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức độ chênh lệch phơi sáng (bước sáng 1-6 EV, 1.0 EV))
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Hiệu ứng ảnh
Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
35mm full frame L: 7952 x 5304 (42M), M: 5168 x 3448 (18M), S: 3984 x 2656 (11M), APS-C L: 5168 x 3448 (18M), M: 3984 x 2656 (11M), S: 2592 x 1728 (4.5M)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, RAW & JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn), JPEG (Siêu đẹp, Đẹp, Chuẩn)
Ghi hình (phim)
Phong cách sáng tạo
Tiêu chuẩn, Sống động, Trung tính, Sáng rõ, Sâu, Ánh sáng, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Lá mùa thu, Trắng & đen, Nâu đỏ, Hộp kiểu trình bày (1-6), (Độ tương phản (-3 đến +3 bước), Độ bão hòa (-3 đến +3 bước), Độ sắc nét (-3 đến +3 bước))
Cỡ ảnh (điểm ảnh), PAL
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (25p, 100M), 3840 x 2160 (25p, 60M) XAVC S HD: 1920 x 1080 (100p, 100M), 1920 x 1080 (100p, 60M), 1920 x 1080 (50p, 50M), 1920 x 1080 (25p, 50M), 1920 x 1080 (50p, 25M), 1920 x 1080 (25p, 16M) AVCHD: 1920 x 1080 (50i, 24M, FX), 1920 x 1080 (50i, 17M, FH)
Định dạng ghi hình
XAVC S, Tương thích định dạng AVCHD Phiên bản 2.0
Chức năng phim ảnh
Hiển thị mức âm thanh, Mức ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Có (1280 x 720 (9 Mbps)), TC/UB, (Cài đặt sẵn TC/Cài đặt sẵn UB/Định dạng TC/Chạy TC/Sản xuất TC/Ghi thời gian TC), Tốc độ trập chậm tự động, Điều khiển ghi hình, Thông tin HDMI rõ ràng (có thể chọn BẬT/TẮT), Hỗ trợ hiển thị hệ số ảnh
Hiệu ứng ảnh
8 kiểu: Màu đồng chất (Màu), Màu đồng chất (Đen/Trắng), Màu nổi, Ảnh Retro, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Lục/Đỏ tươi), Ánh sáng dịu, Đơn sắc nhiều tông màu
Cấu hình ảnh
Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại
Cỡ ảnh (Điểm ảnh), NTSC
XAVC S 4K: 3840 x 2160 (30p, 100M), 3840 x 2160 (24p, 100M), 3840 x 2160 (30p, 60M), 3840 x 2160 (24p, 60M) XAVC S HD: 1920 x 1080 (120p, 100M), 1920 x 1080 (120p, 60M), 1920 x 1080 (60p, 50M), 1920 x 1080 (30p, 50M), 1920 x 1080 (24p, 50M), 1920 x 1080 (60p, 25M), 1920 x 1080 (30p, 16M) AVCHD: 1920 x 1080 (60i, 24M, FX), 1920 x 1080(60i, 17M, FH)
Không gian màu sắc
Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP)
Chế độ NTSC: 1 hình/giây,2 hình/giây,4 hình/giây,8 hình/giây,15 hình/giây,30 hình/giây,60 hình/giây,120 hình/giây, chế độ PAL: 1 hình/giây,2 hình/giây,3 hình/giây,6 hình/giây,12 hình/giây,25 hình/giây,50 hình/giây,100 hình/giây
Ngõ ra HDMI
3840 x 2160 (25p), 1920 x 1080 (50p), 1920 x 1080 (50i), 1920 x 1080 (24p), 1920 x 1080 (60p), 1920 x 1080 (60i), 3840 x 2160 (30p), 3840 x 2160 (24p),YCbCr 4:2:2 8 bit / RGB 8 bit
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH QUAY PHIM & CỠ ẢNH)
Chế độ NTSC: 1920 x 1080 (60p, 30p, 24p), Chế độ PAL: 1920x1080 (50p, 25p)
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD: MPEG-4 AVC/H.264
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
Hệ thống ghi
Khe cắm thẻ nhớ
KHE CẮM1:Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II), KHE CẮM2:Khe cắm đa năng dành cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I)
Phương tiện
Memory Stick PRO Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I/II), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC
Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh
Có
Giảm nhiễu
Khung Multi NR
-
Giảm nhiễu
Phơi sáng khử nhiễu lâu: Bật/Tắt, sử dụng được ở tốc độ màn trập trên 1 giây, Khử nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt
Cân bằng trắng
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
3 khung, có thể chọn H/L
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động / Ánh sáng ngày / Bóng râm / Nhiều mây / Đèn dây tóc / Huỳnh quang
Trắng ấm / Trắng lạnh / Trắng ban ngày / Ánh sáng ngày / Đèn flash /Dưới nước/ Nhiệt độ màu 2500 đến 9900K & bộ lọc màu G7 đến M7 (57 bước), A7 đến B7 (29 bước) / Tùy chỉnh
Thiết lập ưu tiên trong AWB
Có
Điều chỉnh micro AWB
Có G7 đến M7,57 bướcA7 đến B7,29 bước
Lấy nét
Điểm lấy nét
Full frame 35mm: 399 điểm (Lấy nét tự động theo pha), chế độ APS-C với ống kính full frame: 323 điểm (Lấy nét tự động theo pha), với ống kính APS-C: 255 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
Cảm biến lấy nét
Cảm biến CMOS Exmor® R
Dải độ nhạy lấy nét
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
Loại lấy nét
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha/lấy nét tự động theo nhận diện tương phản) 1
Dải đèn AF
Khoảng 0,3 m - khoảng 3,0 m (với FE 28-70 mm F3.5-5.6 OSS kèm theo)
Các tính năng khác
Lấy nét tự động khởi động theo ánh mắt (chỉ khi lắp LA-EA2 hoặc LA-EA4 (Bán riêng)), Khóa nét, Lấy nét tự động theo ánh mắt, Vi điều chỉnh lấy nét tự động, (Bán riêng), với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Điều khiển dự báo, Khóa lấy nét, Độ nhạy dò tìm lấy nét tự động, Khu vực lấy nét tự động Swt.V/H, Đăng ký khu vực lấy nét tự động.
Đèn AF
Có (với loại đèn LED tích hợp)
Chế độ lấy nét
AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)
Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)
Có thể chọn (theo pha, theo nhận diện tương phản)
Khu vực lấy nét
Rộng (399 điểm (Lấy nét tự động theo pha), 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)) / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L) /Theo điểm linh hoạt mở rộng/ Khóa nét (Rộng / Theo vùng / Theo điểm giữa khung hình / Theo điểm linh hoạt (S/M/L)/Theo điểm linh hoạt mở rộng)
Độ phơi sáng
Độ nhạy đo sáng
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau
Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Ảnh đơn, có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0 hoặc 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3 hoặc 1.0 EV.
Chế độ phơi sáng
TỰ ĐỘNG (iAuto), Phơi sáng tự động theo lập trình (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động theo lập trình (P) / Ưu tiên khẩu độ (A) / Ưu tiên tốc độ màn trập (S) / Thủ công (M))
Độ nhạy ISO
Ảnh tĩnh: ISO 100-32000 (Có thể mở rộng đến ISO 50-102400), TỰ ĐỘNG (ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (Tương đương ISO 100-12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
Chế độ đo sáng
Đo sáng đa điểm, Đo sáng theo điểm giữa khung hình, Đo sáng theo điểm, Đo sáng điểm Chuẩn/Lớn, Đo sáng trung bình toàn màn hình, Tô sáng
Bù sáng
+/- 5,0 EV (có thể chọn bước sáng 1/3 EV, 1/2 EV), (với vòng xoay điều khiển bù sáng: +/- 3EV (bước sáng 1/3 EV))
Khóa AE
Khóa khi nút chụp được ấn nửa chừng. Hiện có nút khóa AE. (Bật/Tắt/Tự động)
Cảm biến đo sáng
Cảm biến CMOS Exmor® R
Chụp chống rung.
