• KÍCH THƯỚC

        165 x 71 x 8,2 mm

      • TRỌNG LƯỢNG

        186 g

      • KÍCH CỠ MÀN HÌNH

        Màn hình 21:9 CinemaWide™ 6.5 inch 1

      • TÍNH NĂNG

        Tốc độ làm mới 120 Hz 2, Giảm nhòe do chuyển động 240 Hz 2, Tốc độ quét cảm ứng 240 Hz 2, Chế độ tạo "được CineAlta hỗ trợ" - Lấy cảm hứng từ công nghệ tái tạo màu sắc của Màn hình chuyên dụng, DCI-P3 100%, ITU-R BT.2020 (REC.2020) 3, nguồn sáng chuẩn Illuminant D65, chuyển tông màu 10 bit mượt mà 4, X1™ cho di động

      • ĐỘ PHÂN GIẢI MÀN HÌNH

        OLED 4K HDR (3840 x 1644)

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI VIDEO

        H.263, H.264, H.265, Video MPEG-4, AV1, VP8, VP9

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI HÌNH ẢNH

        JPEG, GIF, PNG, BMP, WebP, WBMP, HEIF, DNG, CR2, NEF, NRW, ARW, RW2, ORF, RAF, PEF, SRW

      • CHỐNG THẤM NƯỚC

        Kháng nước (IPX5/IPX8) 5, Chống bụi (IP6X) 5

      • ĐỘ BỀN

        Kính Corning® Gorilla® Glass Victus™ (mặt trước), Corning® Gorilla® Glass 6 (mặt sau)

      • CAMERA

        Camera ba ống kính

      • TIÊU CỰ

        24 mm

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        12 MP

      • KHẨU ĐỘ

        F1.7

      • KÍCH CỠ

        Cảm biến Exmor RS™ 1/1,7 inch dành cho thiết bị di động

      • TRƯỜNG NGẮM

        82°

      • KÍCH CỠ

        Cảm biến Exmor RS™ 1/2.9 inch dành cho thiết bị di động

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        12 MP

      • TRƯỜNG NGẮM

        34° (70 mm), 23° (105 mm)

      • KHẨU ĐỘ

        F2.3 (70 mm), F2.8 (105 mm)

      • TIÊU CỰ

        70 mm, 105 mm

      • KHẨU ĐỘ

        F2.2

      • KÍCH CỠ

        Cảm biến Exmor RS™ 1/2.5 inch dành cho thiết bị di động

      • TRƯỜNG NGẮM

        124°

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        12 MP

      • TIÊU CỰ

        16 mm

      • ĐỊNH DẠNG CHỤP ẢNH

        JPEG (.jpg), RAW (.dng)

      • TÍNH NĂNG CHỤP ẢNH

        Photography Pro, Ống kính chất lượng ZEISS® được hiệu chỉnh riêng cho Xperia 1 III, Lớp phủ ZEISS® T*, Lấy nét tự động/phơi sáng tự động tối đa 20 hình/giây 6, Tính toán lấy nét tự động/phơi sáng tự động liên tục tối đa 60 lần/giây 7, Lấy nét tự động theo ánh mắt trong thời gian thực (người, động vật) 8, Theo dõi trong thời gian thực 9, 3D iToF, Điốt quang kép 10, RGB-IR, Chụp ảnh có chống rung quang học (OIS) 11, Đèn flash chụp ảnh, Đèn trợ sáng, Zoom hỗn hợp 12,5 lần (dựa trên camera Góc rộng 24 mm), Zoom độ phân giải siêu cao dựa trên AI, Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao)

      • TÍNH NĂNG

        Cinematography Pro "được CineAlta hỗ trợ", Quay phim 4K HDR 24, 25, 30, 60 và 120 hình/giây chuyển động chậm 12, Chống rung quang học (OIS) và điện tử (EIS) cho video 13, Chống rung quang học SteadyShot™ với FlawlessEye™ 14, SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục) 15, Bộ lọc gió thông minh

      • ĐỊNH DẠNG QUAY VIDEO

        .mp4 (H.264, H.265)

      • ĐỘ PHÂN GIẢI

        8 MP

      • KÍCH CỠ

        1/4 inch

      • TRƯỜNG NGẮM

        78°

      • TÍNH NĂNG

        Chụp ảnh HDR (Dải tần nhạy sáng cao), SteadyShot™ với Chế độ chuyển động thông minh (ổn định hình ảnh 5 trục), Ảnh chân dung tự chụp, Đèn flash màn hình, Cử chỉ bàn tay

