Thông số kỹ thuật
Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
230 x 39 x 194 mm
Trọng lượng
0,9 kg
Khả năng phát lại
Phát lại
Có
Tính năng Âm thanh và Hình ảnh
Bộ siêu nâng cấp (bộ nâng cấp Precision CinemaHD)
Có
HDMI®
Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p (60Hz))
Ngõ ra DVD 24p
Có
Đồng trục, Quang học
Có
24p True Cinema
Có
NTSC/PAL
Có / Có
Màu sắc phong phú
Có (16 bit)
Mạng
Wi-Fi® Tích hợp
Có (2,4 GHz)
Các chức năng
Khóa trẻ em
Có
Chế độ bảo vệ màn hình / Cài đặt dễ dàng /PhotoTV HD
Có/Có/Có
Live Streaming / Phụ đề / Khuyến nghị
Có / Có
Công cụ quản lý Parental Control
Có
Bàn phím USB (chỉ có 101) / Tự động chờ
Có (chỉ 101)
BRAVIA® Sync
Có
Trình chiếu hình ảnh có nhạc
Có
Ứng dụng
Trình duyệt web
Có
Giao diện
Đầu nối gồm ngõ ra và ngõ vào
Ngõ ra HDMI 1 (Sau), Ngõ ra âm thanh đồng trục 1 (Sau), Ngõ vào USB 1 (Trước), Kết nối Ethernet 1 (Sau)
Chi tiết
Mức tiêu thụ điện
9,5 W
Tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường
Mức tiêu thụ điện (Chế độ kết nối chờ) – Đầu nối
4,2 W (Ethernet) / 4,2 W (HDMI CEC) / 4,2 W (Wi-Fi) / 4,5 W* (đã kết nối tất cả đầu nối và mạng)
Đã kích hoạt chế độ chờ
20 phút
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Tắt)
không khả dụng
Công tắc Bật/Tắt mạng không dây
Để bật/tắt, thiết lập "Cài đặt Internet" trong "Thiết lập mạng" thành "Thiết lập không dây (tích hợp)/Thiết lập có dây"
Đã kích hoạt chế độ chờ mạng – Đầu nối
20 phút (Ethernet, HDMI CEC, Wi-Fi®)
Mức tiêu thụ điện (Chế độ Chờ)
0,25 W
Chú thích cuối trang
*
(các kết nối có dây tự động tắt không dây)
Có gì trong hộp
- Hướng dẫn sử dụng
- Cáp HDMI
- Điều khiển từ xa (RMT-VB100E)
- Pin (Loại AAA x 2)
- Thẻ đăng ký khách hàng
- Thẻ bảo hành