Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows 8 Single Language 64 bit (English Version)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Trung Hoa giản thể, Ả Rập, Thái
Gói ngôn ngữ hiển thị giao diện
Tiếng Việt
Cấu trúc
Chipset
Intel® HM76 Express Chipset
Bộ nhớ đệm
3 MB (L3 Cache)*1
Tên bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-3337U 1.80 GHz với Turbo Boost lên đến 2.70 GHz*1
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ tốc độ cao
1600 MT/s
Ngõ cắm SO-DIMM
Khe DDR3L SO-DIMM (1 khe Memory chưa được sử dụng)*3
Cài đặt theo máy
4 GB (4 GB (PC3L-12800 SO-DIMM) x 1) DDR3L SDRAM (có thể nâng cấp lên 8 GB)*2
Lưu trữ
Ổ đĩa cứng
Ổ cứng HDD 500 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD đọc, ghi
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x(SL), DVD+R: 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), DVD-R: 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x(SL), DVD+R: 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), DVD-R: 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
1 GB DDR3
Bộ xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce® GT 740M với công nghệ NVIDIA® Optimus™/ Intel® HD Graphics 4000
Hiển thị
Kiểu
Màn hình Wide 14 inch (WXGA: 1366 x 768) màu hiển thị TFT (đèn nền LED)
Công nghệ hiển thị
Các chế độ màu (Vivid, Natural, Text)
Cổng giao tiếp
Microphone
Stereo, Mini Jack x 1
USB
Cổng kết nối SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A Connector với chức năng sạc x 1, cổng SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A Connector x 1, cổng Hi-Speed USB (USB 2.0) Type A Connector x 2
Tai nghe
Stereo, Mini Jack x 1*5
Kết nối mạng (RJ-45)
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng xuất HDMI x 1
Khe cắm thẻ nhớ SD
Thẻ nhớ SD (tương thích SDHC, SDXC, không hỗ trợ bảo vệ bản quyền)
Tương thích
x 1
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS*7
Kiểu card mạng không dây
IEEE 802.11b/g/n*6
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ truyền tối đa: 150 Mbps*6, Tốc độ nhận tối đa: 150 Mbps*6
Chức năng NFC
Chức năng NFC
Có
Camera
Camera mặt trước
Camera HD trang bị xử lý hình ảnh mạnh mẽ "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1280 x 720, Điểm ảnh thực: 0.92 Mega pixels)
Âm thanh
Microphone
Monaural Microphone trong máy
Loa
Loa Stereo trong máy
Công nghệ âm thanh
S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", ClearAudio+mode, "VPT"
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
Bàn phím
Phím rộng 19 mm/ độ sâu phím 1.5 mm, 82 phím
Thời gian pin sử dụng
Pin kèm theo máy
VGP-BPS35A Lithium-ion battery: up to 4.0 hours of use*8
Number of cells
4
Sleep mode
Rapid Wake
Rapid Wake + Eco
Size
Dimensions (WxHxD)
342 mm x 24.9 mm x 242.5 mm
Weight
2.2 kg (including the supplied battery)
Included Software
Support
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update
Communication
Socialife
Security
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days*10
Music
Music app, Imagination Studio VAIO Edition (ACID™ Music Studio 9, Sound Forge™ Audio Studio 10)
Video & Photo
PowerDVD, Imagination Studio VAIO Edition (DVD Architect™ Studio 5.0, Movie Studio Platinum 12), PlayMemories Home, VAIO Movie Creator, Album app
Utilities
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Power2Go, Intel® AppUp
Microsoft Office
Microsoft® Office*9
Supplied Accessories
AC Adaptor
VGP-AC19V43 or VGP-AC19V48
Battery
VGP-BPS35A