Thông số kỹ thuật
Cảm biến
Loại cảm biến
Cảm biến CMOS Exmor R® chiếu sáng sau loại 1/2,3 (7,76 mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)
xấp xỉ 10,3 MP (16:9) / xấp xỉ 7,74 MP (4:3)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)
xấp xỉ 8,29 MP (16:9) 1
Bộ xử lý
Bộ xử lý hình ảnh
Cảm biến hình ảnh BIONZ X
Ống kính
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)
f=26,8 - 268,0 mm(16:9), f=32,8 - 328,0 mm(4:3)
Nắp ống kính
Tự động
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)
f = 29,8 - 298,0 mm (16:9) 1
Đường kính của kính lọc
52 mm
Màng chắn sáng
6 lá
Loại ống kính
ZEISS Vario-Sonnar T*
Khoảng cách lấy nét cực tiểu
xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)
Khoảng cách tới điểm lấy nét
f = 3,8 - 38,0 mm
Khẩu độ
F1.8 - F3.4
Zoom
Khung ngắm
Trường ngắm
100%
Loại khung ngắm
0,6 cm( loại 0.24 ) / Màu tương đương 1 555 200 điểm
Điều chỉnh đi-ốp
Có (-4,0 đến +3,0 m-1)
LCD
Chống rung hình ảnh
Loại chống rung hình ảnh
Khả năng ổn định hình ảnh Chống rung quang học SteadyShot™ với Active mode (Góc rộng đến Tele)
Lấy nét
Hỗ trợ lấy nét bằng tay
Hiển thị phóng to để lấy nét bằng tay chính xác, Báo vùng lấy nét
Khu vực lấy nét
Lấy nét toàn dải/Lấy nét theo điểm
Loại lấy nét
AF tương phản
Khóa nét
Có 6
Chế độ lấy nét
Tự động/Chỉnh tay (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển)
Độ phơi sáng
Bù sáng
Dịch chuyển AE (Bảng cảm ứng/Vòng điều khiển)
Bù đèn nền
Có (Tự động)
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay
F1.8 - F9.6
Có thể điều khiển
Tự động
Chế độ LOW LUX
Có
Hỗ trợ đặt độ phơi sáng bằng tay
Hỗ trợ hiển thị Zebra (cho kiểm soát phơi sáng)
Điều khiển cửa điều sáng tự động
F1.8 - F9.6
Chế độ đo sáng
Theo nhiều thành phần/Theo điểm
Chế độ
Tự động, Theo điểm linh hoạt (Bảng cảm ứng), Chỉnh tay (Menu/Vòng điều khiển)
Ánh sáng tối thiểu
4K: Mức sáng chuẩn: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/50) HD: Mức sáng chuẩn: 6 lux (Tốc độ màn trập 1/50), 4K: Mức sáng thấp 5 lux (Tốc độ màn trập 1/25) HD: Mức sáng thấp 3 lux (Tốc độ màn trập 1/25), Ghi hình buổi đêm: 0 lux (Tốc độ màn trập 1/50)
Giới hạn AGC
Có
Tốc độ màn trập
Chụp thủ công
1/6-1/10000
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)
1/25 - 1/10000
Phát chậm mượt mà
1/215 - 1/10000
Tiêu chuẩn
1/50 - 1/10000
Phạm vi điều khiển tự động
1/6-1/10000
Cân bằng trắng
Chuyển cân bằng trắng
Có
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà
Flash
Phương tiện lưu trữ
Loại phương tiện
Bộ nhớ flash trong, XAVC S 4K (100 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (UHS-I U3 trở lên), XAVC S 4K(60 Mbps): Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), XAVC S HD: Thẻ nhớ SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Memory Stick PRO Duo™ (Mark 2), Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick XC-HG Duo, Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC(Thế hệ 4 trở lên)
Phương tiện bên trong
Bộ nhớ flash 64 GB 8
Ghi hình
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)
M: 10.3 MP 16:9 (4288 x 2408), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)
