• Loại cảm biến

        Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/2.5 (7,20mm)

      • Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)

        xấp xỉ 8,29 MP (16:9) / xấp xỉ 6,22 MP (4:3)

      • Điểm ảnh hiệu quả (Video)

        xấp xỉ 8,29 MP (16:9) 1

      • Bộ xử lý hình ảnh

        Cảm biến hình ảnh BIONZ X

      • Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)

        f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) f = 32,8 - 656,0 mm (4:3)

      • Nắp ống kính

        Tự động

      • Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)

        f = 26,8 - 536,0 mm (16:9) 1

      • Đường kính của kính lọc

        55mm

      • Màng chắn sáng 

        6 lá

      • Loại ống kính

        ZEISS Vario-Sonnar T*

      • Khoảng cách lấy nét cực tiểu

        xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)

      • Khoảng cách tới điểm lấy nét

        f = 4,4 - 88 mm

      • Khẩu độ

        F2.0-3.8

      • Zoom kỹ thuật số

        250x, 250x 2

      • Zoom quang học

        20x

      • Zoom hình ảnh rõ nét

        4K: 30x HD: 40x 3

      • Loại màn hình

        Màn hình Clear Photo LCD 7,5 cm (loại 3.0) (460 800 điểm) Rộng (16:9)

      • Thẻ đánh dấu/Màn hình lưới

        Đường lưới, Đường lưới 4

      • Bảng cảm ứng

      • Kiểm soát độ sáng

        Có (Menu), Có (Menu) 5

      • Điều chỉnh góc

        Góc mở: tối đa 90 độ, Góc quay: tối đa 270 độ

      • Loại chống rung hình ảnh

        Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục), Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (5 trục) 6

      • Hỗ trợ lấy nét bằng tay

        Hiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét

      • Khu vực lấy nét

        Lấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm

      • Fast Intelligent AF

      • Loại lấy nét

        AF tương phản

      • Khóa nét

        Có, Có 7

      • Chế độ lấy nét

        Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng)

      • Bù sáng

        Dịch chuyển AE (Bảng cảm ứng)

      • Bù đèn nền

        Có (Tự động)

      • Điều khiển cửa điều sáng bằng tay

        F2.0 - F11

      • Có thể điều khiển

        Tự động

      • Chế độ LOW LUX

      • Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tay

        Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)

      • Điều khiển cửa điều sáng tự động

        F2.0 - F11

      • Chế độ đo sáng

        Theo nhiều thành phần/Theo điểm

      • Chế độ

        Tự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu)

      • Ánh sáng tối thiểu

        4K: Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/60) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux (Tốc độ màn trập 1/60), 4K: Mức sáng thấp 1,8 lux (Tốc độ màn trập 1/30) HD: Mức sáng thấp 1,2 lux (Tốc độ màn trập 1/30)

      • Giới hạn AGC

      • Chụp thủ công

        1/8-1/10000

      • Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)

        1/30-1/10000

      • Phát chậm mượt mà

        1/250 - 1/10000

      • Tiêu chuẩn

        1/60 - 1/10000

      • Phạm vi điều khiển tự động

        1/8-1/10000

      • Chuyển cân bằng trắng

      • Chế độ Cân bằng trắng

        Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà

      • Bù Flash

        Có (3 bước), Có (3 bước) 8

      • Chế độ Flash

        Tự động/Bật/TẮT, Tự động/Bật/TẮT 8

      • Hệ thống đo sáng Flash

        Pre-flash TTL, Pre-flash TTL 8

      • Loại phương tiện

        Bộ nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, UHS-I U3 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDHC (4 GB trở lên, Thế hệ 10 trở lên) / Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)

      • Phương tiện bên trong

        Bộ nhớ flash 64 GB, Bộ nhớ flash 64 GB 9

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)

        M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)

        XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)

      • Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)

        M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160), S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080), M: 8,3 MP 16:9 (3840 x 2160) 10, S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080) 7 11 10

      • Định dạng quay phim (Video)

        Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264

      • Độ phân giải Video

        XAVC S 4K: 3840 x 2160/30p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p, 30p, 24p, AVCHD: 1920 x 1080 / 60p (PS), 24p (FX, FH), 60i (FX, FH), 1440 x 1080 / 60i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 30p

      • Định dạng ghi (ảnh tĩnh)

        JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)

        L: 16,6 MP 16:9 (5440 x 3056),12,5 MP 4:3 (4080 x 3056), M: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), 6.2 MP 4:3 (2880 x 2160), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)

      • Kích thước ảnh tĩnh (Chụp Time-Lapse)

        4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)

      • Định mức quay Video (ABR / VBR)

        XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps, MP4: xấp xỉ 3 Mbps, XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps 12, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps 12, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps 12, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps 12 13, MP4: xấp xỉ 3 Mbps 12

      • Tự động giảm nhiễu gió

        Có (Bật/Tắt)

