Kích cỡ và trọng lượng
Kích thước (D x R x C)
20 mm x 28 mm x 2,8 mm (13/16 inch x 1 1/8 inch x 1/8 inch)
Các tính năng chung
VPG (Đảm bảo hiệu suất video)
VPG200
Tốc độ truyền (Đọc)
Tốc độ tối đa: 800 MB/giây 1
Tốc độ truyền (Ghi)
Tốc độ tối đa: 700 MB/giây
Dung lượng
960 GB
Giao diện
PCI Express thế hệ thứ 3 x1
Tốc độ ghi liên tục tối thiểu
200 MB/giây
Dải nhiệt độ vận hành
-10-+70 °C (Không ngưng tụ)