Thông số kỹ thuật
Hệ điều hành
Hệ điều hành
HĐH Genuine Windows® 7 Home Basic 64-bit (tiếng Anh)
Gói tùy chọn ngôn ngữ
Hong Kong Chinese, Simplified Chinese, Arabic, Thai
Architecture
Chipset
Mobile Intel® GL40 Express Chipset
Tên bộ vi xử lý
BXL Intel® Pentium® Processor T4300 (2.10 GHz) *1
Băng thông bộ nhớ
800 MHz
Băng thông bộ vi xử lý
800 MHz
Bộ nhớ đệm
1 MB
Bộ nhớ chính
Số lượng khe cắm SO-DIMM
2 khe cắm SO-DIMM (RAM theo máy đã gắn 1 khe)
Cài đặt theo máy
2 GB DDR2 SDRAM*2 (có thể nâng cấp lên 4 GB*3)
Ổ đĩa cứng
Ổ đĩa cứng
Ổ cứng 250 GB*4 (Serial ATA, 5400 rpm)
Ổ đĩa quang
Ổ đĩa
Ổ đĩa DVD±RW/±R DL/RAM
Tốc độ ghi tối đa
DVD+R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD-R: 8x (SL), 6x (DL)DVD+RW: 8x/DVD-RW: 6x/DVD-RAM: 5x/CD-R: 24x/CD-RW: 10x
Tốc độ đọc tối đa
DVD+R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD-R: 8x (SL), 6x (DL)/DVD+RW: 8x/DVD-RW: 8x/DVD-ROM: 8x/DVD-RAM: 5x/CD-ROM: 24x/CD-R: 24x/CD-RW: 24x
Đồ họa
Bộ xử lý đồ họa
Bộ xử lý đồ họa Mobile Intel® Graphics Media Accelerator 4500M
Hiển thị
Kiểu
Màn hình LCD 15.5" wide (WXGA: 1366 x 768) TFT colour display (VAIO Display)
Cổng giao tiếp
i.LINK(IEEE 1394)
4 pin (S400) x 1
Khe cắm PC card
ExpressCard™/34 x 1
Microphone
Stereo mini jack x 1
Cổng xuất hình ảnh
Analogue RGB, mini D-sub 15 pin x 1
USB
USB 2.0 x 3 tốc độ cao
Tai nghe
Stereo mini jack x 1
Khe cắm SD Memory card
SD Memory Card (tương thích thẻ SDHC, có tính năng bảo vệ bản quyền(CPRM) )
Network (RJ-45)Connector
10Base-T/100Base-TX / 1000Base-T x 1
Modem
V.92 and V.90 Compliant x 1
Tương thích
x 1
Khe cắm Memory Stick
Memory Stick (Standard/Duo Size, tương thích Memory Stick PRO, MagicGate function)*5
Kết nối mạng không dây
Bluetooth
Chuẩn Bluetooth Ver. 2.1+EDR
Kiểu card mạng không dây
Tích hợp card không dây Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n*6
Tần số mạng không dây
2.4 GHz (802.11b/g/n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng không dây
Tốc độ mạng tối đa 11Mbps (802.11b)/54 Mbps (802.11g) 300 Mbps (802.11n)*7
Camera
Camera mặt trước
Điểm ảnh hữu dụng: 640 x 480
Âm thanh
Microphone
Tích hợp microphone mono
Loa
Loa trong Stereo
Chip âm thanh
Intel® High Definition Audio compatible , 3D audio (Direct Sound 3D support)
Thiết bị nhập liệu / bàn phím
Touchpad
Touchpad thông minh
Bàn phím
Phím bấm khoảng 19 mm / khoảng cách 2 mm, 86 phím
Thởi lương Pin*8
Pin kèm theo máy
VGP-BPS13B/Q Lithium-ion battery: lên đến 2 giờ sử dụng
Pin mua thêm để tăng thời gian dử dụng
Pin VGP-BPL13 Lithium-ion: lên đến 4.5 giờ sử dụng
Kích thước
Trọng lượng
2.7 kg (bao gồm pin theo máy)
RộngxCaoxDày
370 x 29.1 x 249 mm
Phần mềm cài đặt
Phần mềm xử lý ảnh
PMB (Picture Motion Browser), Adobe® Photoshop® Elements® 7
Công cụ
Roxio Easy Media Creator, Adobe® Reader® 9, McAfee PC SecurityCenter dùng thử 30 ngày*10, Norton™ Online Backup 6dùng thử 60 ngày*11, Webroot® Spy Sweeper® dùng thử 60 ngày*11
Giải trí nghe nhìn
Duyệt web nhanh
Phần mềm tiện ích
VAIO Gate,VAIO Control Center, VAIO Presentation Support, WebCam Companion, Magic-i™ Visual Effects
Phần mềm mạng gia đình
VAIO Media plus
Phần mềm tạo đĩa DVD
Click to Disc, Click to Disc Editor
Phần mềm biên tập / phát video
VAIO Movie Story, Adobe® Premiere® Elements® 7, WinDVD for VAIO
Phần mềm hỗ trợ
VAIO Recovery Center, VAIO Update, VAIO Transfer Support ,VAIO Data Restore Tool
Phầm mềm xử lý văn bản và bảng tính
Microsoft® Office Professional 2007 dùng thử 60 ngày*9
Phụ kiện kèm theo
AC Adaptor
AC Adaptor (VGP-AC19V34)
Pin
Lithium-ion battery (VGP-BPS13B/Q)*12