Thông tin chung
LOẠI MÁY ẢNH
Máy ảnh kỹ thuật số ống kính rời
Ngàm ống kính
E-mount
Phần máy ảnh
LOẠI
Full-frame 35 mm (35,6 x 23,8 mm), cảm biến Exmor R CMOS
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ tối đa 12,1 triệu điểm ảnh, Phim: Xấp xỉ tối đa 10,1 triệu điểm ảnh 1
BỘ LỌC THÔNG THẤP QUANG HỌC
Có
DẢI NHIỆT ĐỘ MÀU
2500 K – 9900 K
CHỨC NĂNG CHỐNG BỤI
Có
hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)
Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]
Full-frame 35 mm L: 4240 x 2832 (12 M), M: 2768 x 1848 (5,1 M), S: 2128 x 1416 (3,0 M)
Định dạng ghi hình
JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), HEIF (Tương thích MPEG-A MIAF), RAW (Tương thích định dạng Sony ARW 4.0)
Chế độ chất lượng hình ảnh
RAW, JPEG, HEIF (4:2:0 / 4:2:2), RAW+JPEG, RAW+HEIF
14bit RAW
Có
hệ thống ghi âm (Phim ảnh)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC HS 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây / 75 Mb/giây / 45 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây / 30 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây / 100 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 50 Mb/giây)
NÉN VIDEO
XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264, XAVC HS: MPEG-H HEVC/H.265
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S HD)
1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 119,88p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 59,94p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (50 Mb/giây), 50p (50 Mb/giây), 29,97p (50 Mb/giây), 25p (50 Mb/giây), 23,98p (50 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)
3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ): 59,94p (150 Mb/giây), 50p (150 Mb/giây), 29,97p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 25p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (200 Mb/giây), 50p (200 Mb/giây), 29,97p (140 Mb/giây), 25p (140 Mb/giây), 23,98p (100 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I HD)
1920 x 1080 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (222 Mb/giây), 50p (185 Mb/giây), 29,97p (111 Mb/giây), 25p (93 Mb/giây), 23,98p (89 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM (XAVC S-I 4K)
3840 x 2160 (4:2:2, 10 bit) (Xấp xỉ): 59,94p (600 Mb/giây), 50p (500 Mb/giây), 29,97p (300 Mb/giây), 25p (250 Mb/giây), 23,98p (240 Mb/giây)
ĐỊNH DẠNG GHI ÂM
LPCM 2 kênh (48 kHz 16 bit), LPCM 2 kênh (48 kHz 24 bit) 2, LPCM 4 kênh (48 kHz 24 bit) 2
Chức năng phim ảnh
QUAY PHIM PROXY
Có
TC / UB
Có
CHUYỂN ĐỘNG CHẬM VÀ NHANH (S&Q)
Có
XUẤT HÌNH ẢNH RAW
-
Hệ thống ghi
Khe cắm thẻ nhớ
Khe cắm cho thẻ nhớ SD (tương thích UHS-I/II)
Hệ thống lấy nét
LOẠI
Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (ẢNH TĨNH)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
MỤC TIÊU NHẬN DẠNG (PHIM)
Con người, Động vật, Chim, Côn trùng, Xe hơi, Tàu hỏa, Máy bay
ĐÈN LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
-
ĐIỂM LẤY NÉT
Ảnh tĩnh: Tối đa 759 điểm (lấy nét tự động theo pha), Phim: Tối đa 627 điểm (lấy nét tự động theo pha)
TÍNH NĂNG KHÁC
Cảm biến theo dõi lấy nét tự động (Ảnh tĩnh), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim), Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Chuyển đổi vùng lấy nét tự động theo chiều dọc/ngang, Đăng ký vùng lấy nét tự động, Luân chuyển điểm lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Hỗ trợ lấy nét tự động (Phim)
DẢI ĐỘ NHẠY
Từ bước sáng EV-6 đến EV 20 (tương đương ISO 100 khi lắp ống kính F2.0)
Điều khiển độ phơi sáng
ĐỘ NHẠY ISO
Ảnh tĩnh: ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên), Phim: Tương đương ISO 80–102400 (có thể mở rộng đến ISO 40–409600), TỰ ĐỘNG (ISO 80–12800, có thể chọn giới hạn dưới và giới hạn trên)
BÙ SÁNG
+/- 5 EV (có thể chọn bước bù sáng 1/3 EV, 1/2 EV)
CHỤP CHỐNG RUNG HÌNH.