Có
Độ phơi sáng
Loại đo sáng
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
Khung ngắm
Phạm vi trường ảnh
100%
Kiểm soát độ sáng (Khung ngắm)
Tự động/Chỉnh tay (5 bước sáng từ -2 đến +2)
Kiểm soát nhiệt độ màu
Hướng dẫn sử dụng (5 bước)
Loại khung ngắm
Khung ngắm điện tử 1,3 cm (loại 0,5) (màu), Quad-VGA OLED
Tổng số Chấm
3 686 400 điểm ảnh
Lựa chọn tốc độ khung hình kính ngắm
NTSC: Chuẩn 60 hình/giây, Cao 12 hình/giây; PAL: Chuẩn 50 hình/giây, Cao 100 hình/giây
Độ phóng đại
xấp xỉ 0,78x (với ống kính 50 mm tại vô cực, -1m-1)
Nội dung hiển thị
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ
Điểm mắt
Xấp xỉ 23 mm từ thấu kính thị kính, 18,5 mm từ khung thị kính ở -1m-1 (Chuẩn CIPA)
Điều chỉnh đi-ốp
-4,0 đến +3,0 m-1
Màn hình LCD
Quick Navi
Có
Nội dung hiển thị
Hiển thị đồ họa, Hiển thị tất cả thông tin, Không hiển thị thông tin, Thước canh kỹ thuật số, Quang đồ, Dành cho khung ngắm, Tắt màn hình
Khác
WhiteMagic™, Đường lưới, (Quy tắc lưới thứ 3/Lưới vuông/Lưới chéo. + Lưới vuông/Tắt), Thẻ đánh dấu phim, (Giữa/Theo tỉ lệ/Vùng an toàn/Khung hướng dẫn)
Hiển thị điều chỉnh hình ảnh thời gian thực (LCD)
Bật/Tắt
Bảng cảm ứng
Có
Kiểm soát độ sáng
Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng
Tổng số Chấm
1.440.000 điểm
Loại màn hình
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Bộ chọn màn hình (Tìm kiếm/LCD)
Có (Tự động/Chỉnh tay)
Zebra
Có, (có thể chọn phạm vi mức độ + hoặc giới hạn thấp hơn làm cài đặt tùy chỉnh)
Phóng đại lấy nét
Có (full frame 35 mm: 6,2x, 12,4x, APS-C: 4,0x, 8,0x)
Góc có thể điều chỉnh
Lên xấp xỉ 107 độ, xuống xấp xỉ 41 độ
MF cao nhất
Có (Cài đặt mức: Cao/Vừa/Thấp/Tắt, Màu: Trắng/Đỏ/Vàng)
Các tính năng khác
Zoom hình ảnh rõ nét
Ảnh tĩnh:Xấp xỉ 2x, Phim:Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)
PlayMemories Camera Apps™
-
Khác
Lấy nét cảm ứng: Có (Sử dụng được với thao tác trên Màn hình LCD hoặc Khung ngắm), Tốc độ màn trập tối thiểu ISO AUTO, Giám sát độ sáng, Đặt tên tập tin, Thông tin bản quyền, Chức năng truyền FTP, Hướng dẫn trợ giúp, Cài đặt khu vực, Chế độ trước cửa hàng, Chế độ ánh sáng video, Xoay vòng điều chỉnh zoom
Sẵn sàng cho Eye-Fi
-
Zoom kỹ thuật số
Zoom thông minh (Ảnh tĩnh): 35 mm full frame: M: khoảng 1,5x, S: khoảng 2x, APS-C: M: khoảng 1,3x, S: khoảng 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh): 35mm full frame: L:xấp xỉ 4x, M:xấp xỉ 6,2x, S:xấp xỉ 8x, APS-C: L: khoảng 4x, M: khoảng 5,2x, S: khoảng 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): 35 mm full frame: xấp xỉ 4x, APS-C: khoảng 4x
Nhận diện khuôn mặt
Các chế độ: Ưu tiên khuôn mặt trong lấy nét tự động (Bật/Tắt), Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm (Bật/Tắt), Đăng ký Ưu tiên khuôn mặt (Bật/Tắt), Đăng ký khuôn mặt, Số khuôn mặt nhận diện tối đa: 8
Nút chụp
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/250 giây 2
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, Phim: 1/8000 đến 1/4 (1/3 bước sáng); lên đến 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (lên đến 1/30 ở chế độ tốc độ trập chậm Tự động);
Loại
Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy
Chụp yên lặng
Có (BẬT/TẮT)
Màn trập điện tử phía trước
Có (BẬT/TẮT)
Điều khiển Flash
Chế độ Flash
Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ màn sau, Giảm mắt đỏ (có thể chọn bật/tắt), Không dây 3, Đồng bộ tốc độ cao. 3
Điều khiển
Pre-flash TTL
Bù Flash
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Điều khiển không dây
Có (Tín hiệu đèn: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao /Tín hiệu radio: Sử dụng được với Cộng sáng, Đồng bộ màn sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)
Khóa mức FE
Có
Tương thích với đèn flash ngoài
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng bằng đèn flash khác nhau
Có thể chọn khung hình 3/5/9. Có 3 hoặc 5 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0, 2.0, 3.0 EV, có 9 khung hình với số gia 1/3, 1/2, 2/3, 1.0 EV.
Khả năng ổn định hình ảnh
Hiệu ứng Bù sáng
5,5 bước dừng (theo Chuẩn CIPA. Chỉ áp dụng với những lần rung do dịch chuyển/chệch hướng. Gắn ống kính Planar T* FE 50 mm F1,4 ZA. Tắt độ phơi sáng dài NR.)
