Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
Hệ điếu hành Windows Vista® Home Premium 32-bit (English Version) Service Pack 1 có bản quyền
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Hong Kong Chinese, Simplified Chinese, Arabic, Thai
Gói ngôn ngữ hiển thị giao diện
Tiếng Việt
Architecture
Công nghệ bộ vi xử lý
Công nghệ bộ vi xử lý
Chipset
Chipset Mobile Intel® PM45 Express
Tên bộ vi xử lý
Intel® Core™2 Duo Processor P8600 (2.40 GHz)*1*2
Băng thông bộ nhớ
800 MHz
Băng thông bộ vi xử lý
1066 MHz
Kết nối mạng
Intel® WiFi Link 5100
Bộ nhớ đệm
3 MB
Bộ nhớ chính
Số lượng khe cắm SO-DIMM
2 khe cắm
Cài đặt theo máy
Bộ nhớ 3 GB DDR2 SDRAM *3 *4
Ổ đĩa cứng
Ổ đĩa cứng
320 GB*5 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD±RW/±R DL/RAM
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD-R: 8x (SL), 6x (DL)DVD+RW: 8x/DVD-RW: 6x/DVD-RAM: 5x/CD-R: 24x/CD-RW: 24x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD-R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD+RW: 8x/DVD-RW: 8x/DVD-ROM: 8x/DVD-RAM: 5x/CD-ROM: 24x/CD-R: 24x/CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ nhớ đồ họa
256 MB
Bộ xử lý đồ họa
Bộ xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce® 9300M GS notebook (GPU)
Hiển thị
Kiểu
Màn hình 14.1" wide (WXGA:1280 x 800) TFT Colour display (Clear Bright LCD Lite)
Cổng giao tiếp
i.LINK(IEEE 1394)
4 pin (S400) x 1
Khe cắm PC card
ExpressCard™/34 x 1
Microphone
Stereo mini jack x 1
Cổng xuất hình ảnh
Analogue RGB, mini D-sub 15 pin x 1
USB
USB 2.0 x 3 tốc độ cao
Tai nghe
Stereo mini jack x 1
Khe cắm SD Memory card
SD Memory Card*7(tương thích SDHC , MMC )
Network (RJ-45)Connector
10Base-T/100Base-TX x 1
Modem
V.92 and V.90 Compliant x 1
Khác
Cảm biến chạm
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
Memory Stick (Tương thích kích cỡ Standard/Duo, Tương thích MagicGate , Tương thích Memory Stick PRO, Tương thích truyền dữ liệu tốc độ cao)*6
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth Ver. 2.1+EDR
Kiểu card mạng không dây
Tich hợp card mạng không dây Wireless LAN IEEE 802.11a/b/g/Draft n*8
Tần số mạng không dây
5 GHz (802.11a/Draft n), 2.4 GHz (802.11b/g/Draft n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tối đa 11 Mbps (802.11b)/54 Mbps (802.11a/g) 300 Mbps (Draft 802.11n)*9
Camera
Camera mặt trước
Điểm ảnh hữu dụng: 1280 x 1024
Âm thanh
Microphone
Tích hợp microphone mono
Loa
Loa trong Stereo
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio compatible , 3D audio (Direct Sound 3D support)
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad thông minh
Bàn phím
Phím bấm 18mm, cao 2mm, gồm 82 phím
Thời gian dùng Pin
Pin kèm theo máy
Pin VGP-BPS13/S Lithium-ion: Lên đến 2 giờ sử dụng
Pin mua thêm để tăng thời gian dử dụng
Pin VGP-BPL13 Lithium-ion: lên đến 4.5 giờ sử dụng
Kích thước
Trọng lượng
2.6 kg (bao gồm pim kèm theo máy)
RộngxCaoxDày
335.8 x 29-39.8 x 245 mm
Phần mềm cài đặt
Phần mềm xử lý ảnh
PMB (Picture Motion Browser), Windows® Photo Gallery, Adobe® Photoshop® Elements® 7
Công cụ
Roxio Easy Media Creator, Adobe® Reader® 9, McAfee PC SecurityCenter dùng thử 90 ngày*12
Giải trí nghe nhìn
Phiên bản Windows® Media center SP1
Phần mềm tiện ích
VAIO Control Center, VAIO Launcher, WebCam Companion, Magic-i™ Visual Effects
Phần mềm mạng gia đình
VAIO Media plus
Phần mềm tạo đĩa DVD
Click to Disc, Click to Disc Editor
Phần mềm biên tập / phát video
VAIO Movie Story, Adobe® Premiere® Elements® 7, VAIO Edit Components, WinDVD for VAIO
Phần mềm hỗ trợ
VAIO Recovery Center, VAIO Update, VAIO Data Restore Tool
Phầm mềm âm thanh
VAIO MusicBox, SonicStage Mastering Studio
Phầm mềm xử lý văn bản và bảng tính
Microsoft® Office Professional 2007*11 60 ngày sử dụng
Phụ kiện kèm theo
AC Adaptor
AC Adaptor (VGP-AC19V26)
Pin
Pin Lithium-ion (VGP-BPS13/S)*13