Các hạn chế khi nâng cấp Windows 8
Những hạn chế khi nâng cấp Windows 8.
Lưu ý: Một số những hạn chế được liệt kê dưới đây có thể hoặc không thể được áp dụng với máy tính của bạn.
STT | Hiện tượng sau khi nâng cấp | Thông tin thêm | Sản phẩm được áp dụng |
1 | Độ sáng của màn hình LCD không thể điều chỉnh bằng phím Fn (Fn + F5/F6) hoặc PC Setting/Brightness. | VPCF11, VPCS11, VPCF12, VPCS12, VPCJ11, VPCF13, VPCS13, VPCJ12 Series | |
2 | Biểu tượng pin hiển thị “No battery is detected” sau khi hệ thống hoạt động lại từ chế độ Hybernate. | VPCS11, VPCS12, VPCS13 Series | |
3 | Chỉ hỗ trợ hai ngón tay (Two fingers) tại chức năng Multi-finger đối với màn hình cảm ứng | Vấn đề này là do thiết kế phần cứng của màn hình cảm ứng. | VPCL13, VPCJ11, VPCL14, VPCJ12, VPCL22, VPCJ21, VPCL23, VPCJ22 Series |
4 | Không thể mở một số ứng dụng trên giao diện Metro Style UI | Yêu cầu độ phân giải tối thiểu của Windows 8 Metro Style UI là 1024x768. | VPCM12 Series |
5 | Thông tin không chính xác hiển thị ở biểu tượng pin sau khi sạc đầy hoặc khi gỡ hoặc tháo pin ở chế độ AC. | Đây là một vấn đề của hệ điều hành và Microsoft đã không sửa chữa trên RTM build . | VPCCW2, VPCEA VPCEB, VPCEC, VPCM12, VPCF1, VPCY11, VPCS1, VPCW211, VPCX1, VGN-P45, VPCZ1, VPCEE2, VPCEE3, VPCP11, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCF2, VPCYB, VPCSA, VPCSB, VPCEH1, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCZ2, VPCF2, VPCEK2, VPCSE, SVE141, SVE111, SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series |
6 | Có dấu hiệu chia hoặc rung xuất hiện trên màn hình sau khi thay đổi theme từ chế độ Desktop sang giao diện Metro Style UI. | VPCX12, VGN-P45, VPCX13, VPCP11 Series | |
7 | Thông điệp cảnh báo sẽ không mở ra khi pin không đúng được gắn vào ở chế độ AC. | Đèn LED trạng thái của pin vẫn nhấp nháy. (BIOS/EC là đúng) | VPCZ1 Series |
8 | Rung xuất hiện trong khi kéo màn hình"Desktop"đến bất cứ nơi nào. | VPCX12, VGN-P45, VPCX13, VPCP11 Series | |
9 | Không thể tắt âm thanh sau khi giảm âm lượng | 1.Vấn đề này xảy ra trên giao diện Bluetooth "Hands-Free". |
VPCX12, VGN-P45, VPCCA, VPCL21, VPCF2, VPCYB, VPCSB, VPCJ2, VPCSA, VPCSB, VPCZ2, VPCSE, VPCCB, Series |
10 | Khi bấm phím ODD Eject phím chức năng "Fn+ E" , thông báo lỗi sẽ hiển thị trên màn hình và ODD không được đẩy ra. | VPCL13, VPCL14 Series | |
11 | Màn hình POST không hiển thị khi khởi động hệ thống. | VPCX1, VPCP1, VPCCA, VPCCB, VPCL2, VPCF2, VPCYB, VPCSA, VPCSB, VPCEH, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCJ2, VPCZ2, VPCEK2, VPCSE, SVE141, SVE111, SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series | |
12 | Cài đặt chuyển đổi Bluetooth bị vô hiệu hóa PC settings/Wireless sau khi chuyển đổi wireless Hardware sang OFF / ON trên Desktop UI. | 1.Vấn đề này chỉ xảy ra với thiết bị Atheross Bluetooth . |
VPCL2, VPCF2, VPCEH, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCCA, VPCCB, VPCYB, VPCEK, VPCSA, VPCSB, VPCSE, VPCZ2, SVE141, SVE111, SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series |
13 | Hệ thống không được đánh thức trên mạng LAN từ Standby Mode. | VPCY11, VPCEL, VPCEG, VPCJ2, VPCEK, VPCSA3, VPCSB3, SVE141, SVE111, SVS131, SVZ131 Series | |
14 | (Docking) Biểu tượng “Safely Remove Hardware and Eject Media” tự động biến mất. | VPCZ2 SVS131, SVZ131 Series | |
15 | (Docking) Thông báo không có cửa sổ pop-up xuất hiện sau khi bấm nút undock của Docking Station. | VPCS1, VPCCA, VPCZ22, SVZ131 Series | |
