Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Genuine Windows® 7 Professional với Service Pack 1 64bit (English)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Hong Kong Chinese, Simplified Chinese, A, Thairabic
Gói ngôn ngữ hiển thị giao diện
Tiếng Việt
Cấu trúc
Chipset
Intel® HM76 Express Chipset
Bộ nhớ đệm
3 MB (L3 Cache)
Tên bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-3210M 2.50 GHz với Turbo Boost lên đến 3.10 GHz*1
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ tốc độ cao
1333 MT/s
Số lượng khe cắm SO-DIMM
DDR3L SO-DIMM (Memory slot 1 chưa sử dụng)
Cài đặt theo máy
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM*2 (có thể nâng cấp lên 12 GB*3)
Ổ đĩa cứng
Ổ đĩa cứng
750 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD đọc, ghi
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
1 GB DDR3 (SPEED MODE)
Bộ xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce® GT 640M LE GPU(SPEED MODE) / Intel® HD Graphics 4000(STAMINA MODE)
Hiển thị
Kiểu
Màn hình WIDE 13.3 inch (WXGA: 1366 x 768) hiển thị màu TFT (VAIO Display Plus, đèn nền LED)
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến ánh sáng
Có
Cổng giao tiếp
Cổng xuất hình ảnh
Analogue RGB, Mini D-sub 15 pin x 1
USB
USB tốc độ cao (USB 2.0) với cổng sạc USB Type A Connector x 1*5, cổng USB SuperSpeed (USB 3.0) Type A Connector x 2
Tai nghe
Stereo, Mini Jack x 1 (cũng dùng được cho cổng cắm Headset)*6
Network (RJ-45)Connector
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1
Kết nối với Pin ngoài
x 1
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng xuất HDMI x 1
Khác
Cổng kết nối sao chép x 1
Khe cắm thẻ nhớ SD
SD (tương thích SDHC, SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bản quyền (CPRM))*8
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
"Memory Stick Duo"(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ loại 256 MB hoặc có dung lượng thấp hơn. ))*7
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS
Kiểu card mạng không dây
IEEE 802.11a/b/g/n*9
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ truyền tải tối đa: 300 Mbps*10, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps*10
Camera
Camera mặt trước
Camera HD được trang bị "Exmor for PC" (Độ phân giải: 1280 x 1024, Điểm ảnh thực: 1.31 Mega pixels)
Âm thanh
Microphone
Microphone Monaural bên trong
Loa
Loa Stereo bên trong
Công nghệ âm thanh
Dolby® Home Theater® v4, "Clear Phase", "xLOUD"
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
Bàn phím
Phím rộng 19.05 mm/ khoảng cách các phím 1.7 mm, 82 phím, Đèn nền bàn phím phát sáng
Thời gian pin sử dụng
Pin kèm theo máy
VGP-BPS24 Lithium-ion: sử dụng đến 6.0 giờ*11
Pin tuỳ chọn (mua thêm)
VGP-BPS24 + VGP-BPSC24 Lithium-ion: sử dụng lên đến 12.0 giờ*11
Pin dung lượng cao (mua thêm)
VGP-BPS24 Lithium-ion: sử dụng đến 6.0 giờ*11
Chế độ Sleep
Rapid Wake
Rapid Wake + Eco
Kích thước
Trọng lượng
1.72 kg (bao gồm pin theo máy)
RộngxCaoxDày
331 x 23.9 x 224.6 mm
Phần mềm cài đặt
Tạo/biên tập nội dung
Adobe® Photoshop® Elements 10, PlayMemories Home
Phần mềm hữu dụng
VAIO 3D Portal, Media Go, TrackID™ với BRAVIA*15
Bảo mật
Trend Micro™ Titanium™ Maximum Security 2012 sử dụng 60 ngày*16
Công cụ
Evernote for VAIO, Adobe® Reader® X
Giải trí nghe nhìn
Media Gallery, Windows® Media Center, PowerDVD, Adobe Flash Player 11, TriDef 3D Ignition, TriDef 3D Photo Viewer
Phần mềm tiện ích
VAIO Control Center, VAIO Gate, VAIO Gesture Control, WebCam Companion, Magic-i™ Visual Effects, Remote Keyboard*13, Remote Play với PlayStation®3*14, Remote Keyboard với PlayStation®3
Phần mềm hỗ trợ
VAIO Care, VAIO Care Rescue, VAIO Update, VAIO Transfer Support, Norton™ Online Backup dùng thử 60 ngày*16
Phầm mềm xử lý văn bản và bảng tính
Microsoft® Office Starter 2010*12
Phụ kiện kèm theo
AC Adaptor
VGP-AC19V32 hoặc VGP-AC19V36 hoặc VGP-AC19V42 hoặc VGP-AC19V60
Pin
VGP-BPS24*17
Khác
Windows® 7 Professional Service Pack 1 32-bit Recovery Media