XAVC S 4K: 8.3 MP 16:9 (3840 x 2160), XAVC S HD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), AVCHD: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)
M: 10,3 MP 16:9 (4288x2408) 6 9 10, S: 2,1 MP 16:9 (1920x1080) 6 9 10
Định dạng quay phim (Video)
Định dạng XAVC S :MPEG4-AVC/H.264, định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích:MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264
Độ phân giải Video
XAVC S 4K: 3840 x 2160/25p, 24p, XAVC S HD: 1920 x 1080/50p, 25p, 24p, AVCHD: 1920 x 1080/50p(PS), 25p (FX, FH), 24p (FX, FH), 50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (HQ, LP), MP4: 1280x720 25p
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)
L: 20,6 MP 16:9 (6048 x 3400), 15,4 MP 4:3 (4528 x 3400), M: 10,3 MP 16:9 (4288 x 2408), 7,7 MP 4:3 (3216 x 2408), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)
Định mức quay Video (ABR / VBR)
XAVC S 4K: xấp xỉ 100 Mbps 11, XAVC S 4K: xấp xỉ 60 Mbps 11, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps 11, AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps 11 12, MP4: xấp xỉ 3 Mbps 11
Âm thanh
Tự động giảm nhiễu gió
Có (Bật/Tắt)
Micro
Micro zoom tích hợp
Loa
Loa Monaural
Tính năng nâng cao
Các tính năng khác
Nhận diện khuôn mặt 6, Cinematone, Chụp ảnh đánh golf 14, Quay chậm mượt mà 14, Hiệu ứng mờ dần (Trắng/Đen) 14, Intelligent Auto (Chân dung/Trẻ nhỏ/Đi bộ/Chân máy/Đèn nền/Phong cảnh/Tiêu điểm/Chạng vạng/Macro/Ánh sáng yếu/Tự động giảm nhiễu gió), Nhận diện nụ cười (Tắt/Chụp kép/Luôn bật) 6 9 10, Giảm mắt đỏ (Có 7), Sao chép trực tiếp
Hệ thống hồng ngoại NightShot
Có
Phát lại
Trình chiếu hình ảnh (Ảnh tĩnh)
Trình chiếu hình ảnh
Phát lại chậm
Tua tới: tốc độ 1/5, Tua lui: tốc độ 1/2
Cắt gọn đoạn phát lại Trimming Playback
Có
Máy chiếu
Thời lượng (Thời gian sử dụng pin)
approx.2h25m(Supplied Battery)
Ngõ ra đèn
Lên đến 50 lumen
Ngõ vào máy chiếu
Có (micro HDMI) 19
Ngõ ra độ phân giải
854 x 480
Điều chỉnh biến dạng
Có
Kích thước hình chiếu
Loại 10 - loại 200
Chức năng không dây
Đầu nối / Cổng kết nối
Cổng ra STD
Ngõ ra video hỗn hợp (CÁP AV (bán riêng))
Cổng kết nối đa năng/micro USB
Có 22
Ngõ vào micro
Giắc cắm âm thanh nổi mini
Khe cắm thẻ nhớ
Thẻ nhớ Memory Stick PRO Duo™ và SD/SDHC/SDXC tương thích
Cổng kết nối phụ kiện
Có (Cổng kết nối phụ kiện đa năng)
Nguồn
Kích cỡ & Trọng lượng
Kích thước (D x R x C) (khi có pin kèm theo máy)
Xấp xỉ 75 mm x 78,5 mm x 149,5 mm (Xấp xỉ 75 mm x 78,5 mm x 155 mm (NP-FV70) / Xấp xỉ 75 mm x 78,5 mm x 161 mm (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)) 27 28, Xấp xỉ 3 inch x 3 1/8 inch x 6 inch (Xấp xỉ 3 inch x 3 1/8 inch x 6 1/8 inch (NP-FV70) / Xấp xỉ 3 inch x 3 1/8 inch x 6 3/8 inch (NP-FV70A) (bao gồm pin kèm theo máy)) 27 28
Trọng lượng (gồm cả pin kèm theo máy)
Xấp xỉ 675 g (NP-FV50A) 29, Xấp xỉ 725 g (NP-FV70) / Xấp xỉ 715 g (NP-FV70A) (pin kèm theo máy) 29, Xấp xỉ 770 g (NP-FV100A) 29, Xấp xỉ 1 lb 7,8 oz (NP-FV50A) 29, Xấp xỉ 1 lb 9,6 oz (NP-FV70) / Xấp xỉ 1 lb 9,2 oz (NP-FV70A) (pin kèm theo máy) 29, Xấp xỉ 1 lb 11,2 oz (NP-FV100A) 29
Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)
Xấp xỉ 625 g, Xấp xỉ 1 lb 6 oz
Có gì trong hộp