• Ống kính tương thích

        Ống kính Sony E-mount

      • Loại máy ảnh

        Máy ảnh KTS ống kính tháo rời

      • Tổng số điểm ảnh

        16.7 mega pixels

      • Loại

        APS-C chuẩn (23.5x15.6mm), cảm biến "Exmor" APS HD CMOS với độ màu RGB nguyên thuỷ

      • Hệ thống chống bám bụi

        Bảo vệ trên cơ chế lọc quang học và cơ cấu rung siêu âm

      • Số điểm ảnh hữu dụng

        16.1 mega pixels

      • Chất lượng ảnh

        RAW, RAW & JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard

      • Hiệu ứng màu sắc

        Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast, Saturation, Sharpness adjustable với mỗi bước +/-3)

      • Dynamic Range

        Off, D-Range Optimizer (Auto, Level), Auto HDR (Auto Exposure Diff., Adjustable Exposure Diff.: 6EV từ mức 1.0EV đến 6EV trong mỗi bước sáng EV)

      • Định dạng quay phim

        JPEG (DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant), 3D ảnh tĩnh: MPO (MPF Extended stereovision) compliant, RAW (Sony ARW 2.2)

      • Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9)

        L: 4912 x 2760 (14M), M: 3568 x 2000 (7.1M), S: 2448 x 1376 (3.4M)

      • Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 3:2)

        L: 4912 x 3264 (16M), M: 3568 x 2368 (8.4M), S: 2448 x 1624 (4M)

      • Vùng màu sắc

        sRGB, Adobe RGB

      • Thêm sắc màu hình ảnh với Picture Effect

        Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (Red, Yellow, Blue, Green), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature

      • Kích thước ảnh (MP4)

        1440 x 1080 (25fps/12Mbps)

      • Kích thước ảnh (VGA)

        640 x 480 (25fps/3Mbps)

      • Định dạng quay phim

        AVCHD Ver.2.0 (Progressive) / MP4

      • Chuẩn nén video

        MPEG-4 AVC (H.264)

      • Kích thước hình (AVCHD)

        1920 x 1080 (50p/28Mbps/PS, 50i/24Mbps/FX, 50i/17Mbps/FH, 25p/24Mbps/FX, 25p/17Mbps/FH)

      • Chuẩn thu âm

        Dolby Digital (AC-3) / MPEG-4 AAC-LC

      • Thẻ nhớ

        Memory Stick PRO Duo / Memory Stick PRO-HG Duo

      • Thẻ Memory card SD

        Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC

      • ISO NR cao

        High/Normal/Low

      • Phơi ảnh dài NR

        Lựa chọn On/Off , tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây.

      • Chế độ

        Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. Temp 2500 to 9900k, C. Filter (G7 to M7 15-step, A7 to B7 15-step), Custom, WB fine adjustment

      • Loại

        Lấy nét tự động phát hiện độ tương phản

      • Chế độ lấy nét tự động

        Lựa chọn AF-S (lấy nét từng ảnh) / AF-C (lấy nét liên tục)

      • Chế độ lấy nét

        Autofocus / DMF (Direct Manual Focus) / Manual Focus selectable

      • Các đặc tính kỹ thuật khác

        Tracking Focus, Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator (Khoảng cách: 0.3-4.0m với ống kính E 16 F2.8, khoảng. 0.5-3.0m với E 18-55mm F3.5-5.6 OSS)

      • Vùng lấy nét

        Multi (25 điểm) / Center / chọn điểm láy nét tùy ý

      • Vùng nhạy sáng

        EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8)

      • Độ nhạy ISO

        AUTO (ISO100-3200), có thể chọn ISO100 đến 25600 (trong mỗi 1EV, đã có danh mục phơi sáng định sẵn)

      • Bù trừ phơi sáng

        +/-3.0EV in 1/3EV bước sáng

      • Chế độ đo sáng

        Multi / Center / Spot selectable

      • Chế độ phơi sáng

        Programmed AE (iAUTO, P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Sweep Panorama, 3D Sweep Panorama, Anti Motion Blur, Scene Selection

      • Tự động khoá độ phơi sáng

        AE khoá với khoá lấy nét

      • Kiểu đo sáng

        1200-đo sáng theo vùng

      • Vùng nhạy sáng

        EV0-20 (tương đương ISO100, với ống kính F2.8)

