Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows 8 Single Language 64 bit (English Version)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Hong Kong Chinese, Tiếng Trung phổ thông, A-rập, Thái
Cấu trúc
Bộ nhớ đệm
3 MB (L3 Cache)
Tên bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-4200U 1.60 GHz với Turbo Boost lên đến 2.60 GHz*1
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ tốc độ cao
1600 MT/s
Cài đặt theo máy
4 GB (4 GB (On Board)) LPDDR3 SDRAM*2 (Max)
Lưu trữ
Bộ nhớ flash
128 GB*3 (128 GB x 1, Serial ATA)
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa
Intel® HD Graphics 4400
Hiển thị
Kiểu
Màn hình Wide 13.3 inch (Full HD: 1920 x 1080) hiển thị màu TFT (TRILUMINOS DISPLAY cho điện thoại, đèn nền LED, cảm ứng (điện dung), OptiContrast™ Panel)een
Công nghệ hiển thị
X-Reality cho điện thoại, cài đặt chế độ (Vivid, Natural, Text)
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến ánh sáng
Có
Cổng giao tiếp
USB
USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A với chức năng sạc x 1*4, USB tốc độ cao (USB 3.0) Type A x 1
Tai nghe
Stereo, Mini Jack x 1 (như Headset jack)*5
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng xuất HDMI x 1
Khe cắm thẻ nhớ SD
SD (SDHC, tương thích SDXC, chức năng bảo vệ bản quyền (CPRM))*6
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
Memory Stick Duo(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ thẻ từ 256 MB trở xuống. ))*6
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS
Kiểu card mạng không dây
IEEE 802.11a/b/g/n*7
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ truyền tối đa: 300 Mbps*8, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps*8
Chức năng NFC
Chức năng NFC
Có
Cảm biến
Cảm biến
Accelerometer, Gyro, Digital Compass
Thiết bị an ninh / tiện ích
Công nghệ chống trộm Intel(R) Anti-Theft
Có
Camera
Camera mặt trước
Camera mạnh mẽ Full HD được trang bị "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1920 x 1080, Điểm ảnh thực: 2.07 Mega pixels)
Camera mặt sau
Camera 8M mạnh mẽ sử dụng "Exmor RS for pc" (độ phân giải: 3264 x 2448, điểm ảnh thực: 7.99 Mega pixels)
Âm thanh
Microphone
Tích hợp Dual micro
Loa
Loa Stereo trong máy
Công nghệ âm thanh
ClearAudio+ mode (Music, Video), S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", "VPT", "Voice Zoom", "Sound Optimizer", chơi nhạc ở chế độ
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
Bàn phím
Phím rộng19.05 mm/ độ sâu khi gõ 1.0 mm, 83 phím, đèn phím phát sáng
Thời gian pin sử dụng
Pin kèm theo máy
Pin Lithium-ion VGP-BPS36 sử dụng đến 11.0 giờ *9
Số Cell
4
Kết nối mạng ở chế độ ngủ
Technology
Supported
Size
Dimensions (WxHxD)
330 x 9.2 (maximum 19.5) x 210 mm
Weight
1.325 kg (including the supplied battery)
Included Software
Support
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update
Communication
Socialife, Air Soccer Fever
Security
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days*11
Music
Music app
Video & Photo
PlayMemories Home, VAIO Movie Creator, Album app
Utilities
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Intel® AppUp, FastAccess™, ArcSoft Camera for VAIO, CamScanner, ActiveClip™, Note Anytime for VAIO
Microsoft Office
Microsoft® Office Trial*10
Supplied Accessories
VGA adaptor
VGP-DA15
AC Adaptor
VGP-AC10V10
Others
AAAA batteries, alkaline x 1, Digitizer stylus(VGP-STD2)
Battery
VGP-BPS36*12