      • KHẨU ĐỘ

        F2.0

      • HI-RES

        Âm thanh độ phân giải cao, Âm thanh độ phân giải cao không dây (LDAC) 16

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Giắc cắm âm thanh 3,5 mm, 360 Reality Audio 17, Giải mã phần cứng 360 Reality Audio 18, Âm thanh không gian 360 19, Loa âm thanh nổi toàn âm tầng, Dolby Atmos® 20, DSEE Ultimate, Ghi âm thanh nổi, Âm thanh HD Qualcomm® aptX™ 21

      • ĐỊNH DẠNG THU

        AAC-LC, AAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB

      • ĐỊNH DẠNG PHÁT LẠI

        AAC-LC, AAC+, eAAC+, AAC-ELD, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM, Opus, ALAC, DSD, Dolby Atmos, Dolby AC-4, Định dạng nhạc 360 Reality Audio

      • TÍNH NĂNG

        Tính năng Chơi từ xa trên PS4 22, Tương thích với Bộ điều khiển DUALSHOCK®4 23, Game enhancer

      • TÍNH NĂNG

        Hệ thống rung phản hồi Dynamic Vibration System

      • BỘ NHỚ NGOÀI

        Hỗ trợ microSDXC (tối đa 1 TB) 24

      • BỘ NHỚ TRONG

        UFS 256 GB 25

      • RAM

        12 GB

      • LOẠI SIM

        nanoSIM

      • SỐ LƯỢNG SIM

        Hai SIM kết hợp 26

      • PHIÊN BẢN

        Android™ 11 27

      • BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM

        Nền tảng Qualcomm® Snapdragon™ 888 5G cho thiết bị di động 21

      • DUNG LƯỢNG

        4500 mAh

      • KIỂU SẠC

        Sạc nhanh qua USB Power Delivery (USB PD)

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Sạc thích ứng trên Xperia, Chăm sóc pin, Chế độ tiết kiệm pin STAMINA, Sạc không dây chuẩn Qi 28, Chức năng Chia sẻ pin 29

      • BĂNG TẦN 2G

        850, 900, 1800, 1900 30

      • BĂNG TẦN 4G

        1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 30

      • BĂNG TẦN 3G

        2100 (Băng tần 1), 1900 (Băng tần 2), 1700 (Băng tần 4), 850 (Băng tần 5), 800 (Băng tần 6), 900 (Băng tần 8), 800 (Băng tần 19) 30

      • BĂNG TẦN 5G

        n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79 30

      • TÍNH NĂNG KHÁC

        Khả năng kết nối thông minh, Google Cast, NFC, Xuất video/hình ảnh qua cáp Type-C hỗ trợ Display Port hoặc cáp chuyển đổi USB-C sang HDMI (Display Port 4K 60 hình/giây) 31

      • Wi-Fi

        IEEE802.11a/b/g/n(2,4 Ghz)/n(5 GHz)/ac/ax

      • LOẠI USB

        Type-C®

      • PHIÊN BẢN USB

        USB 3.1 thế hệ đầu tiên

      • BLUETOOTH

        Công nghệ không dây Bluetooth® 5.2

      • VỊ TRÍ

        A-GPS, A-Glonass, Beidou, Galileo, QZSS 32

      • LOẠI CẢM BIẾN

        Cảm biến vân tay

      • TRỢ NĂNG

        Có khả năng tương thích với thiết bị trợ thính (HAC) 33, Tính năng điện báo đánh chữ (TTY) 34/TRÌNH ĐỌC MÀN HÌNH: Chọn để nói, TalkBack, Chuyển văn bản sang lời nói/MÀN HÌNH: Cỡ chữ, Kích thước hiển thị, Giao diện tối, Độ phóng đại, Hiệu chỉnh màu, Màu âm bản, Trỏ chuột lớn, Bỏ hiệu ứng động/TÙY CHỌN ĐIỀU KHIỂN TƯƠNG TÁC: Menu trợ năng, Truy cập bằng công tắc, Nhấp sau khi trỏ chuột ngừng di chuyển, Dùng nút nguồn để kết thúc cuộc gọi, Tự động xoay màn hình, Thời gian chờ chạm và giữ, Thời gian thực hiện hành động (Hết thời gian chờ trợ năng), Độ rung & cường độ phản hồi xúc giác, Điều hướng hệ thống/ÂM THANH & VĂN BẢN TRÊN MÀN HÌNH: Âm thanh đơn âm, Độ cân bằng âm thanh, Tùy chọn chú thích/THỬ NGHIỆM: Văn bản độ tương phản cao, Phím tắt từ màn hình khóa