Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Windows 8 Single Language 64 bit (English Version)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Trung Hoa giản thể, Ả Rập, Thái
Cấu trúc
Chipset
Intel® HM76 Express Chipset
Bộ nhớ đệm
3 MB (L3 Cache)
Tên bộ vi xử lý
Intel® Core™ i5-3230M 2.60 GHz với Turbo Boost lên đến 3.20 GHz*1
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ tốc độ cao
1333 MT/s
Ngõ cắm SO-DIMM
DDR3L SO-DIMM (Memory slot 1 chưa sử dụng)
Cài đặt theo máy
4 GB (4 GB (On Board)) DDR3L SDRAM*2 (có thể nâng cấp lên 12 GB*3)
Lưu trữ
Ổ đĩa cứng
Ổ cứng HDD 500 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD đọc, ghi
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 6x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 6x / DVD-RAM: 5x / CD-R: 24x / CD-RW: 10x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD-R: 8x(SL), 8x(DL) / DVD+RW: 8x / DVD-RW: 8x / DVD-ROM: 8x / DVD-RAM: 5x / CD-ROM: 24x / CD-R: 24x / CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa
Intel® HD Graphics 4000
Hiển thị
Kiểu
Màn hình WIDE 13.3 inch (WXGA: 1366 x 768) hiển thị màu TFT (VAIO Display Plus, đèn nền LED)
Cảm biến ánh sáng
Cảm biến ánh sáng
Có
Cổng giao tiếp
Cổng xuất hình ảnh
Analogue RGB, Mini D-sub 15 pin x 1
USB
SuperSpeed USB (USB 3.0) Type A x 2, Hi-Speed USB (USB 2.0) Type A với chức năng sạc x 1*5
Tai nghe
Stereo, Mini Jack x 1 (cũng dùng được cho cổng cắm Headset)*6
Network (RJ-45)Connector
1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x 1
Kết nối với Pin ngoài
x 1
Kết nối HDMI vào/ra
Cổng xuất HDMI x 1
Khác
Cổng kết nối sao chép x 1
Khe cắm thẻ nhớ SD
SD (SDHC, tương thích SDXC, được hỗ trợ UHS (SDR50), chức năng bảo vệ bản quyền (CPRM))*8
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
"Memory Stick Duo"(tương thích "Memory Stick PRO-HG", chức năng "MagicGate" ("MagicGate" không hỗ trợ loại 256 MB hoặc có dung lượng thấp hơn. ))*7
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth® Ver. 4.0 + HS
Kiểu card mạng không dây
IEEE 802.11a/b/g/n*9
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ truyền tải tối đa: 300 Mbps*10, Tốc độ nhận tối đa: 300 Mbps*10
Thiết bị an ninh / tiện ích
Camera
Camera mặt trước
Camera HD được trang bị "Exmor for PC" (Độ phân giải: 1280 x 1024, Điểm ảnh thực: 1.31 Mega pixels)
Âm thanh
Microphone
Microphone Monaural bên trong
Loa
Loa Stereo bên trong
Công nghệ âm thanh
Dolby® Home Theater® v4, "Clear Phase", "xLOUD"
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad (hỗ trợ đa điểm)
Bàn phím
Phím rộng 19.05 mm/ khoảng cách các phím 1.7 mm, 82 phím, Đèn nền bàn phím phát sáng
Thời gian pin sử dụng
Optional Battery
VGP-BPS24 Lithium-ion battery: up to 7.5 hours of use*11
Optional Battery2
VGP-BPS24 + VGP-BPSC24 Lithium-ion battery: up to 15.0 hours of use*11
Bundled Battery
VGP-BPS24 Lithium-ion battery: up to 7.5 hours of use*11
Sleep mode
Rapid Wake
Rapid Wake + Eco
Size
Dimensions (WxHxD)
331 x 23.9 x 224.6 mm
Weight
1.72 kg (including the supplied battery)
Included Software
Support
VAIO Care, VAIO Transfer Support, VAIO Update
Communication
Socialife
Security
Trend Micro™ Titanium Maximum Security 60days*13
Music
Music app
Video & Photo
PowerDVD, Adobe® Photoshop® Elements 11, PlayMemories Home, Album app
Utilities
VAIO Message Center, VAIO Control Center, VAIO Gesture Control, Xperia Link, Adobe® Reader® XI, Norton™ Online Backup, VAIO Gate, Power2Go
Media Player
Media Go
Microsoft Office
Microsoft Office trial*12
Supplied Accessories
AC Adaptor
VGP-AC19V49
Battery
VGP-BPS24*14