Thông số kỹ thuật
3D
Streaming
Có
BD-ROM
Có
Ảnh chụp
Có
Phim
Có
Mạng
Wi-Fi
Có (USB Wi-Fi Ready)
Xem phim với công nghệ 24p True Cinema
Streaming, Java, Search
Chức năng BD-Live/ Bonus View
DMP (Digital Media Player)/DMR (Digital Media Renderer)/Party Control Screen/ Contents Throw
Giải trí vô tận khả năng kết nối Internet
Streaming
Các tính năng Video
Nâng độ phân giải DVD lên HD
Có
Deep Colour
Có (16bit)
Cơ chế giảm nhiễu
BNR, MNR
Chế độ hình ảnh cài đặt trước
Có (Tiêu chuẩn/Phòng sáng/ Kiểu rạp hát)
DVD
NTSC/PAL (60Hz/50Hz), DVD 24p đầu ra, TV cài đặt mặc định (16:9)
Phát Video
Phát /Ngưng/Tạm dừng/Tua lại/Qua nhanh/Tới đoạn kế tiếp/phát chậm (tới/lùi)/STEP Playback (FWD/REV)/Lập lại(tất cả, tiêu đề, chương,track)
BD
HD (24Hz) (24p True Cinema), HD 24Hz chuyển đổi 60Hz, HD (60Hz), SD (60Hz), HD(50Hz), SD (50Hz)
Ngõ ra Video (BD-ROM)
Có (480i/480p/720p/1080i/1080p (60Hz)); Có (576i/ 576p/ 720p/1080i/1080p (50Hz)); Có (1080p (24Hz))
Hệ màu x.v.Color
Có
24p True Cinema
Có
PhotoTV HD
Có
Các chức năng Audio
DTS
DTS-HD Master Audio decoding (MA)
Dolby®
Dolby True HD decoding (2Ch)
Đồng bộ AV Sync
Có
LPCM (2ch/6ch/8ch) qua HDMI
Có (192kHz/96kHz/48kHz)
Supported Media
BDMV (BD-RE/BD-R)
Có (ver.3.0, SL/DL)/Có (ver.2.0, SL/DL)
DVD-Video
Có
Bonus View
Có
Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD)
Có (chọn từ menu để cài đặt), Có (chọn từ menu để cài đặt), Có (chỉ có ở DVD)
CD-R/-RW
Có
USB
Có
BDAV (BD-RE/BD-R)
Có (ver.2.0, SL/DL)/Có (ver.1.0, SL/DL)
DVD Camcorder 8cm DVD
8cm DVD-R/-RW, 8cm DVD+RW
DVD+R/DVD+RW/DVD+R Double Layer
Có / Có / Có
DVD-R/DVD-RW/DVD-R Dual Layer
Có (Video, VR (w/o CPRM))/Có (Video, VR (w/o CPRM))/Có (Video, VR (w/o CPRM))
CD (CD-DA)
Có
HDD gắn ngoài (Read/Write/Copy/Move)
Có (đọc)
BD-ROM
Có (SL/DL)
Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD)
Có
BD-Live
Có
Mixed Disc (BDAV / BDMV)
Có (BDMV)
File System (FAT32, NTFS, exFAT)
Có / Có / -
Các định dạng hình ảnh hỗ trợ (BD, DVD, CD, USB)
GIF (.gif)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
JPEG (.jpg, .jpeg)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
PNG (.png)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
Supported Video Formats (BD, DVD, CD, USB)
MPEG-4/AVC (.mov, 3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2)
Yes (BD, DVD, CD, USB)
MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
WMV9 (.wmv, .asf)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
Motion JPEG (.mov, .avi)
Yes (BD, DVD, CD, USB)
AVCHD Disc Format Forlder
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
RMVB (.rmv)
Yes (BD, DVD, CD, USB)
Xvid
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
VC1 (.m2ts, .mts)
Yes (BD, DVD, CD, USB)
Supported Music Formats (BD, DVD, CD, USB)
LPCM (.wav)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
WMA9 Standard (.wma)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
MP3 (.mp3)
Yes (BD, DVD, CD, USB, DLNA)
AAC (.m4a)
Yes (BD, DVD, CD, USB)
Input/Output
USB Port
1 (Front, Rear)
Ethernet Port
1 (Rear)
Optical/Coaxial Audio Output
-/1 (Rear)
HDMI Output
1 (Rear)
General
Power Voltage
110-240V
Supplied Accessories
Instruction Manual, Remote Control (RMT-B119P), Batteries (Type AA x 2), HDMI Cable
Dimensions (W x H x D)
Approx. 360mm x 43mm x 199mm
Power Frequency
50/60Hz
Weight (kg)
Approx. 1.3kg
Power Consumption
13W (in operation), 0.15W (in standby)