      • Micro

        Micro zoom tích hợp

      • Loa

        Loa Monaural

      • Giảm tiếng người quay (My Voice Cancelling)

      • Định dạng ghi âm

        MPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit), Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator, MPEG-4 AAC-LC 2ch, MPEG-4 Linear PCM 2ch (48 kHz/16 bit) 14, Dolby Digital 5.1ch, Dolby Digital 5.1 Creator 15, Dolby Digital 2ch Stereo, Dolby Digital Stereo Creator 15, MPEG-4 AAC-LC 2ch 16

      • Kiểm soát mức mic

        Có (31 bước)

      • Lựa chọn cảnh

        Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết

      • Quay phim time-lapse

        Có, Cách quãng (1/2/5/10/30/60 giây), Số lần chụp (1-999), Cỡ ảnh chụp (4K: L (8,3M, 3840 x 2160) / HD: S (2,1M, 1920 x 1080)), Chế độ AE (Khóa AE/Theo dõi AE)

      • Ghi tốc độ cao

        Có (120p/1920 x 1080, 100/60 Mbps)

      • Các tính năng khác

        Nhận diện khuôn mặt, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf, Quay chậm mượt mà, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen), Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật), Giảm mắt đỏ (Có), Sao chép trực tiếp, Nhận diện khuôn mặt 7, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf 15, Quay chậm mượt mà 15, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen) 17, Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật) 7 11 10, Giảm mắt đỏ (Có 8), Sao chép trực tiếp

      • Mã thời gian / Bit của người dùng

      • Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)

        Trình chiếu hình ảnh

      • Phát lại chậm

        Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2

      • Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback

      • Motion Shot Video

        Có, Có 18

      • Phát lại nhanh

        Khoảng 5 lần/10 lần/30 lần/60 lần

      • Trình dựng phim đặc sắc

        Có, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc, Có 15, Nhạc nền nổi bật (6 tệp nhạc cài sẵn, Tương thích để truyền nhạc 19

      • Wi-Fi®

        Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz)), Có (Tương thích với Wi-Fi, IEEE 802.11b/g/n (băng tần 2.4 GHz)) 20

      • Kiểm soát đa máy ảnh

      • NFC™

        Có (Tương thích thẻ loại 3 NFC Forum)

      • Truyền phát trực tiếp

        có, có 21

      • Cổng ra STD

        Ngõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))

      • Cổng kết nối đa năng/micro USB

        Có, Có 22

      • Ngõ vào micro

        Giắc cắm âm thanh nổi mini

      • Khe cắm thẻ nhớ

        Thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích

      • Cổng kết nối phụ kiện

        Có (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)

      • Đầu nối điều khiển từ xa

        được tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB, được tích hợp vào Đầu cắm Multi/Micro USB 22

      • Giắc cắm tai nghe

        Giắc cắm âm thanh nổi mini

      • Ngõ vào DC

      • Cổng HDMI

        Có (micro HDMI), Có (micro HDMI) 23

      • Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)

        Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút), Có (xấp xỉ 3 giờ 25 phút) 24

      • Yêu cầu về nguồn điện

        6,8 V/7,3 V (bộ pin), 8,4 V (Bộ chuyển đổi AC)

      • Loại pin

        InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V), InfoLITHIUM với Hệ thống xác định nguồn chuẩn xác (Dòng V) 25

      • Mức tiêu thụ điện (LCD)

        4K: 4,9 W, 4K: 4,9 W 26

      • Sạc qua cổng USB

        DC 5V 1500mA

      • Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)

        Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)), Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 142,5 mm (Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 166,5 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 73 mm x 80,5 mm x 173 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)) 27 28, Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 5 5/8 inch (Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 5/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 2 7/8 inch x 3 1/4 inch x 6 7/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)) 27 28

      • Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)

        Xấp xỉ 560 g (NP-FV50A), Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A), Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz (NP-FV50A), Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy), Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A), Xấp xỉ 560 g (NP-FV50A) 29, Xấp xỉ 610 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 600 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy) 29, Xấp xỉ 660 g (NP-FV100A) 29, Xấp xỉ 1 lb 3,8 oz (NP-FV50A) 29, Xấp xỉ 1 lb 5,5 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 5,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy) 29, Xấp xỉ 1 lb 7,3 oz (NP-FV100A) 29

      • Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)

        Xấp xỉ 510 g, Xấp xỉ 1 lb 2,0 oz

    • Bộ pin sạc (NP-FV70/NP-FV70A) (1), Bộ chuyển đổi AC (1), Dây nguồn (1), Hướng dẫn sử dụng (1), Cáp HDMI (micro) (1), Cáp micro USB (1)
    • Bộ pin sạc (NP-FV70/NP-FV70A) (1) 30, Bộ chuyển đổi AC (1) 30, Dây nguồn (1) 30, Hướng dẫn sử dụng (1) 30, Cáp HDMI (micro) (1) 30, Cáp micro USB (1) 30