Cảm biến
Loại cảm biến
Cảm biến chiếu sáng sau Exmor R® CMOS loại 1/5.8 (3,1mm)
Điểm ảnh hiệu quả (Ảnh tĩnh)
xấp xỉ 2,29 MP (16:9) / xấp xỉ 1,71 MP (4:3)
Điểm ảnh hiệu quả (Video)
xấp xỉ 2,29 MP (16:9) 1
Bộ xử lý
Bộ xử lý hình ảnh
Cảm biến hình ảnh BIONZ X
Ống kính
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Ảnh tĩnh)
f=26,8 - 804,0 mm (16:9), f=32,8 - 984,0 mm (4:3)
Nắp ống kính
Bằng tay
Tiêu cự (tương đương 35 mm) (Video)
f=26,8 - 804,0 mm (16:9) 1
Loại ống kính
ZEISS Vario-Tessar®
Khoảng cách lấy nét cực tiểu
xấp xỉ 1 cm (Rộng), xấp xỉ 80 cm (Tele), xấp xỉ 13/32 inch (Rộng), xấp xỉ 31 1/2 inch (Tele)
Khoảng cách tới điểm lấy nét
f=1,9-57,0 mm
Khẩu độ
F1.8-F4.0
Zoom
LCD
Chống rung hình ảnh
Loại chống rung hình ảnh
Khả năng ổn định hình ảnh Chống rung quang học SteadyShot™ với chế độ Chuyển động thông minh (Góc rộng đến Tele)
Lấy nét
Loại lấy nét
AF tương phản
Chế độ lấy nét
Tự động/Bằng tay (Menu)
Khu vực lấy nét
Lấy nét toàn dải
Độ phơi sáng
Bù đèn nền
Có (Tự động)
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay
F1.8 - F10
Có thể điều khiển
Tự động
Chế độ LOW LUX
Có
Điều khiển cửa điều sáng tự động
F1.8 - F10
Chế độ đo sáng
Đa vùng
Chế độ
Tự động, Bằng tay (Menu)
Ánh sáng tối thiểu
Chuẩn: 6 lux (1/25 tốc độ màn trập), Lux thấp: 3 lux (1/25 tốc độ màn trập), Chuẩn: 6 lux (1/30 tốc độ màn trập), Lux thấp: 3 lux (1/30 tốc độ màn trập)
Tốc độ màn trập
Điều khiển cửa điều sáng bằng tay (Chế độ ảnh)
1/25 - 1/10000, 1/30-1/10000
Chụp thủ công
1/6 - 1/10000, 1/8-1/10000
Tiêu chuẩn
1/25 - 1/10000, 1/30-1/10000
Phạm vi điều khiển tự động
1/6 - 1/10000, 1/8-1/10000
Cân bằng trắng
Chế độ Cân bằng trắng
Tự động/Onepush/Ngoài trời/Trong nhà
Phương tiện lưu trữ
Loại phương tiện
XAVC S HD: Thẻ nhớ Micro SDXC (Thế hệ 10 trở lên), AVCHD, Ảnh tĩnh: Thẻ Memory Stick Micro™ (Mark 2), Thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC (Thế hệ 4 trở lên)
Ghi hình
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ phim)
L: 9,2 MP 16:9 (4032 x 2272), S: 2,1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Chụp ảnh)
2.1 MP 16:9 (1920 x 1080)
Kích thước ảnh tĩnh (Quay kép)
Định dạng quay phim (Video)
Định dạng AVCHD phiên bản 2.0 có thể tương thích: MPEG4-AVC/H.264, MP4: MPEG-4 AVC/H.264, định dạng XAVC S MPEG4-AVC/H.264
Độ phân giải Video
AVCHD: 1920 x 1080/50p (PS), 50i (FX, FH), 1440 x 1080/50i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 25p, XAVC S HD: 1920 x 1080/50p, 25p, AVCHD: 1920 x 1080/60p (PS), 60i (FX, FH), 1440 x 1080/60i (HQ, LP), MP4: 1280 x 720 30p, XAVC S HD: 1920 x 1080/60p, 30p
Định dạng ghi (ảnh tĩnh)
JPEG (DCF Phiên bản 2.0, Exif Phiên bản 2.3, Tương thích MRF Baseline)
Kích thước ảnh tĩnh (Chế độ ảnh)
L: 9,2 MP 16:9 (4032 x 2272), 6,9 MP 4:3 (3024 x 2272), S: 2.1 MP 16:9 (1920 x 1080), 0.3 MP 4:3 (640 x 480)
Định mức quay Video (ABR / VBR)
AVCHD PS: xấp xỉ 28 Mbps / FX: xấp xỉ 24 Mbps / FH: xấp xỉ 17 Mbps / HQ: xấp xỉ 9 Mbps / LP: xấp xỉ 5 Mbps 7 8, MP4: xấp xỉ 3 Mbps 7, XAVC S HD: xấp xỉ 50 Mbps 7
Âm thanh
Tính năng nâng cao
Lựa chọn cảnh
Tự động/Cảnh ban đêm/Bình minh và Hoàng hôn/Pháo hoa/Phong cảnh/Chân dung/Đèn pha/Bãi biển/Tuyết
Phát lại
Đầu nối / Cổng kết nối
Nguồn
Sạc máy quay (Thời gian sạc với pin kèm theo máy)
Có (xấp xỉ 2 giờ 35 phút) 15
Yêu cầu về nguồn điện
3,6 V (bộ pin), 5,0 V (Bộ chuyển đổi AC)
Loại pin
NP-BX1
Nguồn cấp điện qua cổng USB
Có (Quay phim / Phát lại (Bộ chuyển đổi AC AC-UUD11 kèm theo máy)) / (Phát lại (Bộ chuyển đổi AC giới hạn 500 mA không kèm theo máy))
Mức tiêu thụ điện (LCD)
HD: 2,1 W 16
Sạc qua cổng USB
DC 5 V 800 mA
Kích cỡ và trọng lượng
Trọng lượng (chỉ bộ phận chính)
xấp xỉ 190 g, xấp xỉ 6,7 oz
Có gì trong hộp