Loại
Cơ chế dịch chuyển cảm biến hình ảnh với khả năng bù 5 trục (Khả năng bù tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của ống kính)
Drive
Số khung hình ghi được (xấp xỉ)
JPEG Extra fine L: 76 khung hình, JPEG Fine L: 76 khung hình, JPEG Standard L: 76 khung hình, RAW: 76 khung hình, RAW&JPG: 76 khung hình, RAW (Không nén): 28 khung hình, RAW (Không nén)&JPG: 28 khung hình, 4
Hẹn giờ
Chụp sau 10 giây/chụp sau 5 giây/chụp sau 2 giây/Hẹn giờ liên tục (3 khung hình sau 10 giây chờ/5 khung hình sau 10 giây chờ/3 khung hình sau 5 giây chờ/5 khung hình sau 5 giây chờ/3 khung hình sau 2 giây chờ/5 khung hình sau 2 giây chờ)/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau
Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)
Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): tối đa 10 hình/giây, Hi (Cao): tối đa 8 hình/giây, Mid (Trung bình: tối đa 6 hình/giây, Lo (Thấp): tối đa 3 hình/giây 4
Chế độ chụp
Chụp một ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Hẹn giờ, Hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng lần một, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO (tối ưu hóa dải tần nhạy sáng) khác nhau
Chụp nhiều ảnh sử dụng công nghệ dịch chuyển điểm ảnh
Có 5
Phát lại
Chụp ảnh
Có
Chế độ
Chế độ hiển thị mở rộng xem chỉ số 9/25 khung hình (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo sáng/tối) đơn (L: 19,9x, M: 12,9x, S: 10,0x), Tự động xem lại (10/5/2 giây,Tắt), Hướng ảnh (Có thể chọn Tự động/Thủ công/Tắt), Trình chiếu hình ảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/AVCHD/XAVC S HD/XAVC S 4K), Tua tiến/Tua lùi (phim), Xóa, Bảo vệ, Xếp hạng, Nhóm ảnh chụp liên tục
Giao diện
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn 4.1 (băng tần 2,4 GHz))
LAN không dây (Tích hợp)
Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2,4 GHz), Xem trên điện thoại thông minh: Có, Gửi đến máy tính: Có, Xem trên TV 6
Ngõ ra HD
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD, Ngõ ra phim 4K/phát lại ảnh tĩnh 4K
Đầu nối LAN
-
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
NFC™
Có (tương thích Thẻ NFC forum loại 3), Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
In
Tiêu chuẩn có thể tương thích
Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF
Chức năng tùy chỉnh
Loại
Cài đặt tùy chỉnh chính, Cài đặt lập trình (Thân máy 3 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), My Menu, Cài đặt quay/chụp tùy chỉnh theo đăng ký
Bù ống kính
Cài đặt
Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình
Âm thanh
Micro
Micro âm thanh nổi tích hợp hoặc XLR-K2M / XLR-K1M / ECM-XYST1M (bán rời)
Loa
Tích hợp, âm thanh đơn (mono)
Nguồn
Mức tiêu thụ điện khi dùng Khung ngắm
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,7W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS), Phim: xấp xỉ 5,5 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS)
Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)
Xấp xỉ 530 lần chụp (Khung ngắm) / xấp xỉ 650 lần chụp (màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) 9
Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)
Xấp xỉ 180 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 190 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) 10 11
Nguồn cấp qua USB
Có (Sử dụng được với Đầu nối đa năng/Micro USB hoặc Đầu nối USB Type-C™)
Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)
Xấp xỉ 100 phút (Khung ngắm) / Xấp xỉ 115 phút (Màn hình LCD) (Chuẩn CIPA) 10 12
Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD
Ảnh tĩnh: xấp xỉ 3,0 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS), Phim: xấp xỉ 5,2 W (khi lắp ống kính FE 28-70 mm F3,5-5,6 OSS)
Sạc pin bên trong
Có (Sử dụng được với Đầu nối đa năng/Micro USB hoặc Đầu nối USB Type-C™)
Pin kèm theo máy
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Khác
Nhiệt độ vận hành
32 - 104 độ F / 0 - 40 độ C
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (R x C x D)
Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 73,7 mm, Xấp xỉ 126,9 mm x 95,6 mm x 62,7 mm (từ báng tay cầm đến màn hình)/Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 3 inch, Xấp xỉ 5 x 3 7/8 x 2 1/2 inch (từ báng tay cầm đến màn hình)
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)
657 g / 1lb 7,2 oz.
Có gì trong hộp
- Dây nguồn
- Pin sạc NP-FZ100
- Bộ bảo vệ cáp
- Bộ sạc pin BC-QZ1
- Dây đeo vai
- Nắp thân máy
- Nắp cổng kết nối phụ kiện
- Miếng đệm khung ngắm
- Cáp USB Type-C™