      • Khoảng phơi sáng

        3 vùng phơi sáng liên tục, với các bước là 0.3 hoặc 0.7EV

      • Chọn cảnh

        Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night portrait, Night View, Hand-held Twilight

      • Tổng số điểm ảnh

        921,600 điểm ảnh

      • Kiểu màn hình LCD

        7.5cm (3.0-type) khổ rộng TFT, Xtra Fine LCD với công nghệ TruBlack

      • Điều khiển độ sáng

        Auto / Manual (5 bước trong khoảng -2 và +2) / Sunny Weather

      • Góc điều chỉnh

        Lên khoảng 80 độ, xuống khoảng 45 độ (từ mặt sau máy ảnh)

      • Biểu đồ

      • Điều khiển hình ảnh thời gian thật

        ON/OFF

      • Nhận diện khuôn mặt

        Tự động nhận diện 8 khuôn mặt

      • Hướng dẫn sử dụng

      • Zoom kỹ thuật số

        1.1x - 10x

      • Chức năng nhận diện nụ cười

        3 kiểu kựa chọn

      • Hướng dẫn chụp ảnh

      • Hỗ trợ MF

      • Loại

        Điều khiển điện tử, đường dọc, kiểu lấy nét focal-plane

      • Tốc độ đèn flash đồng bộ

        1/160 giây.

      • Tốc độ màn trập

        1/4000 đến 30 giây, Bulb

      • Hẹn giờ tự chụp

        Lựa chọn chờ 10/2 giây, Cont.: với chế độ chờ 10 giây, 3/5 lựa chọn độ phơi sáng

      • Số frame có thể quay (ước lượng)

        Fine: 10, Standard: 10, RAW: 6, RAW & JPEG: 4 *2

      • Chụp ảnh liên tục (ước lượng)

        Continuous mode: max. 3 fps, Speed-priority continuous mode: max 10 fps *1

      • Chế độ chụp

        Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer, Bracketing

      • Xem trình diễn ảnh slideshow

      • Xem chỉ mục 6/12-frame

      • Single

        Có (hiển thị hoặc không hiển thị thông tin chụp ảnh, biểu đồ màu RGB & cảnh báo highlight/shadow)

      • Chế độ hiển thị phóng to

        L: 14x, M: 11x, S: 7.3x, Panorama chuẩn: 24x, Panorama rộng: 34x

      • Xoay hình

      • Các hệ điều hành tương thích (kết nối USB)

        Windows(R) XP*3 SP3, Windows Vista(R) 4 SP2*4, Windows 7 SP1, Mac OS X (v10.3-v10.6)

      • Kết nối PC

        USB2.0 Hi-speed (Mass-storage, MTP)

      • Ngõ ra HD

        Ngõ cắm HDMI mini (Type-C), BRAVIA Sync (link menu), PhotoTV HD

      • Micro

        Tích hợp Stereo microphone hoặc micro ECM-SST1 gắn thêm vào ngõ Smart Accessory Terminal

      • Loa

        Tích hợp, monaural, có 8 bước âm lượng từ 0 đến 7

      • Chế độ Flash

        Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync.

      • Điều khiển

        Pre-flash TTL

      • Loại

        Flash ngoài (có theo máy), có thể gắn với Smart Accessory Terminal 2

      • Số hướng dẫn Guide No.

        7 (đơn vị m ở ISO100)

      • Chống mắt đỏ

        ON/OFF

      • Thời gian tái hoạt động

        Khoảng 4 giây

      • Độ bù flash

        +/- 2EV với các bước là 1/3 EV

      • Vùng chiếu sáng

        16mm (vùng tiêu cự được in trên ống kính)

      • Chuẩn tương thích

        Exif Print, Print Image Matching III, cài đặt DPOF

      • Lượng pin tiêu thụ

        430 ảnh (CIPA standard)

      • Nguồn điện ngoài

        Sạc pin BC-VW1(theo máy), AC Adaptor AC-PW20 *5

      • Pin

        Một bộ pin sạc NP-FW50

      • Trọng lượng (chỉ có thân máy)

        210g

      • Kích thước (rộng x cao x dày)

        110.8 x 58.8 x 38.2mm (không bao gồm ống kính)

      • Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo)

        269g

      • Dải nhiệt hoạt động

        0-40°C / 32 độ F đến 104 độ F