16 | (Docking) Biểu tượng “Safely Remove Hardware and Eject Media” hiển thị không chính xác khi ngưng kết nối Docking Station. | VPCZ2 , SVZ131 Series | |
17 | Phát lại tập tin video MPEG2/M2T với Windows Media Player, màn hình phát lại trống nhưng âm thanh vẫn bình thường. | Vấn đề này vẫn còn xảy ra trên Win8 RTM build (9200). Bởi vì WMP không hỗ trợ MPEG2/M2T codec (PDVD, WMC có thể hỗ trợ nó). Vì vậy, đó là hạn chế của hệ điều hành. |
VPCCA, VPCCB, VPCL2, VPCF2, VPCYB, VPCSB, VPCEH, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCJ2, VPCSA, VPCEK, VPCSE, VPCZ2, SVE141, SVE111,SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series |
18 | Windos Media Player dừng phát với thông báo lỗi khi thay đổi sang chế độ Display từ chế độ Extended. | VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VPCX1, VGN-P45, VPCZ, VPCL, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCYB, VPCSB, VPCEH, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCEK, VPCSA, VPCSE, SVE141, SVE111, SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series | |
19 | Lỗi màn hình xanh (BSOD) xảy ra khi thiết lập chế độ hiển thị "Extended Mode Only" sau đó khởi động lại hệ thống và thiết lập chế độ hiển thị "Extended Mode Only". | SVT111 Series | |
20 | Không có Tabs "Share" và "PIM Interface" trong Bluetooth Settings. | Vấn đề này chỉ xảy ra trên Bluetooth Broadcomm. | VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VGN-P45, VPCZ, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCSB, VPCEK, VPCSA, VPCSE Series |
21 | Cửa sổ "Properties" được hiển thị khi khi nhấp đôi chuột vào biểu tượng máy tính khác | Vấn đề này chỉ xảy ra trên Bluetooth Broadcomm. | VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VGN-P45, VPCZ, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCSB, VPCEK, VPCSA, VPCSE Series |
22 | Hệ thống không thể sử dụng FTP profile để tải về hoặc đưa tập tin tới máy tính khác. | Vấn đề này chỉ xảy ra trên Bluetooth Broadcomm. | VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VGN-P45, VPCZ, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCSB, VPCEK, VPCSA, VPCSE Series |
23 | Độ phân giải màn hình thay đổi sau khi thực hiện Windows 8 hybrid shutdown. | VPCZ1Series | |
24 |
Chức năng swipe và snap không thể truy cập một cách dễ dàng ở cạnh màn hìnhWindows 8. |
Tắt truy cập cạnh từ VAIO Control Center, Windows 8 swipe từ cạnh sẽ làm việc một cách dễ dàng |
VPCL,VPCJ1Series |
25 | Không thể điều chỉnh âm lượng của ngõ ra HDMI khi phát video định dạng AVCHD thông qua Windows Media Player. | VPCYB, VPCEL1, VPCEG, VPCSA, VPCSB, SVE141, SVE111, SVE151, SVE171Series | |
26 | Hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi sau khi thực hiện tùy chọn Gadgets. | 1.Vấn đề này không xảy ra trên "Clean Install OS". |
VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VGN-P45, VPCZ, VPCL, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCYB, VPCSB, VPCEH, VPCEJ, VPCEL, VPCEG, VPCEK, VPCSA, VPCSE, SVE141, SVE111, SVT111, SVE151, SVE171, SVS131, SVZ131 Series |
27 | Tai nghe Bluetooth không được thêm vào trong Audio out sau khi kết nối với hệ thống. | VPCCW, VPCEA, VPCEB, VPCEC, VPCM1, VPCF, VPCY1, VPCS1, VPCW2, VGN-P45, VPCZ, VPCL, VPCEE, VPCJ, VPCX1, VPCP1, VCPF1, VPCYA, VPCCA, VPCCB, VPCSB, VPCEL, VPCEG, VPCYB1, VPCSA, VPCSE Series |