Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Phiên bản Windows 8.1 Single Language 64 bit (English Version)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Trung Hoa giản thể, Ả Rập, Thái
Gói ngôn ngữ hiển thị giao diện
Tiếng Việt
Cấu trúc
Bộ nhớ đệm
3 MB (L3 Cache)*1
Tên bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-4005U 1.70 GHz*1
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ tốc độ cao
1600 MT/s
Ngõ cắm SO-DIMM
Khe cắm DDR3L SDRAM (khe thẻ nhớ chưa dùng 1)*3
Cài đặt theo máy
2 GB (2 GB (PC3L-12800 SO-DIMM) x 1) DDR3L SDRAM (có thể nâng cấp lên đến 16 GB)*2
Lưu trữ
Ổ đĩa cứng
Ổ cứng HDD 500 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD đọc, ghi
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x(SL), DVD+R: 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), DVD-R: 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x(SL), DVD+R: 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), DVD-R: 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa
Intel® HD Graphics 4400
Hiển thị
Kiểu
Màn hình Wide 15.5 inch (WXGA: 1366 x 768) hiển thị màu TFT (đèn nền LED)
Công nghệ hiển thị
Thiết lập chế độ màu (Vivid, Natural, Text)
Cổng giao tiếp
Microphone
Stereo, Mini Jack x 1
USB
Cổng kết nối SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A Connector với chức năng sạc x 1, cổng SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A Connector x 1, cổng Hi-Speed USB (USB 2.0) Type A Connector x 2
Tai nghe
Stereo, Mini Jack x 1
Kết nối mạng (RJ-45)
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng xuất HDMI x 1
Khe cắm thẻ nhớ SD
SD (tương thích SDHC, SDXC, không hỗ trợ bảo vệ bản quyền)*5
Tương thích
x 1
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS*7
Kiểu card mạng không dây
IEEE 802.11b/g/n*6
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ truyền tối đa: 150 Mbps*6, Tốc độ nhận tối đa: 150 Mbps*6
Camera
Camera mặt trước
Camera HD trang bị xử lý hình ảnh mạnh mẽ "Exmor R cho PC" (Độ phân giải: 1280 x 720, Điểm ảnh thực: 0.92 Mega pixels)
Âm thanh
Microphone
Tích hợp microphone mono
Loa
Tích hợp loa Stereo speakers + subwoofer
Công nghệ âm thanh
S-FORCE Front Surround 3D, "Clear Phase", "xLOUD", ClearAudio+mode, "VPT"
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
Bàn phím
Phím rộng 19 mm/ sâu 1.5 mm, 103 phím
Thời gian pin sử dụng
Pin kèm theo máy
Pin Lithium-ion VGP-BPS35A: lên đến 8.0 giờ sử dụng*8
Số Cell
4
Chế độ Sleep
Rapid Wake
Rapid Wake + Eco
Size
Dimensions (WxHxD)
380.3 x 25.1 x 260.8 mm
Weight
2.5 kg (including the supplied battery)
Included Software
Support
VAIO Care, VAIO Update
Communication
Skype™, Socialife
Security
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days*10
Music
Music app, Media Go, Imagination Studio VAIO Edition (ACID™ Music Studio 9, Sound Forge™ Audio Studio 10)
Video & Photo
PowerDVD, Imagination Studio VAIO Edition (DVD Architect™ Studio 5.0, Movie Studio Platinum 12), Adobe® Photoshop® Elements 12, VAIO Creation (PlayMemories Home Plugin), PlayMemories Home, Album app
Utilities
VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, Power2Go, Intel® AppUp
Microsoft Office
Microsoft® Office*9
Supplied Accessories
AC Adaptor
VGP-AC19V67 or VGP-AC19V75
Battery
VGP-BPS35A