-
LOẠI ĐO SÁNG
Đo sáng tương đối cho vùng 1200
ĐỘ NHẠY ĐO SÁNG
Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)
Khung ngắm
LOẠI
-
Màn hình LCD
Góc có thể điều chỉnh
Góc mở: Xấp xỉ 176°, Góc xoay: Xấp xỉ 270°
Bảng cảm ứng
Có
SỐ LƯỢNG ĐIỂM (TỔNG CỘNG)
1 036 800 điểm
LOẠI
TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)
Các tính năng khác
TÍNH NĂNG KHÁC
Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền, Hiệu ứng làm mịn da, Phong cách sáng tạo, Chức năng tùy chỉnh, Cấu hình ảnh, Tua nhanh thời gian, Cài đặt Vlog chuẩn điện ảnh, Tự động căn khung hình, Bộ ổn định khung hình, Phong cách hình ảnh của tôi
Zoom hình ảnh rõ nét
PHIM
Xấp xỉ 1,5 lần (4K), Xấp xỉ 2 lần (HD)
ẢNH TĨNH
Xấp xỉ 2 lần,
Nút chụp
Đồng bộ hóa flash. Tốc độ
1/30 giây (full-frame 35 mm), 1/60 giây (APS-C) 3
Tốc độ màn trập
Ảnh tĩnh: 1/8000 đến 30 giây, Phim: 1/8000 đến 1 giây
Loại màn trập
Màn trập điện tử
Flash
ĐÈN FLASH NGOÀI
Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa
LOẠI
-
ĐIỀU KHIỂN
Pre-flash TTL
BÙ FLASH
+/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)
Drive
TỐC ĐỘ (XẤP XỈ TỐI ĐA)
Hi+: 10 hình/giây[ 4
Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến
-
SỐ LƯỢNG KHUNG HÌNH GHI ĐƯỢC (XẤP XỈ)
JPEG Extra Fine L: hơn 1000 khung hình 4, JPEG Fine L: hơn 1000 khung hình 4, JPEG Standard L: hơn 1000 khung hình 4, RAW: hơn 1000 khung hình 4, RAW & JPG: 416 khung hình 4, RAW (Nén lossless): hơn 1000 khung hình 4, RAW (Nén lossless) & JPEG: 92 khung hình 4, RAW (Không nén): 85 khung hình 4, RAW (Không nén) & JPG: 57 khung hình 4
Phát lại
Chế độ
Chế độ hiển thị hình phóng to, Bảo vệ, Xếp hạng, Dấu cảnh quay (Phim), Khung hình chia, Cắt cúp, Chụp ảnh
Trợ năng
CHỨC NĂNG
Trình đọc màn hình, Phóng đại lấy nét, Bản đồ lấy nét (Phim), Màn hình lấy nét tối ưu, Nhận dạng chủ thể khi lấy nét tự động, Chạm lấy nét, Chạm theo dõi, Chạm để chụp, Chạm phơi sáng tự động, Màn hình LCD đa góc, Chức năng tùy chỉnh
Giao diện
ĐỒNG BỘ ĐẦU NỐI
-
Giao diện
Bluetooth
Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.2 (băng tần 2,4 GHz))
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA (KHÔNG DÂY)
Có (Điều khiển từ xa qua Bluetooth)
NFC
-
CÁC CHỨC NĂNG
Gửi đến điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua PC
Đầu nối LAN
-
Đầu nối tai nghe
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
ĐẦU CẮM HDMI
Đầu cắm micro HDMI (Kiểu D), 3840 x 2160 (59,94p / 50p / 29,97p / 25p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94p / 50p / 23,98p) / 1920 x 1080 (59,94i / 50i), YCbCr 4:2:2 10 bit / RGB 8 bit
Đầu nối micrô
Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)
Cổng kết nối phụ kiện đa năng
Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số) 5
Giao diện
Có (Tương thích với SuperSpeed USB 5 Gb/giây (USB 3.2))
Giao diện PC
Mass-storage / MTP
Đầu nối đa năng / Micro USB
- 6
MẠNG LAN KHÔNG DÂY (TÍCH HỢP)
Có (Tương thích Wi-Fi, IEEE 802.11a/b/g/n/ac (băng tần 2,4 GHz/băng tần 5 GHz)) 7
Phát trực tiếp bằng USB
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU ÂM THANH
LPCM 2 kênh (16 bit 48 kHz)
ĐỊNH DẠNG DỮ LIỆU VIDEO
MJPEG, YUV420 8
ĐỘ PHÂN GIẢI VIDEO
3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
Âm thanh
Micro
Âm thanh nổi tích hợp
Loa
Tích hợp, đơn âm
Bù ống kính
BÙ ỐNG KÍNH
Đổ bóng, Quang sai màu, Méo hình, Thay đổi tiêu cự (Phim)
Nguồn
PHIM (QUAY LIÊN TỤC)
Xấp xỉ 140 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)
Sạc pin bên trong
Có (Có sẵn đầu nối USB Type-C. Tương thích với USB Power Delivery)
PIN
Một bộ pin sạc NP-FZ100
Mức tiêu thụ điện
VỚI MÀN HÌNH LCD
Ảnh tĩnh: Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS), Phim: Xấp xỉ 7,0 W (khi lắp ống kính FE 28–60 mm F4–5.6 OSS)
Khác
Nhiệt độ vận hành
0–40 ℃ / 32–104 °F
Kích cỡ và trọng lượng
BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ (OZ )
Xấp xỉ 1 lb 1,1 oz
CHỈ GỒM THÂN MÁY
Xấp xỉ 399 g
BAO GỒM PIN VÀ THẺ NHỚ
Xấp xỉ 483 g
CHỈ GỒM THÂN MÁY (OZ )
Xấp xỉ 0 lb 14,1 oz
Kích thước
KÍCH THƯỚC (R X C X D) (IN.)
Xấp xỉ 4 7/8 x 2 7/8 x 2 1/4 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
KÍCH THƯỚC (R X C X D)
Xấp xỉ 121,0 x 71,9 x 54,3 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)
Nhiệt độ vận hành
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG
0–40 ℃ / 32–104 °F
Phụ kiện kèm theo máy
ỐNG KÍNH KIT
-
PHỤ KIỆN KÈM THEO
Pin sạc NP-FZ100, Dây đeo vai, Mút chắn gió, Đầu lắp mút chắn gió, Nắp đậy thân máy, Nắp cổng nối phụ kiện